TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
323,573,420,271 |
357,978,950,821 |
416,059,801,054 |
411,321,810,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,757,978,034 |
53,195,603,698 |
84,321,696,242 |
67,412,416,597 |
|
1. Tiền |
11,757,978,034 |
21,079,239,314 |
6,321,696,242 |
4,412,416,597 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,000,000,000 |
32,116,364,384 |
78,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,024,668,534 |
16,124,454,794 |
34,169,045,672 |
30,044,590,878 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,024,668,534 |
16,124,454,794 |
34,169,045,672 |
30,044,590,878 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
79,244,625,687 |
129,071,313,164 |
125,221,860,071 |
122,544,544,675 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,280,934,591 |
133,764,425,425 |
126,475,566,806 |
126,011,767,904 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,472,305,583 |
3,678,802,458 |
6,450,175,911 |
4,196,107,848 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,165,442,970 |
6,191,515,896 |
6,859,547,969 |
6,900,099,538 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,674,057,457 |
-14,563,430,615 |
-14,563,430,615 |
-14,563,430,615 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,387,049,825 |
83,059,032,007 |
85,582,258,290 |
89,766,599,735 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,538,708,868 |
83,059,032,007 |
85,582,258,290 |
89,766,599,735 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,151,659,043 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,159,098,191 |
76,528,547,158 |
86,764,940,779 |
101,553,658,237 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,293,184,615 |
3,477,357,395 |
4,549,640,380 |
3,840,453,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
75,140,266,461 |
72,357,560,513 |
81,521,396,229 |
95,895,678,683 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
725,647,115 |
693,629,250 |
693,904,170 |
1,817,525,827 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,130,290,755 |
195,806,668,933 |
130,513,129,544 |
134,214,084,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
478,133,338 |
453,133,339 |
394,800,000 |
394,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
83,333,338 |
58,333,339 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
394,800,000 |
394,800,000 |
394,800,000 |
394,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,786,972,204 |
64,092,301,146 |
66,611,281,217 |
67,921,317,966 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,779,299,751 |
60,105,280,477 |
62,644,912,332 |
63,975,600,865 |
|
- Nguyên giá |
201,738,129,730 |
190,003,633,761 |
195,483,871,453 |
199,805,124,417 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,958,829,979 |
-129,898,353,284 |
-132,838,959,121 |
-135,829,523,552 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,007,672,453 |
3,987,020,669 |
3,966,368,885 |
3,945,717,101 |
|
- Nguyên giá |
7,024,133,449 |
7,024,133,449 |
7,024,133,449 |
7,024,133,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,016,460,996 |
-3,037,112,780 |
-3,057,764,564 |
-3,078,416,348 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,270,009,870 |
14,109,661,394 |
13,949,312,918 |
13,788,964,442 |
|
- Nguyên giá |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
20,153,227,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,883,218,117 |
-6,043,566,593 |
-6,203,915,069 |
-6,364,263,545 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
100,671,338,982 |
101,263,552,300 |
31,772,312,750 |
34,021,343,069 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
88,677,863,983 |
89,242,323,983 |
19,699,665,495 |
21,920,942,496 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,993,474,999 |
12,021,228,317 |
12,072,647,255 |
12,100,400,573 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,094,597,127 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
13,120,448,561 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,025,851,434 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,829,239,234 |
2,767,572,193 |
4,664,974,098 |
4,967,210,642 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,829,239,234 |
2,767,572,193 |
4,664,974,098 |
4,967,210,642 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
519,703,711,026 |
553,785,619,754 |
546,572,930,598 |
545,535,894,802 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
237,267,081,139 |
249,118,326,222 |
231,599,965,477 |
236,539,111,162 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
231,710,675,028 |
243,233,950,566 |
225,869,902,564 |
230,766,648,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,367,461,084 |
75,438,486,160 |
78,737,384,717 |
87,928,070,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,083,059,201 |
28,780,864,541 |
20,297,872,354 |
25,702,756,031 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,699,667,841 |
18,590,443,623 |
13,637,759,502 |
15,030,460,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,794,681,467 |
40,228,128,645 |
12,446,533,284 |
14,492,756,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,368,633,415 |
7,171,607,705 |
11,696,480,890 |
10,077,636,072 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
229,450,910 |
114,725,456 |
|
338,432,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,701,742,617 |
2,709,652,914 |
2,647,472,273 |
2,809,023,491 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,940,676,196 |
60,302,991,260 |
77,945,262,310 |
56,454,100,874 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,448,117,250 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,077,185,047 |
9,897,050,262 |
8,461,137,234 |
17,933,412,044 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,556,406,111 |
5,884,375,656 |
5,730,062,913 |
5,772,462,913 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
3,213,383,825 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,343,022,286 |
2,670,991,831 |
2,516,679,088 |
2,559,079,088 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
282,436,629,887 |
304,667,293,532 |
314,972,965,121 |
308,996,783,640 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
282,436,629,887 |
304,667,293,532 |
314,972,965,121 |
308,996,783,640 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,998,550,000 |
145,998,550,000 |
145,998,550,000 |
160,199,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,998,550,000 |
145,998,550,000 |
145,998,550,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,303,578,566 |
48,303,578,566 |
48,303,578,566 |
34,102,458,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
-7,315,281,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
13,881,607,088 |
18,658,994,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,175,082,000 |
2,175,082,000 |
2,175,082,000 |
4,563,775,702 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,955,194,410 |
74,185,858,055 |
84,491,529,644 |
71,349,267,056 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,543,210,402 |
47,773,874,047 |
10,305,671,589 |
20,986,307,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,411,984,008 |
26,411,984,008 |
74,185,858,055 |
50,362,959,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
27,437,898,919 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
519,703,711,026 |
553,785,619,754 |
546,572,930,598 |
545,535,894,802 |
|