1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,412,525,031 |
61,626,888,538 |
131,412,450,458 |
427,354,697,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,323,002 |
321,366,146 |
95,293,919 |
329,074,144 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,411,202,029 |
61,305,522,392 |
131,317,156,539 |
427,025,623,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,540,065,167 |
37,000,271,407 |
64,333,555,313 |
211,210,656,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,871,136,862 |
24,305,250,985 |
66,983,601,226 |
215,814,966,968 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,866,254,187 |
21,124,792,441 |
3,794,595,244 |
41,581,226,451 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,975,720,437 |
9,530,494,766 |
3,816,305,312 |
989,224,599 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,413,028 |
48,080,035 |
44,023,681 |
72,890,615 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,299,560,466 |
19,211,927,029 |
43,920,541,449 |
123,835,853,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,506,110,210 |
15,308,902,030 |
21,836,807,083 |
47,667,744,776 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,955,999,936 |
1,378,719,601 |
1,204,542,626 |
84,903,370,474 |
|
12. Thu nhập khác |
144,462,458 |
1,817,598,114 |
559,627,151 |
1,919,041,359 |
|
13. Chi phí khác |
27 |
203,036,570 |
4,155,402 |
1,198,087,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
144,462,431 |
1,614,561,544 |
555,471,749 |
720,953,420 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,100,462,367 |
2,993,281,145 |
1,760,014,375 |
85,624,323,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
13,243,716 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,100,462,367 |
2,993,281,145 |
1,760,014,375 |
85,611,080,178 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,100,462,367 |
2,993,281,145 |
1,760,014,375 |
85,611,080,178 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
16 |
22 |
13 |
642 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
16 |
22 |
13 |
642 |
|