MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,106,584,370,341 7,905,320,305,131 5,893,194,879,260 7,271,859,632,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 54,466,296,230 39,958,208,887 31,901,873,105 45,590,113,781
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,052,118,074,111 7,865,362,096,244 5,861,293,006,155 7,226,269,519,114
4. Giá vốn hàng bán 5,579,652,554,380 5,397,087,868,646 4,149,521,698,338 4,963,084,978,792
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,472,465,519,731 2,468,274,227,598 1,711,771,307,817 2,263,184,540,322
6. Doanh thu hoạt động tài chính 238,673,205,859 239,953,417,054 417,381,706,068 216,904,379,300
7. Chi phí tài chính 24,013,836,212 42,250,549,725 17,359,863,597 -7,343,976,541
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,786,266,446 16,349,094,162 14,080,239,135 12,792,551,433
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 78,499,797,946 90,438,304,308 59,679,849,465 12,661,763,629
9. Chi phí bán hàng 750,027,856,987 754,295,011,022 844,777,343,793 1,100,553,991,152
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 209,279,647,616 139,733,278,845 171,066,646,789 96,338,600,667
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,806,317,182,721 1,862,387,109,368 1,155,629,009,171 1,303,202,067,973
12. Thu nhập khác 23,394,526,327 17,659,319,730 77,807,340,480 8,721,028,870
13. Chi phí khác 7,370,854,399 8,442,499,722 2,321,394,290 8,038,323,723
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,023,671,928 9,216,820,008 75,485,946,190 682,705,147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,822,340,854,649 1,871,603,929,376 1,231,114,955,361 1,303,884,773,120
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 343,388,101,315 333,797,687,102 258,731,621,712 205,257,357,164
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,536,945,438 4,049,751,803 -13,960,683,402 27,682,017,453
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,470,415,807,896 1,533,756,490,471 986,344,017,051 1,070,945,398,503
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,393,014,190,798 1,465,792,116,422 920,836,214,228 998,721,516,151
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 77,401,617,098 67,964,374,049 65,507,802,823 72,223,882,352
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,046 2,214 1,528 1,505
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.