MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,915,700,210 81,239,153,421 145,599,893,967 60,083,672,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,915,700,210 81,239,153,421 145,599,893,967 60,083,672,789
4. Giá vốn hàng bán 21,241,071,514 30,669,184,750 56,812,187,672 23,114,681,830
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,674,628,696 50,569,968,671 88,787,706,295 36,968,990,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,204,942,424 61,614,722 37,766,597 391,224,366
7. Chi phí tài chính 6,164,721,089 5,434,535,776 4,130,918,459 3,316,737,023
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,140,289,271 5,410,103,958 4,106,486,641 3,292,305,205
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,851,746,612 4,642,344,009 7,769,994,187 4,011,459,875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,863,103,419 40,554,703,608 76,924,560,246 30,032,018,427
12. Thu nhập khác 1,272,107,946 95,985,564 130,897,194 608,758,988
13. Chi phí khác 244,746,726 95,985,564 -36,251,691 115,175,746
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,027,361,220 167,148,885 493,583,242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,890,464,639 40,554,703,608 77,091,709,131 30,525,601,669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,008,325,964 4,080,870,064 7,634,052,330 3,594,490,451
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,882,138,675 36,473,833,544 69,457,656,801 26,931,111,218
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,882,138,675 36,473,833,544 69,457,656,801 26,931,111,218
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 296 603 1,148 445
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 296 603 1,148 445
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.