TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
59,653,854,129 |
62,128,319,261 |
55,467,328,458 |
58,443,395,307 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,014,388,211 |
4,656,183,143 |
9,995,409,036 |
18,236,658,099 |
|
1. Tiền |
3,014,388,211 |
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,992,285,795 |
4,360,494,732 |
2,991,183,490 |
2,987,991,094 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,555,023,139 |
1,877,542,614 |
2,338,171,389 |
2,120,328,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
373,052,616 |
2,214,032,524 |
253,989,850 |
325,507,658 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,210,040 |
268,919,594 |
399,022,251 |
542,154,476 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,033,915,734 |
50,889,588,144 |
39,965,503,167 |
34,609,769,102 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,033,915,734 |
59,511,657,378 |
46,029,127,514 |
39,899,307,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-8,622,069,234 |
-6,063,624,347 |
-5,289,538,289 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,613,264,389 |
2,222,053,242 |
2,515,232,765 |
2,608,977,012 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
312,412,929 |
237,298,682 |
763,791,196 |
806,711,610 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,300,851,460 |
1,984,754,560 |
1,751,441,569 |
1,802,265,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,913,863,035 |
137,431,004,695 |
124,803,165,010 |
114,935,271,990 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,241,319,091 |
86,645,451,094 |
83,461,064,383 |
79,806,984,243 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,241,319,091 |
86,616,395,540 |
83,452,008,828 |
79,806,984,243 |
|
- Nguyên giá |
415,500,335,029 |
420,648,214,018 |
427,466,694,187 |
434,303,890,204 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-326,259,015,938 |
-334,031,818,478 |
-344,014,685,359 |
-354,496,905,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
29,055,554 |
9,055,555 |
|
|
- Nguyên giá |
239,900,000 |
279,900,000 |
279,900,000 |
279,900,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-239,900,000 |
-250,844,446 |
-270,844,445 |
-279,900,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
177,029,954 |
974,685,261 |
2,862,269,065 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
177,029,954 |
974,685,261 |
2,862,269,065 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,495,513,990 |
49,810,868,340 |
38,479,831,562 |
35,128,287,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,495,513,990 |
45,979,209,944 |
38,479,831,562 |
34,692,206,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,831,658,396 |
|
436,081,516 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
199,567,717,164 |
199,559,323,956 |
180,270,493,468 |
173,378,667,297 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,353,336,863 |
58,500,111,526 |
47,249,035,986 |
50,115,009,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,396,765,421 |
41,558,304,917 |
33,684,532,155 |
36,071,501,939 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,310,164,438 |
17,015,492,275 |
7,161,887,446 |
6,011,872,244 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
950,855,000 |
1,081,643,550 |
625,495,300 |
519,368,226 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,154,037,459 |
7,543,680,054 |
8,348,982,467 |
15,230,023,836 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,371,327,236 |
5,418,251,476 |
2,740,371,922 |
5,858,072,968 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,411,269,481 |
2,127,755,518 |
2,623,507,712 |
1,860,537,299 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,133,309,080 |
324,181,816 |
554,545,460 |
517,454,548 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,469,136,549 |
8,483,114,050 |
10,654,571,570 |
5,976,024,570 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
96,666,178 |
-435,813,822 |
975,170,278 |
98,148,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,956,571,442 |
16,941,806,609 |
13,564,503,831 |
14,043,507,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
267,300,000 |
1,769,500,000 |
2,000,150,000 |
2,678,199,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,689,271,442 |
4,636,083,859 |
124,485,531 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
10,536,222,750 |
11,439,868,300 |
11,365,308,600 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,214,380,301 |
141,059,212,430 |
133,021,457,482 |
123,263,657,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,176,980,301 |
141,059,212,430 |
133,021,457,482 |
123,263,657,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,390,909,325 |
7,390,909,325 |
7,390,909,325 |
7,390,909,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,774,479,829 |
21,774,479,829 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,500,000,000 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,511,591,147 |
6,893,823,276 |
12,630,548,157 |
2,872,748,433 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,242,957,969 |
4,467,023,328 |
1,728,799,152 |
-9,578,211,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
268,633,178 |
2,426,799,948 |
10,901,749,005 |
12,450,959,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
37,400,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
37,400,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
199,567,717,164 |
199,559,323,956 |
180,270,493,468 |
173,378,667,297 |
|