TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
459,791,256,484 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
59,078,645,382 |
|
1. Tiền |
|
|
|
58,856,645,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
222,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
304,578,354,375 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
204,910,878,312 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
22,728,561,019 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,300,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
78,146,377,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,507,462,636 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
92,620,583,669 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
92,628,021,467 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-7,437,798 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
3,513,673,058 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,165,401,283 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
784,091,139 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,564,180,636 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
196,393,214,950 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
72,937,867,943 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
72,446,232,597 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
491,635,346 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
82,327,747,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
70,736,950,026 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
183,715,709,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-112,978,759,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
9,096,581,547 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
13,935,461,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-4,838,880,179 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2,494,216,181 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
3,870,645,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,376,429,494 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,170,794,688 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
3,170,794,688 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
6,116,820,310 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
5,577,165,254 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-60,344,944 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
31,839,984,255 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
31,655,784,185 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
184,200,070 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
656,184,471,434 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
531,230,411,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
516,141,876,247 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
95,840,152,125 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
40,938,352,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
5,428,416,807 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
161,921,750 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,518,174,289 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
6,334,121,881 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
7,386,904,549 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
354,533,832,786 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
15,088,535,185 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
11,464,261,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
145,158,188 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
3,258,378,990 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
220,736,020 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
124,954,060,002 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
124,954,060,002 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
98,999,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
98,999,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
3,440,139,770 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
9,124,953,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-3,035,564,014 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
12,160,517,952 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
13,389,906,294 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
656,184,471,434 |
|