MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Sao Bắc Đẩu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 244,776,466,566 87,696,009,792 261,092,709,015 278,047,086,586
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 244,776,466,566 87,696,009,792 261,092,709,015 278,047,086,586
4. Giá vốn hàng bán 182,407,642,985 74,088,087,694 202,492,630,138 233,155,291,313
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,368,823,581 13,607,922,098 58,600,078,877 44,891,795,273
6. Doanh thu hoạt động tài chính 553,659,451 855,096,189 3,422,319,698 518,059,555
7. Chi phí tài chính -9,071,152,562 10,518,113,603 9,461,805,906 5,036,255,224
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,427,578,566 10,461,797,809 9,124,762,828 9,214,335,824
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,448,187,435 12,128,649,633 13,084,803,712 17,809,374,624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,098,581,899 11,789,870,736 16,039,789,361 12,053,039,456
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,446,866,260 -19,973,615,685 23,435,999,596 10,511,185,524
12. Thu nhập khác 4,085,953,439 10,864,325,944 10,475,866,531 2,918,296,494
13. Chi phí khác 421,238,754 7,046,696,093 11,688,752,860 1,569,911,791
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,664,714,685 3,817,629,851 -1,212,886,329 1,348,384,703
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,111,580,945 -16,155,985,834 22,223,113,267 11,859,570,227
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 379,074,905 7,225,343 295,469,388 3,998,937,381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 301,377,945
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,431,128,095 -16,163,211,177 21,927,643,879 7,860,632,846
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,792,745,226 -16,187,948,232 21,927,643,879 7,820,222,559
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,638,382,869 24,737,055 40,410,287
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,282 1,576 565
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,282
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.