MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 851,464,093,120 763,570,708,660 772,515,544,550 937,867,049,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,809,055,314 157,792,346,184 167,829,305,661 223,982,211,858
1. Tiền 60,809,055,314 77,792,346,184 57,829,305,661 112,982,211,858
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 80,000,000,000 110,000,000,000 111,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 355,000,000,000 355,000,000,000 325,000,000,000 325,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000 28,644,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000 -28,644,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 355,000,000,000 355,000,000,000 325,000,000,000 325,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,320,956,362 122,079,293,903 139,669,356,652 189,046,669,813
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,456,595,926 59,461,723,123 95,922,386,957 136,048,267,383
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,803,573,239 35,763,173,003 19,268,363,004 26,966,323,278
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 99,506,655,053 94,082,136,651 90,912,112,886 90,682,007,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68,445,867,856 -67,227,738,874 -66,433,506,195 -64,649,928,557
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,460,056,205 29,124,937,679 43,163,715,373 96,441,758,620
1. Hàng tồn kho 85,460,056,205 29,124,937,679 43,163,715,373 96,441,758,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 100,874,025,239 99,574,130,894 96,853,166,864 103,396,408,938
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,691,255,030 2,129,786,308 2,887,708,234 10,719,557,613
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,176,078,064 87,632,465,419 87,942,402,186 87,237,205,920
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,006,692,145 9,811,879,167 6,023,056,444 5,439,645,405
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 778,213,027,571 787,810,877,680 800,111,270,497 816,209,559,628
I. Các khoản phải thu dài hạn 237,160,783,136 237,129,816,746 237,129,816,746 237,129,816,746
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 478,559,659,239 472,615,323,012 469,449,431,237 460,454,279,889
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -241,398,876,103 -235,485,506,266 -232,319,614,491 -223,324,463,143
II.Tài sản cố định 165,817,107,324 169,500,640,173 181,123,931,654 170,790,447,772
1. Tài sản cố định hữu hình 133,408,919,781 137,879,762,320 150,208,631,532 140,451,110,407
- Nguyên giá 496,207,310,941 506,660,802,365 528,098,417,599 525,465,584,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -362,798,391,160 -368,781,040,045 -377,889,786,067 -385,014,474,234
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,292,774,886 7,904,941,526 7,525,539,326 7,141,921,546
- Nguyên giá 10,768,723,579 10,768,723,579 10,768,723,579 10,768,723,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,475,948,693 -2,863,782,053 -3,243,184,253 -3,626,802,033
3. Tài sản cố định vô hình 24,115,412,657 23,715,936,327 23,389,760,796 23,197,415,819
- Nguyên giá 36,015,175,418 36,015,175,418 36,015,175,418 36,115,175,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,899,762,761 -12,299,239,091 -12,625,414,622 -12,917,759,599
III. Bất động sản đầu tư 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055 32,243,749,055
- Nguyên giá 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794 37,252,913,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739 -5,009,164,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81,350,366,899 88,968,065,999 89,942,165,119 94,030,905,109
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81,350,366,899 88,968,065,999 89,942,165,119 94,030,905,109
V. Đầu tư tài chính dài hạn 245,362,747,529 243,163,459,443 242,928,815,998 267,021,034,436
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987 178,277,281,987
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 107,246,251,500 107,246,251,500 107,246,251,500 117,246,251,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -40,160,785,958 -42,360,074,044 -42,594,717,489 -28,502,499,051
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,278,273,628 16,805,146,264 16,742,791,925 14,993,606,510
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,235,013,743 14,761,886,379 14,699,532,040 12,950,346,625
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,043,259,885 2,043,259,885 2,043,259,885 2,043,259,885
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,629,677,120,691 1,551,381,586,340 1,572,626,815,047 1,754,076,608,857
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 209,969,572,283 130,225,593,753 151,290,037,304 248,913,765,311
I. Nợ ngắn hạn 209,276,942,993 129,873,447,753 150,937,723,304 248,109,153,311
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,193,499,692 35,502,936,959 80,483,820,015 160,941,312,111
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,992,224,417 4,616,107,046 3,983,436,743 5,509,344,936
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,477,026,400 47,805,374 57,778,119 10,376,712,451
4. Phải trả người lao động 34,625,882,456 30,588,053,337 12,698,431,114 22,566,142,208
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,729,986,747 27,699,612 3,885,623,166 3,220,545,638
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 437,890,400 1,159,154,925 1,237,319,395 944,580,245
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,289,643,534 10,780,803,796 6,972,311,706 5,122,748,609
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,764,411,720 2,413,939,077 1,722,836,144 1,031,733,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,766,377,627 44,736,947,627 39,896,166,902 38,396,033,902
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 692,629,290 352,146,000 352,314,000 804,612,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 351,999,000 352,146,000 352,314,000 804,612,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340,630,290
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,419,707,548,408 1,421,155,992,587 1,421,336,777,743 1,505,162,843,546
I. Vốn chủ sở hữu 1,419,707,548,408 1,421,155,992,587 1,421,336,777,743 1,505,162,843,546
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000 1,334,813,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000 3,862,620,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000 -341,040,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 582,661,723 582,661,723 582,661,723 582,661,723
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,790,206,685 82,238,650,864 82,419,436,020 166,245,501,823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 304,967,291 3,298,248,436 1,760,014,375 85,611,080,178
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,485,239,394 78,940,402,428 80,659,421,645 80,634,421,645
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,629,677,120,691 1,551,381,586,340 1,572,626,815,047 1,754,076,608,857
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.