MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 88,173,342,083 104,188,231,871 80,524,233,074 37,922,814,051
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,173,342,083 104,188,231,871 80,524,233,074 37,922,814,051
4. Giá vốn hàng bán 23,938,929,678 43,430,247,658 20,454,389,506 12,832,241,684
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 64,234,412,405 60,757,984,213 60,069,843,568 25,090,572,367
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47,087,894 85,271,925 255,833,616 124,449,577
7. Chi phí tài chính 14,773,646,844 13,852,951,455 13,336,477,411 13,253,565,521
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,488,805,705 13,741,062,567 13,336,477,411 13,253,565,521
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,388,918,371 6,585,250,961 4,654,656,034 3,722,816,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,118,935,084 40,405,053,722 42,334,543,739 8,238,640,319
12. Thu nhập khác 20,379,580 91,422,737 49,521,488 114,982,560
13. Chi phí khác 69,520,134 117,785,740 48,495,488 67,324,836
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -49,140,554 -26,363,003 1,026,000 47,657,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,069,794,530 40,378,690,719 42,335,569,739 8,286,298,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,323,547,693 1,344,752,380 3,501,031,154 1,475,792,274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,746,246,837 39,033,938,339 38,834,538,585 6,810,505,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 42,746,246,837 39,033,938,339 38,834,538,585 6,810,505,769
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 709 647 644 113
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 709 647 644 113
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.