MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu SAVIMEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 221,291,551,449 258,100,401,748 219,030,207,736 243,124,404,036
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,466,240 626,191,916 2,754,497 406,686,034
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 221,281,085,209 257,474,209,832 219,027,453,239 242,717,718,002
4. Giá vốn hàng bán 196,176,523,090 210,597,741,145 197,647,673,656 204,270,363,691
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,104,562,119 46,876,468,687 21,379,779,583 38,447,354,311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,224,965,069 1,158,138,318 2,020,521,725 1,731,150,426
7. Chi phí tài chính 1,655,987,518 -106,345,128 1,127,229,397 850,925,577
- Trong đó: Chi phí lãi vay 574,036,360 483,999,689 407,802,435 351,046,056
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,461,505,367 6,915,454,025 5,469,374,570 7,235,473,845
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,340,171,313 30,773,202,825 9,980,620,792 11,043,658,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,871,862,990 10,452,295,283 6,823,076,549 21,048,446,970
12. Thu nhập khác 471,711,114 16,319,030 221,296,996 1,266,331,892
13. Chi phí khác 430,045,959 737,276,138 630,107 14,490,719,153
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 41,665,155 -720,957,108 220,666,889 -13,224,387,261
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,913,528,145 9,731,338,175 7,043,743,438 7,824,059,709
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,811,001,949 5,574,941,256 1,408,748,686 1,669,387,350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,102,526,196 4,156,396,919 5,634,994,752 6,154,672,359
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,102,526,196 4,156,396,919 5,634,994,752 6,154,672,359
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.