1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,829,851,095 |
215,201,542,631 |
161,608,802,685 |
237,784,931,389 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
677,254,655 |
652,345,631 |
2,436,719,713 |
5,014,724,845 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
183,152,596,440 |
214,549,197,000 |
159,172,082,972 |
232,770,206,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,622,496,198 |
181,149,907,271 |
137,117,831,763 |
195,177,465,205 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,530,100,242 |
33,399,289,729 |
22,054,251,209 |
37,592,741,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,020,629,912 |
2,313,872,894 |
2,858,972,018 |
1,721,303,788 |
|
7. Chi phí tài chính |
823,214,486 |
2,634,535,672 |
1,899,187,528 |
37,644,245,717 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
252,115,117 |
625,988,935 |
1,625,056,403 |
1,266,046,381 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,758,954,598 |
14,170,359,344 |
11,289,728,644 |
15,479,037,373 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,384,846,116 |
11,807,138,234 |
10,567,139,474 |
16,645,665,848 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,583,714,954 |
7,101,129,373 |
1,157,167,581 |
-30,454,903,811 |
|
12. Thu nhập khác |
98,736,041 |
60,207,514 |
3,314,178,591 |
9,609,624,348 |
|
13. Chi phí khác |
38,303,244 |
3,025,115,410 |
1,782,642,391 |
3,869,821,128 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,432,797 |
-2,964,907,896 |
1,531,536,200 |
5,739,803,220 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,644,147,751 |
4,136,221,477 |
2,688,703,781 |
-24,715,100,591 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,528,829,550 |
827,488,800 |
537,740,756 |
-2,893,814,602 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,115,318,201 |
3,308,732,677 |
2,150,963,025 |
-21,821,285,989 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,115,318,201 |
3,308,732,677 |
2,150,963,025 |
-21,821,285,989 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
340 |
184 |
114 |
-1,012 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|