MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 323,573,420,271 357,978,950,821 416,059,801,054 411,321,810,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,757,978,034 53,195,603,698 84,321,696,242 67,412,416,597
1. Tiền 11,757,978,034 21,079,239,314 6,321,696,242 4,412,416,597
2. Các khoản tương đương tiền 44,000,000,000 32,116,364,384 78,000,000,000 63,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,024,668,534 16,124,454,794 34,169,045,672 30,044,590,878
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,024,668,534 16,124,454,794 34,169,045,672 30,044,590,878
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,244,625,687 129,071,313,164 125,221,860,071 122,544,544,675
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,280,934,591 133,764,425,425 126,475,566,806 126,011,767,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,472,305,583 3,678,802,458 6,450,175,911 4,196,107,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,165,442,970 6,191,515,896 6,859,547,969 6,900,099,538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,674,057,457 -14,563,430,615 -14,563,430,615 -14,563,430,615
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,387,049,825 83,059,032,007 85,582,258,290 89,766,599,735
1. Hàng tồn kho 101,538,708,868 83,059,032,007 85,582,258,290 89,766,599,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,151,659,043
V.Tài sản ngắn hạn khác 80,159,098,191 76,528,547,158 86,764,940,779 101,553,658,237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,293,184,615 3,477,357,395 4,549,640,380 3,840,453,727
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,140,266,461 72,357,560,513 81,521,396,229 95,895,678,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 725,647,115 693,629,250 693,904,170 1,817,525,827
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,130,290,755 195,806,668,933 130,513,129,544 134,214,084,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 478,133,338 453,133,339 394,800,000 394,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 83,333,338 58,333,339
6. Phải thu dài hạn khác 394,800,000 394,800,000 394,800,000 394,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,786,972,204 64,092,301,146 66,611,281,217 67,921,317,966
1. Tài sản cố định hữu hình 62,779,299,751 60,105,280,477 62,644,912,332 63,975,600,865
- Nguyên giá 201,738,129,730 190,003,633,761 195,483,871,453 199,805,124,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,958,829,979 -129,898,353,284 -132,838,959,121 -135,829,523,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,007,672,453 3,987,020,669 3,966,368,885 3,945,717,101
- Nguyên giá 7,024,133,449 7,024,133,449 7,024,133,449 7,024,133,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,016,460,996 -3,037,112,780 -3,057,764,564 -3,078,416,348
III. Bất động sản đầu tư 14,270,009,870 14,109,661,394 13,949,312,918 13,788,964,442
- Nguyên giá 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,883,218,117 -6,043,566,593 -6,203,915,069 -6,364,263,545
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100,671,338,982 101,263,552,300 31,772,312,750 34,021,343,069
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 88,677,863,983 89,242,323,983 19,699,665,495 21,920,942,496
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,993,474,999 12,021,228,317 12,072,647,255 12,100,400,573
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,094,597,127 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,025,851,434
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,829,239,234 2,767,572,193 4,664,974,098 4,967,210,642
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,829,239,234 2,767,572,193 4,664,974,098 4,967,210,642
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 519,703,711,026 553,785,619,754 546,572,930,598 545,535,894,802
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 237,267,081,139 249,118,326,222 231,599,965,477 236,539,111,162
I. Nợ ngắn hạn 231,710,675,028 243,233,950,566 225,869,902,564 230,766,648,249
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,367,461,084 75,438,486,160 78,737,384,717 87,928,070,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,083,059,201 28,780,864,541 20,297,872,354 25,702,756,031
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,699,667,841 18,590,443,623 13,637,759,502 15,030,460,126
4. Phải trả người lao động 30,794,681,467 40,228,128,645 12,446,533,284 14,492,756,787
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,368,633,415 7,171,607,705 11,696,480,890 10,077,636,072
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 229,450,910 114,725,456 338,432,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,701,742,617 2,709,652,914 2,647,472,273 2,809,023,491
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,940,676,196 60,302,991,260 77,945,262,310 56,454,100,874
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,448,117,250
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,077,185,047 9,897,050,262 8,461,137,234 17,933,412,044
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,556,406,111 5,884,375,656 5,730,062,913 5,772,462,913
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825
7. Phải trả dài hạn khác 2,343,022,286 2,670,991,831 2,516,679,088 2,559,079,088
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 282,436,629,887 304,667,293,532 314,972,965,121 308,996,783,640
I. Vốn chủ sở hữu 282,436,629,887 304,667,293,532 314,972,965,121 308,996,783,640
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,998,550,000 145,998,550,000 145,998,550,000 160,199,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,998,550,000 145,998,550,000 145,998,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,303,578,566 48,303,578,566 48,303,578,566 34,102,458,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088 18,658,994,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,175,082,000 2,175,082,000 2,175,082,000 4,563,775,702
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,955,194,410 74,185,858,055 84,491,529,644 71,349,267,056
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,543,210,402 47,773,874,047 10,305,671,589 20,986,307,418
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,411,984,008 26,411,984,008 74,185,858,055 50,362,959,638
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 519,703,711,026 553,785,619,754 546,572,930,598 545,535,894,802
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.