MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,888,757,956 23,608,204,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,888,757,956 23,608,204,234
4. Giá vốn hàng bán 29,396,044,802 9,779,628,990
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,492,713,154 13,828,575,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,968,212 63,533,982
7. Chi phí tài chính 14,722,120,855 15,826,458,644
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,722,120,855 15,826,458,644
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,211,420,931 958,912,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,366,480,493 -2,893,261,646
12. Thu nhập khác 259,246,575 32,060,925
13. Chi phí khác 93,214,977 50,956,606
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 166,031,598 -18,895,681
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,532,512,091 -2,912,157,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,080,474,747 -377,233,915
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,452,037,344 -2,534,923,412
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,452,037,344 -2,534,923,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 389 -42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.