TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
261,758,565,306 |
236,551,584,062 |
272,442,605,311 |
231,673,230,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,064,063,028 |
22,244,757,292 |
62,403,766,378 |
55,316,401,129 |
|
1. Tiền |
10,064,063,028 |
7,244,757,292 |
17,903,766,378 |
20,816,401,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
54,000,000,000 |
15,000,000,000 |
44,500,000,000 |
34,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,002,150,000 |
66,002,150,000 |
51,502,150,000 |
46,502,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
51,500,000,000 |
46,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,958,436,846 |
43,100,329,048 |
46,470,235,285 |
32,200,422,121 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,205,854,135 |
40,493,135,376 |
44,407,402,585 |
29,317,387,919 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,507,367 |
266,961,957 |
898,652,747 |
1,088,488,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,646,075,344 |
2,340,231,715 |
1,164,179,953 |
1,794,545,240 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,004,063,913 |
97,661,716,047 |
104,112,502,264 |
90,108,730,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,004,063,913 |
97,661,716,047 |
104,112,502,264 |
90,108,730,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,729,851,519 |
7,542,631,675 |
7,953,951,384 |
7,545,526,395 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,824,000 |
41,251,320 |
291,076,703 |
189,868,242 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,600,027,519 |
7,501,380,355 |
7,662,874,681 |
7,355,658,153 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,282,779,329 |
29,563,455,016 |
27,739,900,961 |
26,282,708,772 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,000,000 |
48,100,000 |
48,100,000 |
48,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000 |
48,100,000 |
48,100,000 |
48,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,225,574,329 |
29,492,785,016 |
27,676,720,961 |
26,221,274,772 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,430,288,329 |
9,716,249,016 |
7,918,934,961 |
6,482,238,772 |
|
- Nguyên giá |
153,838,629,484 |
154,936,759,848 |
154,936,759,848 |
151,540,470,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,408,341,155 |
-145,220,510,832 |
-147,017,824,887 |
-145,058,232,008 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,795,286,000 |
19,776,536,000 |
19,757,786,000 |
19,739,036,000 |
|
- Nguyên giá |
19,889,036,000 |
19,889,036,000 |
19,889,036,000 |
19,889,036,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,750,000 |
-112,500,000 |
-131,250,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,205,000 |
22,570,000 |
15,080,000 |
13,334,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,205,000 |
22,570,000 |
15,080,000 |
13,334,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
292,041,344,635 |
266,115,039,078 |
300,182,506,272 |
257,955,938,978 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,297,380,354 |
116,218,206,664 |
136,452,318,661 |
81,006,108,637 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,297,380,354 |
116,218,206,664 |
136,452,318,661 |
81,006,108,637 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,859,453,635 |
15,096,022,727 |
17,715,709,364 |
3,840,054,487 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,313,931,786 |
1,461,666,219 |
7,101,933,449 |
4,150,389,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,726,921,113 |
8,334,646,549 |
9,554,044,059 |
4,864,283,471 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,791,138,840 |
65,179,137,027 |
72,467,071,249 |
47,140,135,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,796,836,000 |
3,335,710,697 |
5,789,502,424 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,511,391,089 |
6,165,645,589 |
8,145,127,260 |
6,531,265,371 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,297,707,891 |
16,645,377,856 |
15,678,930,856 |
14,479,980,856 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,743,964,281 |
149,896,832,414 |
163,730,187,611 |
176,949,830,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,743,964,281 |
149,896,832,414 |
163,730,187,611 |
176,949,830,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,465,900,000 |
120,465,900,000 |
120,465,900,000 |
120,465,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,465,900,000 |
120,465,900,000 |
120,465,900,000 |
120,465,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,359,932 |
5,233,641,814 |
5,233,641,814 |
5,233,641,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,214,704,349 |
24,197,290,600 |
38,030,645,797 |
51,250,288,527 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,583,397,700 |
41,143,853 |
41,143,853 |
41,143,853 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,631,306,649 |
24,156,146,747 |
37,989,501,944 |
51,209,144,674 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
292,041,344,635 |
266,115,039,078 |
300,182,506,272 |
257,955,938,978 |
|