1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,291,551,449 |
258,100,401,748 |
219,030,207,736 |
243,124,404,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,466,240 |
626,191,916 |
2,754,497 |
406,686,034 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
221,281,085,209 |
257,474,209,832 |
219,027,453,239 |
242,717,718,002 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
196,176,523,090 |
210,597,741,145 |
197,647,673,656 |
204,270,363,691 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,104,562,119 |
46,876,468,687 |
21,379,779,583 |
38,447,354,311 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,224,965,069 |
1,158,138,318 |
2,020,521,725 |
1,731,150,426 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,655,987,518 |
-106,345,128 |
1,127,229,397 |
850,925,577 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
574,036,360 |
483,999,689 |
407,802,435 |
351,046,056 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,461,505,367 |
6,915,454,025 |
5,469,374,570 |
7,235,473,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,340,171,313 |
30,773,202,825 |
9,980,620,792 |
11,043,658,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,871,862,990 |
10,452,295,283 |
6,823,076,549 |
21,048,446,970 |
|
12. Thu nhập khác |
471,711,114 |
16,319,030 |
221,296,996 |
1,266,331,892 |
|
13. Chi phí khác |
430,045,959 |
737,276,138 |
630,107 |
14,490,719,153 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,665,155 |
-720,957,108 |
220,666,889 |
-13,224,387,261 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,913,528,145 |
9,731,338,175 |
7,043,743,438 |
7,824,059,709 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,811,001,949 |
5,574,941,256 |
1,408,748,686 |
1,669,387,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,102,526,196 |
4,156,396,919 |
5,634,994,752 |
6,154,672,359 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,102,526,196 |
4,156,396,919 |
5,634,994,752 |
6,154,672,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|