1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,915,700,210 |
81,239,153,421 |
145,599,893,967 |
60,083,672,789 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,915,700,210 |
81,239,153,421 |
145,599,893,967 |
60,083,672,789 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,241,071,514 |
30,669,184,750 |
56,812,187,672 |
23,114,681,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,674,628,696 |
50,569,968,671 |
88,787,706,295 |
36,968,990,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,204,942,424 |
61,614,722 |
37,766,597 |
391,224,366 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,164,721,089 |
5,434,535,776 |
4,130,918,459 |
3,316,737,023 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,140,289,271 |
5,410,103,958 |
4,106,486,641 |
3,292,305,205 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,851,746,612 |
4,642,344,009 |
7,769,994,187 |
4,011,459,875 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,863,103,419 |
40,554,703,608 |
76,924,560,246 |
30,032,018,427 |
|
12. Thu nhập khác |
1,272,107,946 |
95,985,564 |
130,897,194 |
608,758,988 |
|
13. Chi phí khác |
244,746,726 |
95,985,564 |
-36,251,691 |
115,175,746 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,027,361,220 |
|
167,148,885 |
493,583,242 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,890,464,639 |
40,554,703,608 |
77,091,709,131 |
30,525,601,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,008,325,964 |
4,080,870,064 |
7,634,052,330 |
3,594,490,451 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,882,138,675 |
36,473,833,544 |
69,457,656,801 |
26,931,111,218 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,882,138,675 |
36,473,833,544 |
69,457,656,801 |
26,931,111,218 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
296 |
603 |
1,148 |
445 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
296 |
603 |
1,148 |
445 |
|