1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
270,322,193,237 |
271,698,904,841 |
235,328,513,341 |
204,071,521,341 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,340,754,737 |
1,557,308,563 |
1,425,493,500 |
892,772,216 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
265,981,438,500 |
270,141,596,278 |
233,903,019,841 |
203,178,749,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,476,941,582 |
226,591,199,414 |
194,680,276,996 |
178,540,292,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,504,496,918 |
43,550,396,864 |
39,222,742,845 |
24,638,456,381 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,470,216 |
119,172,203 |
257,617,099 |
307,844,440 |
|
7. Chi phí tài chính |
860,356,940 |
393,109,119 |
294,657,471 |
104,952,154 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
859,012,959 |
392,134,975 |
294,244,315 |
98,961,389 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,192,948,572 |
16,307,438,430 |
12,742,444,668 |
14,482,056,643 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,284,640,101 |
22,343,720,941 |
22,858,115,468 |
21,147,564,573 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,184,021,521 |
4,625,300,577 |
3,585,142,337 |
-10,788,272,549 |
|
12. Thu nhập khác |
629,158,619 |
1,401,541,820 |
802,680,851 |
677,053,830 |
|
13. Chi phí khác |
156,162,059 |
253,674,405 |
270,577,158 |
33,551,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
472,996,560 |
1,147,867,415 |
532,103,693 |
643,501,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,657,018,081 |
5,773,167,992 |
4,117,246,030 |
-10,144,770,571 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
778,308,665 |
3,094,792,843 |
2,121,386,810 |
-5,992,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
412,437,870 |
-1,788,648,179 |
-679,939,932 |
-560,567,047 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,466,271,546 |
4,467,023,328 |
2,675,799,152 |
-9,578,211,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,466,271,546 |
4,467,023,328 |
2,675,799,152 |
-9,578,211,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
404 |
425 |
165 |
-912 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|