1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
193,640,769,078 |
207,722,732,375 |
210,082,552,504 |
186,784,250,708 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
81,463,831 |
191,125,830 |
219,798,755 |
113,797,410 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
193,559,305,247 |
207,531,606,545 |
209,862,753,749 |
186,670,453,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,530,122,804 |
173,341,668,464 |
170,012,938,350 |
150,771,986,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,029,182,443 |
34,189,938,081 |
39,849,815,399 |
35,898,466,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,377,776,872 |
2,305,192,853 |
2,239,243,392 |
1,789,086,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
214,931,555 |
21,227,341 |
88,951,578 |
156,726,454 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,789,850,584 |
17,772,807,527 |
19,336,158,130 |
16,266,222,778 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,839,519,697 |
5,551,991,730 |
5,326,794,318 |
5,004,898,940 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,562,657,479 |
13,149,104,336 |
17,337,154,765 |
16,259,704,874 |
|
12. Thu nhập khác |
647,256,468 |
387,280,003 |
431,943,846 |
940,060,032 |
|
13. Chi phí khác |
87,819,898 |
114,982,961 |
93,212,300 |
430,902,268 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
559,436,570 |
272,297,042 |
338,731,546 |
509,157,764 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,122,094,049 |
13,421,401,378 |
17,675,886,311 |
16,768,862,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,490,787,400 |
2,896,561,280 |
3,842,531,114 |
3,549,219,908 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,631,306,649 |
10,524,840,098 |
13,833,355,197 |
13,219,642,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,631,306,649 |
10,524,840,098 |
13,833,355,197 |
13,219,642,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,356 |
874 |
1,148 |
1,097 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|