MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,224,345,928 117,722,991,416 57,713,882,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,359,395,230 42,021,763,845 1,838,430,336
1. Tiền 859,395,230 421,763,845 288,430,336
2. Các khoản tương đương tiền 38,500,000,000 41,600,000,000 1,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,142,183,402 40,108,699,288 19,759,645,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,022,284,770 21,276,794,660 12,147,859,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,864,315,429 17,936,015,156 10,634,956,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 255,583,203 895,889,472 57,000,330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,080,171,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,747,398,717 34,257,289,187 35,631,268,073
1. Hàng tồn kho 40,747,398,717 34,257,289,187 36,455,658,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -824,389,936
V.Tài sản ngắn hạn khác 975,368,579 1,335,239,096 484,538,279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 975,368,579 1,335,239,096 484,538,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,682,065,307 185,609,722,830 310,214,519,437
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,973,939,600 171,856,194,567 301,166,036,190
1. Tài sản cố định hữu hình 189,764,224,981 171,680,906,592 301,005,024,742
- Nguyên giá 349,125,696,394 355,378,653,786 464,768,979,066
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,361,471,413 -183,697,747,194 -163,763,954,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 209,714,619 175,287,975 161,011,448
- Nguyên giá 313,633,827 313,633,827 336,516,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,919,208 -138,345,852 -175,504,717
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,868,443,877 4,663,206,325 1,397,736,339
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,868,443,877 4,663,206,325 1,397,736,339
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,834,681,830 9,085,321,938 7,645,746,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,834,681,830 9,085,321,938 7,645,746,908
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,906,411,235 303,332,714,246 367,928,401,735
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,288,957,654 102,936,734,725 167,874,989,925
I. Nợ ngắn hạn 107,288,957,654 102,936,734,725 91,007,562,168
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,420,043,366 8,735,222,214 7,661,538,650
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,715,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,355,908,445 43,962,622,286 51,408,822,453
4. Phải trả người lao động 6,191,244,052 5,155,936,346 6,149,781,112
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 123,829,490 484,239,146 2,394,327,532
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 321,454,545 180,969,693
9. Phải trả ngắn hạn khác 718,667,450 12,210,072,100 999,325,366
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,000,000,000 20,686,453,588
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,157,810,306 1,492,672,940 1,707,313,467
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 76,867,427,757
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,867,427,757
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,617,453,581 200,395,979,521 200,053,411,810
I. Vốn chủ sở hữu 200,617,453,581 200,395,979,521 200,053,411,810
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,120,000,000 120,120,000,000 120,120,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,540,284,062 27,919,729,439 27,919,729,439
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,957,169,519 52,356,250,082 52,013,682,371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,059,942,634 29,808,525,940 25,976,700,865
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,897,226,885 22,547,724,142 26,036,981,506
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,906,411,235 303,332,714,246 367,928,401,735
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.