1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,184,968,541,392 |
8,106,584,370,341 |
7,905,320,305,131 |
5,893,194,879,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,944,475,416 |
54,466,296,230 |
39,958,208,887 |
31,901,873,105 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,135,024,065,976 |
8,052,118,074,111 |
7,865,362,096,244 |
5,861,293,006,155 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,927,884,582,852 |
5,579,652,554,380 |
5,397,087,868,646 |
4,149,521,698,338 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,207,139,483,124 |
2,472,465,519,731 |
2,468,274,227,598 |
1,711,771,307,817 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
226,730,792,757 |
238,673,205,859 |
239,953,417,054 |
417,381,706,068 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,105,894,502 |
24,013,836,212 |
42,250,549,725 |
17,359,863,597 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,505,453,910 |
12,786,266,446 |
16,349,094,162 |
14,080,239,135 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
57,548,990,273 |
78,499,797,946 |
90,438,304,308 |
59,679,849,465 |
|
9. Chi phí bán hàng |
794,505,301,726 |
750,027,856,987 |
754,295,011,022 |
844,777,343,793 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
211,607,411,214 |
209,279,647,616 |
139,733,278,845 |
171,066,646,789 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,466,200,658,712 |
1,806,317,182,721 |
1,862,387,109,368 |
1,155,629,009,171 |
|
12. Thu nhập khác |
8,967,181,772 |
23,394,526,327 |
17,659,319,730 |
77,807,340,480 |
|
13. Chi phí khác |
2,588,951,449 |
7,370,854,399 |
8,442,499,722 |
2,321,394,290 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,378,230,323 |
16,023,671,928 |
9,216,820,008 |
75,485,946,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,472,578,889,035 |
1,822,340,854,649 |
1,871,603,929,376 |
1,231,114,955,361 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
223,471,270,627 |
343,388,101,315 |
333,797,687,102 |
258,731,621,712 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
33,415,883,786 |
8,536,945,438 |
4,049,751,803 |
-13,960,683,402 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,215,691,734,622 |
1,470,415,807,896 |
1,533,756,490,471 |
986,344,017,051 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,164,460,451,724 |
1,393,014,190,798 |
1,465,792,116,422 |
920,836,214,228 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
51,231,282,898 |
77,401,617,098 |
67,964,374,049 |
65,507,802,823 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,773 |
2,046 |
2,214 |
1,528 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|