1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,240,141,466,838 |
8,381,589,764,258 |
7,504,075,941,598 |
8,580,952,917,995 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,207,019,458 |
69,447,936,430 |
89,172,067,650 |
60,565,784,936 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,213,934,447,380 |
8,312,141,827,828 |
7,414,903,873,948 |
8,520,387,133,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,298,944,721,980 |
5,824,262,761,534 |
5,182,137,916,658 |
6,064,659,377,808 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,914,989,725,400 |
2,487,879,066,294 |
2,232,765,957,290 |
2,455,727,755,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
358,409,422,073 |
354,413,768,251 |
373,131,633,964 |
346,613,696,066 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,288,714,153 |
17,219,852,644 |
19,396,559,741 |
15,528,556,143 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,523,731,719 |
14,330,165,656 |
10,637,821,704 |
7,723,006,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
44,461,836,204 |
78,103,889,404 |
76,646,778,693 |
32,841,390,356 |
|
9. Chi phí bán hàng |
861,350,744,768 |
1,167,073,474,371 |
1,112,062,729,381 |
1,338,740,891,061 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
182,207,597,561 |
200,013,094,048 |
204,452,640,392 |
214,018,287,934 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,253,013,927,195 |
1,536,090,302,886 |
1,346,632,440,433 |
1,266,895,106,535 |
|
12. Thu nhập khác |
1,893,047,782 |
2,921,952,020 |
4,938,700,211 |
7,730,992,456 |
|
13. Chi phí khác |
2,684,635,430 |
14,652,516,866 |
6,672,787,709 |
25,696,125,218 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-791,587,648 |
-11,730,564,846 |
-1,734,087,498 |
-17,965,132,762 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,252,222,339,547 |
1,524,359,738,040 |
1,344,898,352,935 |
1,248,929,973,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
186,971,581,113 |
306,141,670,985 |
261,348,321,589 |
344,621,238,286 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
61,203,288,544 |
7,778,306,770 |
9,503,202,735 |
-62,210,201,436 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,004,047,469,890 |
1,210,439,760,285 |
1,074,046,828,611 |
966,518,936,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
967,303,860,017 |
1,159,244,592,128 |
1,044,408,963,102 |
946,647,653,441 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
36,743,609,873 |
51,195,168,157 |
29,637,865,509 |
19,871,283,482 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,469 |
1,768 |
1,589 |
719 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|