MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,646,932,095 241,011,280,216 222,696,441,825 245,236,467,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,738,849,224 58,340,068,805 47,523,486,911 47,073,662,333
1. Tiền 10,738,849,224 16,840,068,805 12,523,486,911 19,073,662,333
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 41,500,000,000 35,000,000,000 28,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,002,150,000 90,502,150,000 104,002,150,000 94,002,150,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,150,000 2,150,000 2,150,000 2,150,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,000,000,000 90,500,000,000 104,000,000,000 94,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,870,717,778 54,470,797,558 30,960,759,561 58,848,554,761
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,920,339,487 53,297,597,212 28,933,158,273 27,166,277,398
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 321,561,680 294,073,780 195,922,930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 628,816,611 879,126,566 2,027,601,288 31,486,354,433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,361,943,928 37,395,132,853 39,839,293,371 43,698,012,040
1. Hàng tồn kho 91,361,943,928 37,395,132,853 39,839,293,371 43,698,012,040
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,673,271,165 303,131,000 370,751,982 1,614,087,961
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 940,736,497 303,131,000 370,751,982 213,915,250
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,732,534,668 1,400,172,711
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,597,125,135 34,071,443,569 34,434,871,736 33,223,427,620
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,328,965,666 33,181,164,760 34,317,398,465 33,017,513,850
1. Tài sản cố định hữu hình 14,589,929,666 13,442,128,760 14,428,362,465 13,147,227,850
- Nguyên giá 149,213,508,456 149,690,855,785 152,263,357,685 152,420,857,685
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,623,578,790 -136,248,727,025 -137,834,995,220 -139,273,629,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,739,036,000 19,739,036,000 19,889,036,000 19,870,286,000
- Nguyên giá 19,739,036,000 19,739,036,000 19,889,036,000 19,889,036,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,750,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 622,119,340 57,240,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 622,119,340 57,240,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 229,159,469 229,159,469 78,473,271 109,673,270
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,199,999
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 229,159,469 229,159,469 78,473,271 78,473,271
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,244,057,230 275,082,723,785 257,131,313,561 278,459,894,715
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 102,490,656,464 120,824,211,204 93,535,473,446 101,274,051,800
I. Nợ ngắn hạn 102,490,656,464 120,824,211,204 93,535,473,446 101,274,051,800
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,674,835,835 11,065,477,297 8,794,572,067 19,502,880,167
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,457,360,325 12,913,963,636 11,498,715,569 7,109,693,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,685,018,113 14,161,601,952 3,892,941,016 4,749,173,457
4. Phải trả người lao động 43,875,049,662 51,084,238,734 43,162,275,376 51,386,862,846
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,121,901,549 4,171,074,549 1,764,171,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,483,142,734 12,812,646,790 12,708,291,172 7,914,192,429
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,193,348,246 14,615,208,246 13,478,678,246 8,847,078,731
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,753,400,766 154,258,512,581 163,595,840,115 177,185,842,915
I. Vốn chủ sở hữu 138,753,400,766 154,258,512,581 163,595,840,115 177,185,842,915
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,557,890,000 100,557,890,000 100,557,890,000 100,557,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,557,890,000 100,557,890,000 100,557,890,000 100,557,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,975,566,740 4,975,566,740 4,975,566,740 4,975,566,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,219,944,026 48,725,055,841 58,062,383,375 71,652,386,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,569,592,567 40,074,704,382 49,412,031,916 13,590,002,800
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,650,351,459 8,650,351,459 8,650,351,459 58,062,383,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,244,057,230 275,082,723,785 257,131,313,561 278,459,894,715
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.