MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,280,012,899,619 1,513,793,549,005 1,401,226,052,337 1,320,862,990,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 254,136,130,655 262,157,896,045 291,649,506,794 232,063,754,953
1. Tiền 177,636,130,655 258,157,896,045 287,649,506,794 229,063,754,953
2. Các khoản tương đương tiền 76,500,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 395,000,000,000 455,000,000,000 475,000,000,000 522,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 395,000,000,000 455,000,000,000 475,000,000,000 522,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,856,791,719 314,983,010,617 162,749,108,659 167,122,627,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,746,922,729 181,414,237,913 170,027,810,342 195,051,553,559
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,595,826,048 15,898,291,096 10,485,936,855 11,176,928,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 95,331,153,401 187,164,831,427 103,230,465,945 81,642,129,422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,817,110,459 -69,494,349,819 -120,995,104,483 -120,747,984,570
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 300,352,164,652 365,334,036,725 344,481,421,656 248,228,055,903
1. Hàng tồn kho 300,352,164,652 365,334,036,725 344,481,421,656 248,228,055,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 113,667,812,593 116,318,605,618 127,346,015,228 151,248,552,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,146,720,078 10,189,259,917 9,437,434,701 24,501,289,822
2. Thuế GTGT được khấu trừ 100,452,857,748 106,119,597,484 114,578,618,580 125,272,048,309
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 68,234,767 9,748,217 3,329,961,947 1,475,214,004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 845,638,686,039 840,281,517,643 847,918,863,073 848,113,242,978
I. Các khoản phải thu dài hạn 249,151,064,746 249,405,223,426 249,918,949,306 244,952,457,555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 483,438,766,496 484,950,210,976 495,388,483,387 486,802,696,710
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -234,287,701,750 -235,544,987,550 -245,469,534,081 -241,850,239,155
II.Tài sản cố định 188,314,526,663 182,765,883,663 178,768,123,744 175,570,859,569
1. Tài sản cố định hữu hình 166,181,119,875 160,875,740,001 156,727,215,657 153,790,661,299
- Nguyên giá 598,242,103,115 603,677,003,463 580,346,796,197 587,516,729,254
- Giá trị hao mòn lũy kế -432,060,983,240 -442,801,263,462 -423,619,580,540 -433,726,067,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,133,406,788 21,890,143,662 22,040,908,087 21,780,198,270
- Nguyên giá 36,150,175,418 36,150,175,418 36,270,913,601 36,270,913,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,016,768,630 -14,260,031,756 -14,230,005,514 -14,490,715,331
III. Bất động sản đầu tư 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055
- Nguyên giá 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101,166,798,598 101,000,253,684 101,822,881,015 109,818,310,334
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 101,166,798,598 101,000,253,684 101,822,881,015 109,818,310,334
V. Đầu tư tài chính dài hạn 256,780,970,574 256,780,970,574 256,259,989,693 256,259,989,693
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 107,246,251,500 107,246,251,500 107,246,251,500 107,246,251,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,742,562,913 -28,742,562,913 -29,263,543,794 -29,263,543,794
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,981,576,403 18,085,437,241 28,905,170,260 29,267,876,772
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,091,514,780 16,195,375,618 18,585,471,281 18,948,177,793
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,890,061,623 1,890,061,623 10,319,698,979 10,319,698,979
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,125,651,585,658 2,354,075,066,648 2,249,144,915,410 2,168,976,233,202
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 676,294,901,712 880,809,230,874 757,403,732,748 638,702,847,055
I. Nợ ngắn hạn 675,535,813,211 879,899,970,874 756,302,112,748 637,260,777,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 470,934,628,570 568,582,457,592 562,874,091,106 458,440,233,812
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,318,649,383 3,728,020,424 4,808,027,731 6,563,483,474
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,432,229,856 33,108,754,741 2,114,373,610 21,295,803,066
4. Phải trả người lao động 57,932,036,275 101,947,130,231 91,491,775,513 55,253,868,009
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,344,735,581 5,776,932,625 260,155,468 7,408,755,972
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,360,787,840 3,159,757,579 2,338,507,545 2,243,585,896
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,804,717,538 117,351,220,444 15,824,534,102 16,556,404,724
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,408,028,168 46,245,697,238 76,590,647,673 69,498,642,102
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 759,088,501 909,260,000 1,101,620,000 1,442,070,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 759,088,501 909,260,000 1,101,620,000 1,442,070,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,449,356,683,946 1,473,265,835,774 1,491,741,182,662 1,530,273,386,147
I. Vốn chủ sở hữu 1,449,356,683,946 1,473,265,835,774 1,491,741,182,662 1,530,273,386,147
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 582,661,723 582,661,723 582,661,723 582,661,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,439,342,223 134,348,494,051 152,823,840,939 191,356,044,424
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,356,845 26,356,845 26,356,845 145,380,471,154
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,412,985,378 134,322,137,206 152,797,484,094 45,975,573,270
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,125,651,585,658 2,354,075,066,648 2,249,144,915,410 2,168,976,233,202
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.