MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 433,344,999,570 526,469,844,504 344,190,320,147 344,930,152,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 85,698,176,131 187,765,294,062 23,910,233,123 31,732,025,725
1. Tiền 14,698,176,131 166,765,294,062 23,910,233,123 31,732,025,725
2. Các khoản tương đương tiền 71,000,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,566,427,130 74,131,972,787 74,066,916,611 76,205,621,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,583,672,085 79,449,072,397 82,463,985,683 74,393,305,573
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,369,351,697 7,321,115,574 4,204,541,043 10,686,103,304
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,425,468,940 8,844,394,029 8,880,999,098 15,396,750,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,812,065,592 -21,482,609,213 -21,482,609,213 -24,270,538,053
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,217,370,163 71,027,834,490 69,448,285,707 94,448,977,369
1. Hàng tồn kho 100,217,370,163 71,027,834,490 69,448,285,707 94,448,977,369
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 181,863,026,146 193,544,743,165 176,764,884,706 142,543,527,581
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,910,860,594 3,596,029,296 2,746,480,304 1,497,650,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ 175,833,125,149 188,038,358,638 172,109,690,440 139,145,423,588
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,119,040,403 1,910,355,231 1,908,713,962 1,900,453,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,637,980,094 148,075,755,740 302,506,388,277 270,064,823,528
I. Các khoản phải thu dài hạn 456,000,000 456,000,000 456,000,000 456,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 456,000,000 456,000,000 456,000,000 456,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,594,054,456 77,426,813,935 88,480,837,310 87,097,958,930
1. Tài sản cố định hữu hình 56,780,503,997 73,626,477,795 84,681,929,740 83,300,479,930
- Nguyên giá 210,332,073,463 223,986,386,445 232,999,019,195 230,690,978,378
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,551,569,466 -150,359,908,650 -148,317,089,455 -147,390,498,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,813,550,459 3,800,336,140 3,798,907,570 3,797,479,000
- Nguyên giá 7,024,133,449 7,024,133,449 7,024,133,449 7,024,133,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,210,582,990 -3,223,797,309 -3,225,225,879 -3,226,654,449
III. Bất động sản đầu tư 12,666,525,110 12,506,176,634 12,345,828,158 12,185,479,682
- Nguyên giá 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,486,702,877 -7,647,051,353 -7,807,399,829 -7,967,748,305
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,854,705,357 29,653,454,239 29,005,559,375 31,665,135,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 18,536,365,938 17,307,361,502 16,631,713,320 19,239,870,115
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,318,339,419 12,346,092,737 12,373,846,055 12,425,264,993
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,120,448,561 13,120,448,561 158,691,594,832 126,443,875,811
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 145,571,146,271 145,571,146,271
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,247,719,021
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,946,246,610 14,912,862,371 13,526,568,602 12,216,373,997
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,946,246,610 14,912,862,371 13,526,568,602 12,216,373,997
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 557,982,979,664 674,545,600,244 646,696,708,424 614,994,975,552
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 182,556,433,098 312,206,584,693 291,190,187,844 281,309,740,961
I. Nợ ngắn hạn 177,015,898,002 306,666,049,597 285,366,016,384 275,385,569,501
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,358,067,100 67,637,163,714 68,278,135,895 78,732,843,235
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,779,036,333 21,611,341,857 26,389,285,383 35,246,541,087
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,020,820,704 2,800,189,380 3,178,605,423 844,214,405
4. Phải trả người lao động 11,330,997,148 8,196,798,612 7,846,715,404 18,465,748,061
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,355,833,830 8,042,135,909 10,425,780,231 7,376,394,905
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,802,465,119 2,743,500,532 2,632,903,498 2,651,391,763
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,674,874,154 162,602,352,287 133,649,023,244 99,443,270,645
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,063,889 15,063,889 15,063,889
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,678,739,725 33,017,503,417 32,950,503,417 32,625,165,400
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,540,535,096 5,540,535,096 5,824,171,460 5,924,171,460
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825
7. Phải trả dài hạn khác 2,327,151,271 2,327,151,271 2,610,787,635 2,710,787,635
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,426,546,566 362,339,015,551 355,506,520,580 333,685,234,591
I. Vốn chủ sở hữu 375,426,546,566 362,339,015,551 355,506,520,580 333,685,234,591
1. Vốn góp của chủ sở hữu 183,631,750,000 183,631,750,000 219,563,640,000 219,563,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 183,631,750,000 183,631,750,000 219,563,640,000 219,563,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,670,378,566 10,670,378,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,966,324,285 28,431,745,516 5,465,421,231 5,465,421,231
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,717,440,598 36,888,050,132 34,592,862,983 34,592,862,983
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,318,035,294 110,032,372,433 103,199,877,462 81,378,591,473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 125,202,717,093 100,608,321,555 91,624,619,055 91,624,619,055
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,115,318,201 9,424,050,878 11,575,258,407 -10,246,027,582
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 27,437,898,919
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 557,982,979,664 674,545,600,244 646,696,708,424 614,994,975,552
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.