TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
97,224,345,928 |
117,722,991,416 |
57,713,882,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
39,359,395,230 |
42,021,763,845 |
1,838,430,336 |
|
1. Tiền |
|
859,395,230 |
421,763,845 |
288,430,336 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
38,500,000,000 |
41,600,000,000 |
1,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
16,142,183,402 |
40,108,699,288 |
19,759,645,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
14,022,284,770 |
21,276,794,660 |
12,147,859,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,864,315,429 |
17,936,015,156 |
10,634,956,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
255,583,203 |
895,889,472 |
57,000,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-3,080,171,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
40,747,398,717 |
34,257,289,187 |
35,631,268,073 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
40,747,398,717 |
34,257,289,187 |
36,455,658,009 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-824,389,936 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
975,368,579 |
1,335,239,096 |
484,538,279 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
975,368,579 |
1,335,239,096 |
484,538,279 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
210,682,065,307 |
185,609,722,830 |
310,214,519,437 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
189,973,939,600 |
171,856,194,567 |
301,166,036,190 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
189,764,224,981 |
171,680,906,592 |
301,005,024,742 |
|
- Nguyên giá |
|
349,125,696,394 |
355,378,653,786 |
464,768,979,066 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-159,361,471,413 |
-183,697,747,194 |
-163,763,954,324 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
209,714,619 |
175,287,975 |
161,011,448 |
|
- Nguyên giá |
|
313,633,827 |
313,633,827 |
336,516,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-103,919,208 |
-138,345,852 |
-175,504,717 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,868,443,877 |
4,663,206,325 |
1,397,736,339 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,868,443,877 |
4,663,206,325 |
1,397,736,339 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
15,834,681,830 |
9,085,321,938 |
7,645,746,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
15,834,681,830 |
9,085,321,938 |
7,645,746,908 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
307,906,411,235 |
303,332,714,246 |
367,928,401,735 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
107,288,957,654 |
102,936,734,725 |
167,874,989,925 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
107,288,957,654 |
102,936,734,725 |
91,007,562,168 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
15,420,043,366 |
8,735,222,214 |
7,661,538,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,715,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
81,355,908,445 |
43,962,622,286 |
51,408,822,453 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,191,244,052 |
5,155,936,346 |
6,149,781,112 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
123,829,490 |
484,239,146 |
2,394,327,532 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
321,454,545 |
180,969,693 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
718,667,450 |
12,210,072,100 |
999,325,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28,000,000,000 |
20,686,453,588 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,157,810,306 |
1,492,672,940 |
1,707,313,467 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
76,867,427,757 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
76,867,427,757 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
200,617,453,581 |
200,395,979,521 |
200,053,411,810 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
200,617,453,581 |
200,395,979,521 |
200,053,411,810 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
120,120,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
22,540,284,062 |
27,919,729,439 |
27,919,729,439 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
57,957,169,519 |
52,356,250,082 |
52,013,682,371 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
31,059,942,634 |
29,808,525,940 |
25,976,700,865 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
26,897,226,885 |
22,547,724,142 |
26,036,981,506 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
307,906,411,235 |
303,332,714,246 |
367,928,401,735 |
|