1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,358,317,619,392 |
9,066,250,399,834 |
8,679,384,682,954 |
10,131,946,421,601 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
51,961,290,683 |
57,805,206,662 |
44,306,485,418 |
102,742,147,183 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,306,356,328,709 |
9,008,445,193,172 |
8,635,078,197,536 |
10,029,204,274,418 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,129,310,041,296 |
5,922,532,171,779 |
5,940,919,284,814 |
7,215,615,568,862 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,177,046,287,413 |
3,085,913,021,393 |
2,694,158,912,722 |
2,813,588,705,556 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
228,804,104,459 |
253,439,018,467 |
284,273,475,636 |
324,044,164,085 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,733,332,408 |
26,529,346,987 |
13,226,929,386 |
31,503,508,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,997,727,944 |
10,218,965,015 |
10,570,350,223 |
13,730,253,818 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
55,010,195,235 |
73,980,377,944 |
128,914,815,087 |
65,213,973,010 |
|
9. Chi phí bán hàng |
755,266,142,154 |
1,011,692,726,370 |
1,152,713,360,551 |
1,612,396,044,064 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
164,925,126,088 |
165,365,631,116 |
210,066,739,331 |
200,308,163,933 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,529,935,986,457 |
2,209,744,713,331 |
1,731,340,174,177 |
1,358,639,126,405 |
|
12. Thu nhập khác |
3,807,243,948 |
3,877,697,611 |
5,913,514,109 |
7,391,710,650 |
|
13. Chi phí khác |
2,047,531,333 |
8,994,070,516 |
20,126,976,588 |
6,064,269,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,759,712,615 |
-5,116,372,905 |
-14,213,462,479 |
1,327,441,361 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,531,695,699,072 |
2,204,628,340,426 |
1,717,126,711,698 |
1,359,966,567,766 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
276,881,494,261 |
383,630,888,396 |
320,873,799,856 |
342,596,036,213 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
18,589,718,921 |
27,903,220,456 |
1,656,354,438 |
-58,512,170,863 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,236,224,485,890 |
1,793,094,231,574 |
1,394,596,557,404 |
1,075,882,702,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,170,695,898,236 |
1,667,877,287,817 |
1,341,941,071,312 |
1,043,337,169,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
65,528,587,654 |
125,216,943,757 |
52,655,486,092 |
32,545,532,686 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,779 |
2,554 |
2,046 |
1,580 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|