MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 296,230,394,412 289,339,123,797 270,322,193,237 271,698,904,841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,368,610,641 4,340,754,737 1,557,308,563
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 296,230,394,412 284,970,513,156 265,981,438,500 270,141,596,278
4. Giá vốn hàng bán 236,628,190,421 239,719,262,206 225,476,941,582 226,591,199,414
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,602,203,991 45,251,250,950 40,504,496,918 43,550,396,864
6. Doanh thu hoạt động tài chính 83,469,027 223,831,176 17,470,216 119,172,203
7. Chi phí tài chính 1,665,895,369 778,218,601 860,356,940 393,109,119
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,665,420,071 778,188,492 859,012,959 392,134,975
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,705,578,290 18,011,587,881 16,192,948,572 16,307,438,430
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,082,606,757 18,786,735,181 18,284,640,101 22,343,720,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,231,592,602 7,898,540,463 5,184,021,521 4,625,300,577
12. Thu nhập khác 3,878,078,717 757,381,615 629,158,619 1,401,541,820
13. Chi phí khác 2,438,952,989 398,284,393 156,162,059 253,674,405
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,439,125,728 359,097,222 472,996,560 1,147,867,415
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,670,718,330 8,257,637,685 5,657,018,081 5,773,167,992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,152,227,364 1,501,853,732 778,308,665 3,094,792,843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 50,303,649 293,797,976 412,437,870 -1,788,648,179
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,468,187,317 6,461,985,977 4,466,271,546 4,467,023,328
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,468,187,317 6,461,985,977 4,466,271,546 4,467,023,328
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,187 520 404 425
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 520
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.