1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,173,342,083 |
104,188,231,871 |
80,524,233,074 |
37,922,814,051 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,173,342,083 |
104,188,231,871 |
80,524,233,074 |
37,922,814,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,938,929,678 |
43,430,247,658 |
20,454,389,506 |
12,832,241,684 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,234,412,405 |
60,757,984,213 |
60,069,843,568 |
25,090,572,367 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,087,894 |
85,271,925 |
255,833,616 |
124,449,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,773,646,844 |
13,852,951,455 |
13,336,477,411 |
13,253,565,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,488,805,705 |
13,741,062,567 |
13,336,477,411 |
13,253,565,521 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,388,918,371 |
6,585,250,961 |
4,654,656,034 |
3,722,816,104 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,118,935,084 |
40,405,053,722 |
42,334,543,739 |
8,238,640,319 |
|
12. Thu nhập khác |
20,379,580 |
91,422,737 |
49,521,488 |
114,982,560 |
|
13. Chi phí khác |
69,520,134 |
117,785,740 |
48,495,488 |
67,324,836 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-49,140,554 |
-26,363,003 |
1,026,000 |
47,657,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,069,794,530 |
40,378,690,719 |
42,335,569,739 |
8,286,298,043 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,323,547,693 |
1,344,752,380 |
3,501,031,154 |
1,475,792,274 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,746,246,837 |
39,033,938,339 |
38,834,538,585 |
6,810,505,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,746,246,837 |
39,033,938,339 |
38,834,538,585 |
6,810,505,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
709 |
647 |
644 |
113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
709 |
647 |
644 |
113 |
|