TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,400,508,701,195 |
1,481,692,914,717 |
1,412,616,696,720 |
1,190,888,729,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
199,670,215,027 |
164,543,550,039 |
76,947,754,951 |
96,021,566,401 |
|
1. Tiền |
169,670,215,027 |
164,543,550,039 |
66,947,754,951 |
66,021,566,401 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
657,644,000,000 |
668,644,000,000 |
638,644,000,000 |
453,644,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
28,644,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
629,000,000,000 |
640,000,000,000 |
610,000,000,000 |
425,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
220,703,060,360 |
159,773,157,951 |
153,565,557,113 |
146,014,827,412 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,179,610,533 |
112,747,369,983 |
107,045,302,217 |
85,121,998,869 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,312,612,710 |
19,390,366,400 |
29,636,461,665 |
33,702,791,726 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
121,287,820,521 |
96,596,487,240 |
86,188,195,534 |
98,235,988,990 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,076,983,404 |
-68,961,065,672 |
-69,304,402,303 |
-71,045,952,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
239,624,511,439 |
387,692,515,341 |
417,180,963,861 |
372,321,826,711 |
|
1. Hàng tồn kho |
239,624,511,439 |
387,692,515,341 |
417,180,963,861 |
372,321,826,711 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,866,914,369 |
101,039,691,386 |
126,278,420,795 |
122,886,508,990 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,725,739,683 |
13,171,816,843 |
26,762,408,656 |
17,858,998,830 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
75,141,174,686 |
87,110,275,324 |
90,399,699,119 |
93,922,313,457 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
757,599,219 |
9,116,313,020 |
11,105,196,703 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
830,961,938,402 |
865,692,578,696 |
852,847,792,134 |
837,105,059,412 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
253,739,173,386 |
239,365,104,506 |
240,566,581,476 |
237,325,615,086 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
488,039,700,786 |
478,721,541,746 |
480,981,228,083 |
476,335,109,089 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-234,300,527,400 |
-239,356,437,240 |
-240,414,646,607 |
-239,009,494,003 |
|
II.Tài sản cố định |
174,884,345,416 |
229,709,073,166 |
215,838,827,889 |
210,420,709,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,469,641,565 |
198,284,550,376 |
184,972,969,751 |
174,719,019,776 |
|
- Nguyên giá |
496,120,403,275 |
553,781,484,665 |
498,583,016,598 |
498,933,304,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-347,650,761,710 |
-355,496,934,289 |
-313,610,046,847 |
-324,214,284,998 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
5,202,644,175 |
5,013,721,350 |
10,219,294,946 |
|
- Nguyên giá |
|
5,308,524,000 |
5,308,524,000 |
10,768,723,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-105,879,825 |
-294,802,650 |
-549,428,633 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,414,703,851 |
26,221,878,615 |
25,852,136,788 |
25,482,394,961 |
|
- Nguyên giá |
36,021,126,271 |
35,354,230,418 |
35,354,230,418 |
35,354,230,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,606,422,420 |
-9,132,351,803 |
-9,502,093,630 |
-9,871,835,457 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
32,243,749,055 |
|
- Nguyên giá |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
37,252,913,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
-5,009,164,739 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
77,022,307,711 |
58,130,201,560 |
60,746,244,348 |
61,696,478,010 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
77,022,307,711 |
58,130,201,560 |
60,746,244,348 |
61,696,478,010 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,533,067,928 |
272,533,067,928 |
272,533,067,928 |
265,580,248,428 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
178,277,281,987 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
110,046,251,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,790,465,559 |
-15,790,465,559 |
-15,790,465,559 |
-22,743,285,059 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,539,294,906 |
33,711,382,481 |
30,919,321,438 |
29,838,259,150 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,635,233,283 |
32,709,324,533 |
29,917,263,490 |
28,641,365,125 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
904,061,623 |
1,002,057,948 |
1,002,057,948 |
1,196,894,025 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,231,470,639,597 |
2,347,385,493,413 |
2,265,464,488,854 |
2,027,993,788,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
654,929,743,496 |
760,709,054,196 |
662,948,067,930 |
589,183,649,047 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
652,320,462,496 |
755,567,413,001 |
658,334,439,150 |
585,373,133,182 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
384,623,315,434 |
496,141,081,112 |
396,336,783,565 |
459,959,671,136 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,882,490,047 |
3,623,658,353 |
3,529,630,811 |
9,968,604,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,384,373,137 |
22,388,145,570 |
20,088,869,287 |
10,047,701,671 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,554,124,270 |
63,023,459,476 |
40,295,468,790 |
19,711,569,798 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,782,082,279 |
12,542,284,738 |
15,452,538,903 |
15,780,950,760 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,860,391,164 |
4,370,530,281 |
2,132,971,189 |
2,071,693,419 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,506,181,207 |
16,853,692,620 |
15,256,973,944 |
7,207,124,996 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,542,187,201 |
56,665,687,861 |
98,797,235,451 |
2,132,049,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,185,317,757 |
79,958,872,990 |
66,443,967,210 |
58,493,767,210 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,609,281,000 |
5,141,641,195 |
4,613,628,780 |
3,810,515,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,070,224,000 |
1,069,924,000 |
1,074,924,000 |
804,823,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,539,057,000 |
4,071,717,195 |
3,538,704,780 |
3,005,692,365 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,576,540,896,101 |
1,586,676,439,217 |
1,602,516,420,924 |
1,438,810,139,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,576,540,896,101 |
1,586,676,439,217 |
1,602,516,420,924 |
1,438,810,139,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
1,334,813,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
3,862,620,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
-341,040,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
582,661,723 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
237,623,554,378 |
247,759,097,494 |
263,599,079,201 |
99,892,798,156 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
213,976,990,978 |
224,112,534,094 |
15,839,981,707 |
52,311,565,662 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,646,563,400 |
23,646,563,400 |
247,759,097,494 |
47,581,232,494 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,231,470,639,597 |
2,347,385,493,413 |
2,265,464,488,854 |
2,027,993,788,926 |
|