TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
693,439,041,009 |
569,830,677,351 |
619,417,052,500 |
632,991,751,816 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,941,247,485 |
5,522,267,580 |
12,730,682,652 |
41,971,220,506 |
|
1. Tiền |
6,941,247,485 |
5,522,267,580 |
12,730,682,652 |
33,348,220,506 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,623,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
483,601,232,142 |
347,763,020,006 |
378,134,023,820 |
394,839,254,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
417,154,693,294 |
276,465,655,941 |
319,084,198,479 |
324,223,753,672 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,561,179,618 |
18,617,384,864 |
10,915,308,060 |
22,999,479,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,518,060 |
906,518,060 |
3,310,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
63,133,763,855 |
71,488,141,899 |
70,439,198,039 |
73,964,418,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,254,922,685 |
-19,714,680,758 |
-25,614,680,758 |
-26,348,397,332 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
201,634,674,485 |
214,898,988,189 |
226,745,015,163 |
195,947,847,556 |
|
1. Hàng tồn kho |
201,642,112,283 |
214,906,425,987 |
226,752,452,961 |
195,955,285,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,437,798 |
-7,437,798 |
-7,437,798 |
-7,437,798 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,261,886,897 |
1,646,401,576 |
1,807,330,865 |
233,428,797 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
149,568,682 |
199,213,213 |
238,715,535 |
232,353,369 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
375,656,397 |
747,439,888 |
1,520,271,964 |
50,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
736,661,818 |
699,748,475 |
48,343,366 |
1,025,428 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,540,469,058 |
116,500,810,341 |
131,594,897,549 |
121,882,524,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,787,785,058 |
24,459,232,147 |
24,910,714,785 |
25,653,551,353 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
19,155,005,465 |
19,155,005,465 |
19,155,005,465 |
19,155,005,465 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,632,779,593 |
5,304,226,682 |
5,755,709,320 |
6,498,545,888 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,742,412,432 |
69,248,455,506 |
81,759,547,804 |
74,369,315,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,452,981,333 |
48,743,921,686 |
49,377,219,368 |
42,039,235,732 |
|
- Nguyên giá |
173,307,966,007 |
128,200,023,033 |
126,273,155,297 |
114,949,874,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,854,984,674 |
-79,456,101,347 |
-76,895,935,929 |
-72,910,638,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,919,945,066 |
14,806,599,531 |
27,111,302,064 |
24,273,031,804 |
|
- Nguyên giá |
21,798,223,740 |
34,199,472,008 |
48,705,686,455 |
48,325,984,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,878,278,674 |
-19,392,872,477 |
-21,594,384,391 |
-24,052,952,407 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,369,486,033 |
5,697,934,289 |
5,271,026,372 |
8,057,047,978 |
|
- Nguyên giá |
5,553,223,195 |
9,054,031,934 |
9,054,031,934 |
12,303,338,783 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,183,737,162 |
-3,356,097,645 |
-3,783,005,562 |
-4,246,290,805 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,277,155,305 |
7,461,238,816 |
2,902,346,566 |
6,217,230,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,277,155,305 |
7,461,238,816 |
2,902,346,566 |
6,217,230,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,704,521,791 |
6,731,393,955 |
14,066,393,955 |
7,731,393,955 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,704,521,791 |
12,866,393,955 |
12,866,393,955 |
10,466,393,955 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,200,000,000 |
-7,335,000,000 |
|
-3,935,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,028,594,472 |
8,600,489,917 |
7,955,894,439 |
7,911,033,154 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,153,019,346 |
8,557,774,285 |
7,913,178,807 |
7,868,317,522 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
654,175,126 |
42,715,632 |
42,715,632 |
42,715,632 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
221,400,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
810,979,510,067 |
686,331,487,692 |
751,011,950,049 |
754,874,276,702 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
671,020,705,093 |
562,741,103,874 |
600,759,660,842 |
600,090,504,431 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
659,108,541,455 |
552,998,730,694 |
592,084,738,214 |
574,011,097,959 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
209,260,325,805 |
132,329,465,119 |
192,664,826,893 |
137,052,334,517 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,394,699,008 |
61,749,879,825 |
48,735,321,060 |
52,716,961,204 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,901,985,977 |
4,079,180,789 |
6,125,467,035 |
6,028,441,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,048,618,305 |
7,438,884,303 |
44,485,658 |
9,592,977,009 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,582,823,057 |
10,803,489,786 |
6,197,011,754 |
18,531,421,611 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,827,122,201 |
8,713,591,496 |
13,078,751,680 |
11,451,600,532 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,847,483,264 |
16,094,299,989 |
23,128,713,760 |
46,457,890,855 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
326,245,483,838 |
311,789,939,387 |
302,110,160,374 |
292,179,470,370 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,912,163,638 |
9,742,373,180 |
8,674,922,628 |
26,079,406,472 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,324,214,514 |
8,533,033,368 |
7,724,468,314 |
25,370,059,868 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
40,085,821 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,547,863,303 |
1,209,339,812 |
950,454,314 |
709,346,604 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,958,804,974 |
123,590,383,818 |
150,252,289,207 |
154,783,772,271 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,958,804,974 |
123,590,383,818 |
150,252,289,207 |
154,783,772,271 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,783,800,000 |
135,146,800,000 |
139,150,800,000 |
139,150,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,783,800,000 |
135,146,800,000 |
139,150,800,000 |
139,150,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,326,224,710 |
-12,428,082,944 |
10,242,377,876 |
14,705,860,126 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
855,055,078 |
4,606,794,995 |
4,606,794,995 |
4,606,794,995 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,471,169,632 |
-17,034,877,939 |
5,635,582,881 |
10,099,065,131 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
848,780,264 |
871,666,762 |
859,111,331 |
927,112,145 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
810,979,510,067 |
686,331,487,692 |
751,011,950,049 |
754,874,276,702 |
|