MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 128,107,351,826 144,194,735,756 131,122,471,968 145,480,470,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,655,822,846 50,780,451,247 54,441,380,433 54,315,320,027
1. Tiền 16,655,822,846 15,780,451,247 12,441,380,433 19,315,320,027
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 35,000,000,000 42,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,150,000 2,150,000 4,002,150,000 25,002,150,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,150,000 2,150,000 2,150,000 2,150,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,100,016,098 34,305,811,104 23,574,276,140 30,194,594,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,922,751,984 33,257,725,000 21,438,169,361 29,354,112,909
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 451,850,000 1,530,240,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 177,264,114 596,236,104 605,866,779 840,481,729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,061,046,973 58,772,483,496 48,870,963,395 35,311,116,436
1. Hàng tồn kho 62,061,046,973 58,772,483,496 48,870,963,395 35,311,116,436
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 288,315,909 333,839,909 233,702,000 657,289,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 288,315,909 333,839,909 233,702,000 657,289,173
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,301,398,259 34,909,990,222 35,227,442,333 39,956,369,369
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,232,034,623 34,252,628,974 34,899,636,450 39,480,731,702
1. Tài sản cố định hữu hình 14,492,998,623 14,513,592,974 15,160,600,450 19,741,695,702
- Nguyên giá 104,900,530,675 106,422,730,285 107,851,210,815 114,288,801,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,407,532,052 -91,909,137,311 -92,690,610,365 -94,547,105,386
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000
- Nguyên giá 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000 19,739,036,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,363,636 618,361,248 288,805,883 389,864,937
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,363,636 618,361,248 288,805,883 389,864,937
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,772,730
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,772,730
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 162,408,750,085 179,104,725,978 166,349,914,301 185,436,839,643
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,850,181,182 71,668,371,862 49,986,154,717 57,928,943,302
I. Nợ ngắn hạn 62,850,181,182 71,668,371,862 49,986,154,717 57,928,943,302
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,921,216,530 23,023,574,503 16,400,578,103 17,078,828,880
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 650,083,774 705,690,990 2,825,599,020 98,822,693
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,219,505,417 3,684,582,636 4,057,797,185 4,697,573,150
4. Phải trả người lao động 23,435,431,840 28,486,461,541 14,130,634,844 24,293,858,925
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,416,292,712 7,636,781,927 5,691,237,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 657,172,861 789,887,217 5,713,962,517 1,357,298,712
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,550,478,048 7,341,393,048 6,857,583,048 4,711,323,942
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 99,558,568,903 107,436,354,116 116,363,759,584 127,507,896,341
I. Vốn chủ sở hữu 99,558,568,903 107,436,354,116 116,363,759,584 127,507,896,341
1. Vốn góp của chủ sở hữu 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000 79,181,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,826,444,119 3,826,444,119 3,826,444,119 3,826,444,119
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,550,584,784 24,428,369,997 33,355,775,465 44,499,912,222
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,090,305,124 23,968,090,337 32,895,495,805 11,144,136,757
- LNST chưa phân phối kỳ này 460,279,660 460,279,660 460,279,660 33,355,775,465
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 162,408,750,085 179,104,725,978 166,349,914,301 185,436,839,643
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.