MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,098,897,838,382 25,948,826,631,933 26,553,405,591,714 24,868,688,794,432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,741,721,292,562 2,391,612,113,327 5,039,908,030,600 3,213,098,600,682
1. Tiền 968,132,034,615 1,651,627,704,415 1,423,048,778,559 1,473,873,259,119
2. Các khoản tương đương tiền 2,773,589,257,947 739,984,408,912 3,616,859,252,041 1,739,225,341,563
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,638,871,262,711 19,997,640,046,912 17,741,052,417,665 18,202,453,317,303
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,638,871,262,711 19,997,640,046,912 17,741,052,417,665 18,202,453,317,303
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 983,673,481,545 1,158,808,305,410 1,229,401,278,553 1,044,442,604,668
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 294,743,280,028 281,184,921,794 467,366,764,227 308,102,884,927
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,045,230,537 39,992,144,550 33,281,517,536 31,436,351,846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 946,501,198,643 1,133,201,904,652 1,024,557,397,376 1,000,707,768,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -295,616,227,663 -295,570,665,586 -295,804,400,586 -295,804,400,586
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,430,169,420,205 2,151,252,724,958 2,317,504,988,808 2,193,114,405,334
1. Hàng tồn kho 2,506,667,113,835 2,224,944,168,796 2,393,084,700,363 2,269,041,546,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76,497,693,630 -73,691,443,838 -75,579,711,555 -75,927,140,996
V.Tài sản ngắn hạn khác 304,462,381,359 249,513,441,326 225,538,876,088 215,579,866,445
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 255,241,680,770 203,779,188,254 172,231,752,858 148,741,826,243
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,005,513,674 28,781,686,462 39,069,181,550 50,414,080,436
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,215,186,915 16,952,566,610 14,237,941,680 16,423,959,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,547,978,320,269 7,477,547,024,409 7,503,219,247,991 7,277,832,061,277
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,955,142,971 36,558,322,971 34,701,581,051 34,748,399,051
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,948,610,516 5,948,610,516 5,948,610,516 5,948,610,516
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 46,406,242,971 37,009,422,971 35,152,681,051 35,199,499,051
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -14,399,710,516 -6,399,710,516 -6,399,710,516 -6,399,710,516
II.Tài sản cố định 4,226,704,637,199 4,097,561,292,700 3,969,724,119,615 3,899,751,895,568
1. Tài sản cố định hữu hình 3,145,354,649,787 3,017,818,088,545 2,889,608,860,338 2,775,374,404,202
- Nguyên giá 11,480,882,780,897 11,485,206,421,807 11,488,317,326,965 11,501,563,181,320
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,335,528,131,110 -8,467,388,333,262 -8,598,708,466,627 -8,726,188,777,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính 159,668,020,619 158,349,634,521 157,031,248,423 155,727,192,609
- Nguyên giá 173,582,726,065 173,582,726,065 173,582,726,065 173,582,726,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,914,705,446 -15,233,091,544 -16,551,477,642 -17,855,533,456
3. Tài sản cố định vô hình 921,681,966,793 921,393,569,634 923,084,010,854 968,650,298,757
- Nguyên giá 1,107,468,099,133 1,110,150,256,450 1,114,711,740,504 1,166,405,389,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,786,132,340 -188,756,686,816 -191,627,729,650 -197,755,090,356
III. Bất động sản đầu tư 149,873,133,748 148,245,207,118 279,064,752,080 276,222,158,234
- Nguyên giá 182,935,850,984 182,935,850,984 311,098,622,085 311,098,622,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,062,717,236 -34,690,643,866 -32,033,870,005 -34,876,463,851
IV. Tài sản dở dang dài hạn 156,927,122,519 219,542,825,934 143,919,308,285 112,467,100,461
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 156,927,122,519 219,542,825,934 143,919,308,285 112,467,100,461
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,318,431,137,559 2,253,726,454,360 2,287,392,366,503 2,243,198,942,835
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,283,878,337,467 2,224,866,990,473 2,230,183,930,616 2,222,782,936,948
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 434,314,271,916 434,314,271,916 434,314,271,916 434,314,271,916
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -409,303,471,824 -415,354,808,029 -416,325,836,029 -413,898,266,029
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,542,000,000 9,900,000,000 39,220,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 658,087,146,273 721,912,921,326 788,417,120,457 711,443,565,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 481,405,467,687 546,683,447,591 550,304,398,466 519,418,852,780
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 150,102,805,003 141,178,098,813 206,419,744,522 160,574,097,966
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 26,578,873,583 34,051,374,922 31,692,977,469 31,450,614,382
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33,646,876,158,651 33,426,373,656,342 34,056,624,839,705 32,146,520,855,709
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,123,463,218,998 6,907,845,863,286 8,571,466,944,838 5,689,664,383,909
I. Nợ ngắn hạn 7,638,834,830,419 6,490,318,537,843 8,224,608,450,196 5,344,983,823,852
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,275,685,680,727 1,743,688,501,729 2,476,372,806,838 1,736,449,145,820
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,632,447,875 30,423,741,652 44,800,935,324 40,712,130,033
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,759,220,531,843 2,027,616,491,334 1,358,515,637,834 1,129,762,634,312
4. Phải trả người lao động 175,219,400,868 178,911,070,874 235,426,444,878 170,504,383,012
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 759,373,771,852 941,968,180,183 486,177,414,768 503,897,955,824
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 418,935,063 194,120,349 206,935,063
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,934,199,874,169 990,670,937,628 2,898,696,098,647 981,733,740,454
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 556,158,670,975 409,420,367,101 530,129,396,183 560,984,397,640
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 119,220,000 119,220,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 139,925,517,047 167,425,126,993 194,370,495,724 220,613,281,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 484,628,388,579 417,527,325,443 346,858,494,642 344,680,560,057
1. Phải trả người bán dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 57,712,348,867 60,112,883,467 55,725,069,120 55,225,069,120
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 310,315,364,437 238,550,176,216 170,828,414,155 170,443,177,736
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 47,182,819,723 47,761,316,266 50,792,760,537 48,813,766,417
12. Dự phòng phải trả dài hạn 69,317,855,552 71,002,949,494 69,412,250,830 70,098,546,784
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,523,412,939,653 26,518,527,793,056 25,485,157,894,867 26,456,856,471,800
I. Vốn chủ sở hữu 25,523,412,939,653 26,518,527,793,056 25,485,157,894,867 26,456,856,471,800
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 12,825,623,720,000 12,825,623,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 12,825,623,720,000 12,825,623,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 42,003,510,673 49,826,766,962 43,954,201,299 47,918,825,217
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,622,919,408,722 17,637,233,522,109 10,217,284,050,181 11,184,361,337,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,581,091,342,873 14,581,091,342,873 6,244,435,924,873 10,217,846,029,579
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,041,828,065,849 3,056,142,179,236 3,972,848,125,308 966,515,308,080
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,320,228,120,905 1,293,205,604,632 1,272,845,884,034 1,273,502,549,571
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33,646,876,158,651 33,426,373,656,342 34,056,624,839,705 32,146,520,855,709
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.