MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 260,990,363,642 233,412,013,380 237,126,977,893 242,714,402,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,716,526,012 22,170,721,342 10,469,211,458 14,817,562,375
1. Tiền 9,716,526,012 2,170,721,342 10,469,211,458 14,817,562,375
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,617,879,136 87,587,334,406 78,868,364,332 76,594,434,581
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,181,875,311 117,950,224,645 114,335,328,024 108,939,112,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,276,006,181 6,963,047,937 2,459,654,739 5,777,127,061
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,208,151,631 8,722,215,811 8,189,555,207 7,994,368,678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -46,048,153,987 -46,048,153,987 -46,116,173,638 -46,116,173,638
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,481,608,280 94,376,806,154 99,224,460,447 91,389,997,997
1. Hàng tồn kho 102,149,340,110 99,044,537,984 103,923,719,914 96,089,257,464
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,667,731,830 -4,667,731,830 -4,699,259,467 -4,699,259,467
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,174,350,214 29,277,151,478 28,564,941,656 39,912,407,799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,699,712,542 2,941,094,001 849,948,325 8,228,542,849
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,050,600,159 25,048,406,821 26,460,705,711 30,957,205,873
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,424,037,513 1,287,650,656 1,254,287,620 726,659,077
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 218,236,154,281 213,571,304,792 214,567,670,576 215,495,153,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 891,600,000 891,600,000 891,600,000 891,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 891,600,000 891,600,000 891,600,000 891,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,363,760,018 70,218,939,932 67,751,122,818 67,936,068,876
1. Tài sản cố định hữu hình 68,310,238,741 65,885,681,194 63,460,118,543 63,648,271,444
- Nguyên giá 167,335,643,126 167,679,502,061 167,951,213,879 170,860,304,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,025,404,385 -101,793,820,867 -104,491,095,336 -107,212,032,855
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,053,521,277 4,333,258,738 4,291,004,275 4,287,797,432
- Nguyên giá 6,564,883,449 6,894,883,449 6,894,883,449 6,934,883,449
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,511,362,172 -2,561,624,711 -2,603,879,174 -2,647,086,017
III. Bất động sản đầu tư 16,995,933,962 16,835,585,486 16,675,237,010 16,514,888,534
- Nguyên giá 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987 20,153,227,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,157,294,025 -3,317,642,501 -3,477,990,977 -3,638,339,453
IV. Tài sản dở dang dài hạn 114,562,188,826 112,836,315,608 116,243,009,190 117,248,807,144
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 87,254,436,288 85,488,909,922 88,796,066,260 89,740,787,640
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,307,752,538 27,347,405,686 27,446,942,930 27,508,019,504
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,031,296,215 11,031,296,215 11,031,296,215 11,064,281,598
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561 13,120,448,561
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,089,152,346 -2,089,152,346 -2,089,152,346 -2,056,166,963
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,391,375,260 1,757,567,551 1,975,405,343 1,839,507,757
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,387,224,823 1,753,417,114 1,971,254,906 1,839,507,757
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,150,437 4,150,437 4,150,437
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 479,226,517,923 446,983,318,172 451,694,648,469 458,209,556,661
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 250,650,746,585 216,864,689,952 220,617,112,847 224,371,050,276
I. Nợ ngắn hạn 245,430,919,010 211,731,362,377 215,263,519,818 219,083,457,247
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,242,767,042 57,065,211,300 68,813,386,699 57,753,913,121
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,775,798,994 14,612,472,557 17,022,287,281 20,291,166,082
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 152,606,975 50,542,646 276,908,491 255,088,299
4. Phải trả người lao động 2,480,133,004 3,132,161,963 5,055,271,778 6,263,225,384
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,824,811,086 1,808,870,784 603,569,602 9,578,354,109
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,807,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,502,375,964 13,830,200,081 10,059,015,536 12,299,314,578
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138,395,006,778 122,174,483,879 114,216,761,964 113,560,169,507
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 158,899,300
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -942,580,833 -942,580,833 -942,580,833 -942,580,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,219,827,575 5,133,327,575 5,353,593,029 5,287,593,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825 3,213,383,825
7. Phải trả dài hạn khác 2,006,443,750 1,919,943,750 2,140,209,204 2,074,209,204
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,575,771,338 230,118,628,220 231,077,535,622 233,838,506,385
I. Vốn chủ sở hữu 228,575,771,338 230,118,628,220 231,077,535,622 233,838,506,385
1. Vốn góp của chủ sở hữu 105,373,930,000 105,373,930,000 115,513,440,000 115,513,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 105,373,930,000 115,513,440,000 115,513,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 138,293,356,110 138,293,356,110 128,153,846,110 128,153,846,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096 -7,315,281,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088 13,881,607,088
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -49,095,739,683 -47,552,882,801 -46,593,975,399 -43,833,004,636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -49,365,157,544 -49,365,157,544 2,732,135,817
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,812,274,743 2,771,182,145 -46,565,140,453
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919 27,437,898,919
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 479,226,517,923 446,983,318,172 451,694,648,469 458,209,556,661
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.