TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,920,443,198 |
61,454,133,854 |
55,329,221,950 |
106,077,588,868 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,999,905,264 |
4,461,407,399 |
2,926,337,456 |
2,691,355,138 |
|
1. Tiền |
12,999,905,264 |
4,461,407,399 |
2,926,337,456 |
2,691,355,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,296,966,823 |
48,281,428,818 |
41,643,011,213 |
93,674,522,550 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,733,889,134 |
21,176,988,493 |
19,209,486,241 |
68,863,666,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,258,081,845 |
16,189,840,374 |
13,133,623,934 |
14,994,735,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,304,995,844 |
10,914,599,951 |
9,299,901,038 |
9,816,120,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,072,858,303 |
2,117,820,184 |
2,586,795,716 |
3,713,026,621 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,072,858,303 |
2,117,820,184 |
2,586,795,716 |
3,713,026,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,550,712,808 |
6,593,477,453 |
8,173,077,565 |
5,998,684,559 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,023,306,635 |
4,175,998,293 |
4,054,216,581 |
2,436,209,522 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,527,406,173 |
1,761,776,076 |
3,645,115,823 |
3,413,805,119 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
655,703,084 |
473,745,161 |
148,669,918 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,201,212,609,096 |
1,195,594,851,690 |
1,223,212,783,397 |
1,210,898,425,055 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,686,258,046 |
2,686,258,046 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,686,258,046 |
2,686,258,046 |
2,004,000,000 |
2,004,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,151,701,342,800 |
1,145,687,936,243 |
1,139,803,528,654 |
1,125,793,131,062 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,146,526,081,000 |
1,140,512,674,443 |
1,134,628,266,854 |
1,120,617,869,262 |
|
- Nguyên giá |
1,600,923,589,650 |
1,600,923,589,650 |
1,600,923,589,650 |
1,600,923,589,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-454,397,508,650 |
-460,410,915,207 |
-466,295,322,796 |
-480,305,720,388 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
5,175,261,800 |
|
- Nguyên giá |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
5,478,061,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
-302,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,054,799,307 |
29,978,493,989 |
58,298,126,436 |
63,647,706,051 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,054,799,307 |
29,978,493,989 |
58,298,126,436 |
63,647,706,051 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,770,208,943 |
17,242,163,412 |
23,107,128,307 |
19,453,587,942 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,770,208,943 |
17,242,163,412 |
23,107,128,307 |
19,453,587,942 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,267,133,052,294 |
1,257,048,985,544 |
1,278,542,005,347 |
1,316,976,013,923 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
487,050,388,881 |
470,867,326,886 |
494,996,475,513 |
501,072,534,456 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,592,979,998 |
104,547,939,840 |
119,890,804,035 |
139,544,917,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
517,159,971 |
377,703,460 |
3,339,988,192 |
1,504,594,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,301,000,000 |
1,271,000,000 |
1,196,000,000 |
2,762,514,888 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,288,658,492 |
5,186,297,764 |
5,745,288,870 |
19,074,219,277 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,968,750,938 |
135,684,641 |
636,597,895 |
2,801,215,885 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,368,511,349 |
2,425,550,273 |
1,696,044,997 |
1,629,511,467 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,260,567,348 |
8,402,993,461 |
8,167,254,592 |
8,102,295,212 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
81,546,557,421 |
85,239,733,262 |
93,614,507,403 |
100,545,285,823 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,341,774,479 |
1,508,976,979 |
5,495,122,086 |
3,125,280,043 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
371,457,408,883 |
366,319,387,046 |
375,105,671,478 |
361,527,617,088 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
371,457,408,883 |
366,319,387,046 |
375,105,671,478 |
361,527,617,088 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
780,082,663,413 |
786,181,658,658 |
783,545,529,834 |
815,903,479,467 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
780,082,663,413 |
786,181,658,658 |
783,545,529,834 |
815,903,479,467 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,381,126,754 |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
-2,405,771,754 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,282,271,715 |
39,282,271,715 |
48,955,973,929 |
48,955,973,929 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,298,908,452 |
144,422,548,697 |
132,112,717,659 |
164,470,667,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
97,999,422,139 |
6,123,640,245 |
8,812,610,528 |
41,170,560,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,299,486,313 |
138,298,908,452 |
123,300,107,131 |
123,300,107,131 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,267,133,052,294 |
1,257,048,985,544 |
1,278,542,005,347 |
1,316,976,013,923 |
|