TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
433,344,999,570 |
526,469,844,504 |
344,190,320,147 |
344,930,152,024 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
85,698,176,131 |
187,765,294,062 |
23,910,233,123 |
31,732,025,725 |
|
1. Tiền |
14,698,176,131 |
166,765,294,062 |
23,910,233,123 |
31,732,025,725 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,566,427,130 |
74,131,972,787 |
74,066,916,611 |
76,205,621,349 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,583,672,085 |
79,449,072,397 |
82,463,985,683 |
74,393,305,573 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,369,351,697 |
7,321,115,574 |
4,204,541,043 |
10,686,103,304 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,425,468,940 |
8,844,394,029 |
8,880,999,098 |
15,396,750,525 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,812,065,592 |
-21,482,609,213 |
-21,482,609,213 |
-24,270,538,053 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,217,370,163 |
71,027,834,490 |
69,448,285,707 |
94,448,977,369 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,217,370,163 |
71,027,834,490 |
69,448,285,707 |
94,448,977,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
181,863,026,146 |
193,544,743,165 |
176,764,884,706 |
142,543,527,581 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,910,860,594 |
3,596,029,296 |
2,746,480,304 |
1,497,650,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
175,833,125,149 |
188,038,358,638 |
172,109,690,440 |
139,145,423,588 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,119,040,403 |
1,910,355,231 |
1,908,713,962 |
1,900,453,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,637,980,094 |
148,075,755,740 |
302,506,388,277 |
270,064,823,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
456,000,000 |
456,000,000 |
456,000,000 |
456,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
456,000,000 |
456,000,000 |
456,000,000 |
456,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,594,054,456 |
77,426,813,935 |
88,480,837,310 |
87,097,958,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,780,503,997 |
73,626,477,795 |
84,681,929,740 |
83,300,479,930 |
|
- Nguyên giá |
210,332,073,463 |
223,986,386,445 |
232,999,019,195 |
230,690,978,378 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,551,569,466 |
-150,359,908,650 |
-148,317,089,455 |
-147,390,498,448 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,813,550,459 |
3,800,336,140 |
3,798,907,570 |
3,797,479,000 |
|
- Nguyên giá |
7,024,133,449 |
7,024,133,449 |
7,024,133,449 |
7,024,133,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,210,582,990 |
-3,223,797,309 |
-3,225,225,879 |
-3,226,654,449 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,666,525,110 |
12,506,176,634 |
12,345,828,158 |
12,185,479,682 |
|
- Nguyên giá |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,486,702,877 |
-7,647,051,353 |
-7,807,399,829 |
-7,967,748,305 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,854,705,357 |
29,653,454,239 |
29,005,559,375 |
31,665,135,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
18,536,365,938 |
17,307,361,502 |
16,631,713,320 |
19,239,870,115 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,318,339,419 |
12,346,092,737 |
12,373,846,055 |
12,425,264,993 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
158,691,594,832 |
126,443,875,811 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
145,571,146,271 |
145,571,146,271 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-32,247,719,021 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,946,246,610 |
14,912,862,371 |
13,526,568,602 |
12,216,373,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,946,246,610 |
14,912,862,371 |
13,526,568,602 |
12,216,373,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
557,982,979,664 |
674,545,600,244 |
646,696,708,424 |
614,994,975,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
182,556,433,098 |
312,206,584,693 |
291,190,187,844 |
281,309,740,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
177,015,898,002 |
306,666,049,597 |
285,366,016,384 |
275,385,569,501 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,358,067,100 |
67,637,163,714 |
68,278,135,895 |
78,732,843,235 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,779,036,333 |
21,611,341,857 |
26,389,285,383 |
35,246,541,087 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,020,820,704 |
2,800,189,380 |
3,178,605,423 |
844,214,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,330,997,148 |
8,196,798,612 |
7,846,715,404 |
18,465,748,061 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,355,833,830 |
8,042,135,909 |
10,425,780,231 |
7,376,394,905 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,802,465,119 |
2,743,500,532 |
2,632,903,498 |
2,651,391,763 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,674,874,154 |
162,602,352,287 |
133,649,023,244 |
99,443,270,645 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,063,889 |
15,063,889 |
15,063,889 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,678,739,725 |
33,017,503,417 |
32,950,503,417 |
32,625,165,400 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,540,535,096 |
5,540,535,096 |
5,824,171,460 |
5,924,171,460 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,327,151,271 |
2,327,151,271 |
2,610,787,635 |
2,710,787,635 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,426,546,566 |
362,339,015,551 |
355,506,520,580 |
333,685,234,591 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,426,546,566 |
362,339,015,551 |
355,506,520,580 |
333,685,234,591 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
183,631,750,000 |
183,631,750,000 |
219,563,640,000 |
219,563,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
183,631,750,000 |
183,631,750,000 |
219,563,640,000 |
219,563,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,670,378,566 |
10,670,378,566 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,966,324,285 |
28,431,745,516 |
5,465,421,231 |
5,465,421,231 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,717,440,598 |
36,888,050,132 |
34,592,862,983 |
34,592,862,983 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
131,318,035,294 |
110,032,372,433 |
103,199,877,462 |
81,378,591,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
125,202,717,093 |
100,608,321,555 |
91,624,619,055 |
91,624,619,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,115,318,201 |
9,424,050,878 |
11,575,258,407 |
-10,246,027,582 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
27,437,898,919 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
557,982,979,664 |
674,545,600,244 |
646,696,708,424 |
614,994,975,552 |
|