MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 720,216,260,659 730,179,873,334 701,615,863,443 681,413,481,978
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,241,430 184,119 60,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 720,208,019,229 730,179,873,334 701,615,679,324 681,413,421,978
4. Giá vốn hàng bán 366,001,015,516 396,947,346,136 351,967,053,586 357,286,140,992
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 354,207,003,713 333,232,527,198 349,648,625,738 324,127,280,986
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,286,196,516 30,104,369,677 106,657,855,404 21,568,738,278
7. Chi phí tài chính 7,140,641,503 6,536,367,121 -2,048,971,746 14,374,118,920
- Trong đó: Chi phí lãi vay 431,958,925 721,182,853 657,453,792 806,965,664
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 172,345,161,325 192,630,330,285 185,818,806,586 214,456,221,914
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 83,263,983,154 66,799,992,295 76,880,780,427 47,353,211,754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 110,743,414,247 97,370,207,174 195,655,865,875 69,512,466,676
12. Thu nhập khác 19,544,518,283 1,900,168,151 1,861,989,955 7,470,584,096
13. Chi phí khác 234,842,987 89,090,330 896,556,135 -743,095,688
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 19,309,675,296 1,811,077,821 965,433,820 8,213,679,784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 130,053,089,543 99,181,284,995 196,621,299,695 77,726,146,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,959,200,934 15,322,846,248 23,007,924,044 12,657,139,179
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 516,241,340
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 101,577,647,269 83,858,438,747 173,613,375,651 65,069,007,281
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 101,577,647,269 83,858,438,747 173,613,375,651 65,069,007,281
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 477 628 1,301 474
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 477 628 1,301 474
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.