1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,844,060,044,253 |
7,479,512,795,447 |
8,306,971,135,952 |
8,105,659,445,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,553,691,946 |
1,379,039,163 |
6,401,992,040 |
50,547,338,028 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,833,506,352,307 |
7,478,133,756,284 |
8,300,569,143,912 |
8,055,112,107,770 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,575,385,836,236 |
4,972,172,182,922 |
6,413,355,444,217 |
5,929,708,007,307 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,258,120,516,070 |
2,505,961,573,362 |
1,887,213,699,695 |
2,125,404,100,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
172,208,247,504 |
145,347,786,557 |
78,263,965,702 |
134,375,469,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,051,130,379 |
11,867,885,743 |
5,401,714,346 |
11,520,583,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,476,239,321 |
11,103,567,434 |
11,294,820,534 |
21,558,883,425 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
118,743,266,153 |
28,847,919,267 |
157,210,797,819 |
82,972,789,276 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,122,079,154,668 |
1,070,543,824,135 |
431,977,415,062 |
711,469,159,954 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
290,164,049,331 |
162,610,654,298 |
185,323,390,112 |
195,255,225,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,105,777,695,349 |
1,435,134,915,010 |
1,499,985,943,696 |
1,424,507,389,803 |
|
12. Thu nhập khác |
130,900,292,863 |
17,920,034,645 |
68,637,954,328 |
14,044,904,887 |
|
13. Chi phí khác |
40,308,112,320 |
4,618,142,862 |
33,983,640,323 |
27,299,895,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
90,592,180,543 |
13,301,891,783 |
34,654,314,005 |
-13,254,990,297 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,196,369,875,892 |
1,448,436,806,793 |
1,534,640,257,701 |
1,411,252,399,506 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-578,217,882,406 |
232,102,371,834 |
295,563,001,453 |
266,133,871,475 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
777,814,905,344 |
28,371,814,432 |
2,034,805,359 |
-6,600,185,719 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
996,772,852,954 |
1,187,962,620,527 |
1,237,042,450,889 |
1,151,718,713,750 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
927,245,745,399 |
1,126,780,680,605 |
1,167,774,391,975 |
1,098,207,039,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
69,527,107,555 |
61,181,939,922 |
69,268,058,914 |
53,511,674,220 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,446 |
1,758 |
1,821 |
1,612 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|