1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,922,814,051 |
55,993,220,634 |
79,566,533,015 |
64,274,880,341 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,922,814,051 |
55,993,220,634 |
79,566,533,015 |
64,274,880,341 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,832,241,684 |
15,775,355,670 |
33,048,534,992 |
19,528,179,066 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,090,572,367 |
40,217,864,964 |
46,517,998,023 |
44,746,701,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
124,449,577 |
4,044,521 |
3,674,869 |
214,809,019 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,253,565,521 |
13,137,091,741 |
12,916,966,327 |
11,929,211,133 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,253,565,521 |
13,137,091,741 |
12,916,966,327 |
11,929,211,133 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,722,816,104 |
3,596,135,198 |
4,734,033,125 |
4,143,381,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,238,640,319 |
23,488,682,546 |
28,870,673,440 |
28,888,917,656 |
|
12. Thu nhập khác |
114,982,560 |
50,535,113 |
262,968,083 |
352,893,745 |
|
13. Chi phí khác |
67,324,836 |
49,851,113 |
143,759,322 |
20,263,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
47,657,724 |
684,000 |
119,208,761 |
332,629,963 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,286,298,043 |
23,489,366,546 |
28,989,882,201 |
29,221,547,619 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,475,792,274 |
1,206,687,509 |
575,329,504 |
2,363,692,061 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,810,505,769 |
22,282,679,037 |
28,414,552,697 |
26,857,855,558 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,810,505,769 |
22,282,679,037 |
28,414,552,697 |
26,857,855,558 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
113 |
370 |
470 |
445 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
113 |
370 |
470 |
445 |
|