MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 310,847,353,376 300,444,153,927 277,851,807,652 310,581,939,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,316,791,062 18,732,044,998 10,117,919,641 19,096,579,228
1. Tiền 2,316,791,062 4,232,044,998 10,117,919,641 13,301,579,228
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 14,500,000,000 5,795,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 24,500,000,000 24,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,642,261,619 83,863,235,106 70,710,367,165 95,674,868,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 117,892,704,483 116,027,221,399 103,001,264,852 125,692,670,862
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,431,971,217 4,428,813,602 4,268,985,526 6,331,820,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,580,531,984 7,670,146,170 7,719,876,384 7,930,136,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,262,946,065 -44,262,946,065 -44,279,759,597 -44,279,759,597
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 124,874,742,610 108,096,522,388 98,807,549,759 99,879,840,082
1. Hàng tồn kho 134,272,652,655 117,494,432,433 113,094,281,027 114,166,571,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,397,910,045 -9,397,910,045 -14,286,731,268 -14,286,731,268
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,013,558,085 69,752,351,435 73,715,971,087 71,430,651,292
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,327,961,774 6,442,546,529 7,675,798,380 4,667,666,461
2. Thuế GTGT được khấu trừ 63,991,967,061 62,616,175,656 65,346,543,457 66,069,355,581
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 693,629,250 693,629,250 693,629,250 693,629,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,326,352,877 196,828,652,227 192,620,293,818 197,227,581,278
I. Các khoản phải thu dài hạn 537,600,000 394,800,000 569,800,001 561,466,668
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 175,000,001 166,666,668
6. Phải thu dài hạn khác 537,600,000 394,800,000 394,800,000 394,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,473,630,024 65,241,478,579 63,229,456,949 67,868,576,177
1. Tài sản cố định hữu hình 62,431,468,004 61,216,499,592 59,217,692,245 63,870,025,756
- Nguyên giá 188,740,628,989 190,386,778,989 191,211,771,826 198,936,315,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,309,160,985 -129,170,279,397 -131,994,079,581 -135,066,289,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,042,162,020 4,024,978,987 4,011,764,704 3,998,550,421
- Nguyên giá 6,934,883,449 6,934,883,449 6,934,883,449 6,934,883,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,892,721,429 -2,909,904,462 -2,923,118,745 -2,936,333,028
III. Bất động sản đầu tư 15,392,449,202 15,232,100,726 15,071,752,250 14,911,403,774
- Nguyên giá 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,760,778,785 -4,921,127,261 -5,081,475,737 -5,241,824,213
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101,732,811,245 101,894,295,968 99,356,519,022 99,695,636,875
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 89,966,393,636 89,802,873,960 87,525,476,233 87,836,840,768
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,766,417,609 12,091,422,008 11,831,042,789 11,858,796,107
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,081,540,644 11,094,597,127 11,094,597,127 11,094,597,127
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,038,907,917 -2,025,851,434 -2,025,851,434 -2,025,851,434
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,108,321,762 2,971,379,827 3,298,168,469 3,095,900,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,108,321,762 2,971,379,827 3,298,168,469 3,095,900,657
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 509,173,706,253 497,272,806,154 470,472,101,470 507,809,520,845
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,935,565,863 236,514,259,717 211,524,329,365 241,759,222,544
I. Nợ ngắn hạn 247,140,874,735 230,777,057,030 205,733,126,397 235,895,535,822
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,920,201,911 65,606,622,687 58,993,709,313 76,040,981,639
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,482,221,986 24,534,801,611 17,745,827,890 17,235,612,982
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,818,158,476 1,485,049,338 3,597,491,230 5,371,177,402
4. Phải trả người lao động 17,522,692,164 10,483,169,139 16,200,921,901 20,670,838,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,483,618,648 17,798,717,619 8,566,474,403 22,498,732,328
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 122,796,000 340,936,364 227,290,910
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,307,457,786 7,995,353,293 9,791,379,903 5,103,571,210
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,926,857,311 100,406,777,390 83,602,460,617 82,001,701,483
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321,735,908 321,735,908 1,172,772,689 1,167,427,258
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,235,134,545 2,144,830,045 5,721,152,087 5,578,202,087
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,794,691,128 5,737,202,687 5,791,202,968 5,863,686,722
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825
7. Phải trả dài hạn khác 2,581,307,303 2,523,818,862 2,577,819,143 2,650,302,897
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 256,238,140,390 260,758,546,437 258,947,772,105 266,050,298,301
I. Vốn chủ sở hữu 256,238,140,390 260,758,546,437 258,947,772,105 266,050,298,301
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,798,860,000 132,798,860,000 132,798,860,000 139,237,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,798,860,000 132,798,860,000 139,237,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,503,268,566 61,503,268,566 61,503,268,566 55,064,398,566
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 906,580,510 906,580,510
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,931,786,913 32,452,192,960 29,734,838,118 36,837,364,314
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,234,372,810 4,623,168,648 12,880,774,358 19,983,300,554
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,697,414,103 27,829,024,312 16,854,063,760 16,854,063,760
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 509,173,706,253 497,272,806,154 470,472,101,470 507,809,520,845
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.