1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,776,466,566 |
87,696,009,792 |
261,092,709,015 |
278,047,086,586 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,776,466,566 |
87,696,009,792 |
261,092,709,015 |
278,047,086,586 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,407,642,985 |
74,088,087,694 |
202,492,630,138 |
233,155,291,313 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,368,823,581 |
13,607,922,098 |
58,600,078,877 |
44,891,795,273 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
553,659,451 |
855,096,189 |
3,422,319,698 |
518,059,555 |
|
7. Chi phí tài chính |
-9,071,152,562 |
10,518,113,603 |
9,461,805,906 |
5,036,255,224 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,427,578,566 |
10,461,797,809 |
9,124,762,828 |
9,214,335,824 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,448,187,435 |
12,128,649,633 |
13,084,803,712 |
17,809,374,624 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,098,581,899 |
11,789,870,736 |
16,039,789,361 |
12,053,039,456 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,446,866,260 |
-19,973,615,685 |
23,435,999,596 |
10,511,185,524 |
|
12. Thu nhập khác |
4,085,953,439 |
10,864,325,944 |
10,475,866,531 |
2,918,296,494 |
|
13. Chi phí khác |
421,238,754 |
7,046,696,093 |
11,688,752,860 |
1,569,911,791 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,664,714,685 |
3,817,629,851 |
-1,212,886,329 |
1,348,384,703 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,111,580,945 |
-16,155,985,834 |
22,223,113,267 |
11,859,570,227 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
379,074,905 |
7,225,343 |
295,469,388 |
3,998,937,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
301,377,945 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,431,128,095 |
-16,163,211,177 |
21,927,643,879 |
7,860,632,846 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,792,745,226 |
-16,187,948,232 |
21,927,643,879 |
7,820,222,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,638,382,869 |
24,737,055 |
|
40,410,287 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,282 |
|
1,576 |
565 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,282 |
|
|
|
|