TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,646,932,095 |
241,011,280,216 |
222,696,441,825 |
245,236,467,095 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,738,849,224 |
58,340,068,805 |
47,523,486,911 |
47,073,662,333 |
|
1. Tiền |
10,738,849,224 |
16,840,068,805 |
12,523,486,911 |
19,073,662,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
41,500,000,000 |
35,000,000,000 |
28,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,002,150,000 |
90,502,150,000 |
104,002,150,000 |
94,002,150,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
2,150,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,000,000,000 |
90,500,000,000 |
104,000,000,000 |
94,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,870,717,778 |
54,470,797,558 |
30,960,759,561 |
58,848,554,761 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,920,339,487 |
53,297,597,212 |
28,933,158,273 |
27,166,277,398 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
321,561,680 |
294,073,780 |
|
195,922,930 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
628,816,611 |
879,126,566 |
2,027,601,288 |
31,486,354,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,361,943,928 |
37,395,132,853 |
39,839,293,371 |
43,698,012,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,361,943,928 |
37,395,132,853 |
39,839,293,371 |
43,698,012,040 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,673,271,165 |
303,131,000 |
370,751,982 |
1,614,087,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
940,736,497 |
303,131,000 |
370,751,982 |
213,915,250 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,732,534,668 |
|
|
1,400,172,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,597,125,135 |
34,071,443,569 |
34,434,871,736 |
33,223,427,620 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,328,965,666 |
33,181,164,760 |
34,317,398,465 |
33,017,513,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,589,929,666 |
13,442,128,760 |
14,428,362,465 |
13,147,227,850 |
|
- Nguyên giá |
149,213,508,456 |
149,690,855,785 |
152,263,357,685 |
152,420,857,685 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-134,623,578,790 |
-136,248,727,025 |
-137,834,995,220 |
-139,273,629,835 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,889,036,000 |
19,870,286,000 |
|
- Nguyên giá |
19,739,036,000 |
19,739,036,000 |
19,889,036,000 |
19,889,036,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-18,750,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
622,119,340 |
|
57,240,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
622,119,340 |
|
57,240,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
229,159,469 |
229,159,469 |
78,473,271 |
109,673,270 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
31,199,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
229,159,469 |
229,159,469 |
78,473,271 |
78,473,271 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
241,244,057,230 |
275,082,723,785 |
257,131,313,561 |
278,459,894,715 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,490,656,464 |
120,824,211,204 |
93,535,473,446 |
101,274,051,800 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,490,656,464 |
120,824,211,204 |
93,535,473,446 |
101,274,051,800 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,674,835,835 |
11,065,477,297 |
8,794,572,067 |
19,502,880,167 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,457,360,325 |
12,913,963,636 |
11,498,715,569 |
7,109,693,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,685,018,113 |
14,161,601,952 |
3,892,941,016 |
4,749,173,457 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,875,049,662 |
51,084,238,734 |
43,162,275,376 |
51,386,862,846 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,121,901,549 |
4,171,074,549 |
|
1,764,171,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,483,142,734 |
12,812,646,790 |
12,708,291,172 |
7,914,192,429 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,193,348,246 |
14,615,208,246 |
13,478,678,246 |
8,847,078,731 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,753,400,766 |
154,258,512,581 |
163,595,840,115 |
177,185,842,915 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
138,753,400,766 |
154,258,512,581 |
163,595,840,115 |
177,185,842,915 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
100,557,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,975,566,740 |
4,975,566,740 |
4,975,566,740 |
4,975,566,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,219,944,026 |
48,725,055,841 |
58,062,383,375 |
71,652,386,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,569,592,567 |
40,074,704,382 |
49,412,031,916 |
13,590,002,800 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,650,351,459 |
8,650,351,459 |
8,650,351,459 |
58,062,383,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
241,244,057,230 |
275,082,723,785 |
257,131,313,561 |
278,459,894,715 |
|