TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,035,836,979,493 |
26,098,897,838,382 |
25,948,826,631,933 |
26,553,405,591,714 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,994,887,902,083 |
3,741,721,292,562 |
2,391,612,113,327 |
5,039,908,030,600 |
|
1. Tiền |
1,021,977,902,083 |
968,132,034,615 |
1,651,627,704,415 |
1,423,048,778,559 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,972,910,000,000 |
2,773,589,257,947 |
739,984,408,912 |
3,616,859,252,041 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,367,463,728,464 |
18,638,871,262,711 |
19,997,640,046,912 |
17,741,052,417,665 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,367,463,728,464 |
18,638,871,262,711 |
19,997,640,046,912 |
17,741,052,417,665 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
895,231,761,646 |
983,673,481,545 |
1,158,808,305,410 |
1,229,401,278,553 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
234,743,453,387 |
294,743,280,028 |
281,184,921,794 |
467,366,764,227 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,448,402,562 |
38,045,230,537 |
39,992,144,550 |
33,281,517,536 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
931,656,133,360 |
946,501,198,643 |
1,133,201,904,652 |
1,024,557,397,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-295,616,227,663 |
-295,616,227,663 |
-295,570,665,586 |
-295,804,400,586 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,496,501,979,005 |
2,430,169,420,205 |
2,151,252,724,958 |
2,317,504,988,808 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,573,370,207,574 |
2,506,667,113,835 |
2,224,944,168,796 |
2,393,084,700,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,868,228,569 |
-76,497,693,630 |
-73,691,443,838 |
-75,579,711,555 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
281,751,608,295 |
304,462,381,359 |
249,513,441,326 |
225,538,876,088 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
206,166,942,815 |
255,241,680,770 |
203,779,188,254 |
172,231,752,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,210,151,106 |
33,005,513,674 |
28,781,686,462 |
39,069,181,550 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,374,514,374 |
16,215,186,915 |
16,952,566,610 |
14,237,941,680 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,444,470,317,636 |
7,547,978,320,269 |
7,477,547,024,409 |
7,503,219,247,991 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,626,273,799 |
37,955,142,971 |
36,558,322,971 |
34,701,581,051 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,948,610,516 |
5,948,610,516 |
5,948,610,516 |
5,948,610,516 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,077,373,799 |
46,406,242,971 |
37,009,422,971 |
35,152,681,051 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-14,399,710,516 |
-14,399,710,516 |
-6,399,710,516 |
-6,399,710,516 |
|
II.Tài sản cố định |
4,332,477,847,025 |
4,226,704,637,199 |
4,097,561,292,700 |
3,969,724,119,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,248,293,034,668 |
3,145,354,649,787 |
3,017,818,088,545 |
2,889,608,860,338 |
|
- Nguyên giá |
11,450,326,186,439 |
11,480,882,780,897 |
11,485,206,421,807 |
11,488,317,326,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,202,033,151,771 |
-8,335,528,131,110 |
-8,467,388,333,262 |
-8,598,708,466,627 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
160,972,076,433 |
159,668,020,619 |
158,349,634,521 |
157,031,248,423 |
|
- Nguyên giá |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,610,649,632 |
-13,914,705,446 |
-15,233,091,544 |
-16,551,477,642 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
923,212,735,924 |
921,681,966,793 |
921,393,569,634 |
923,084,010,854 |
|
- Nguyên giá |
1,106,378,099,133 |
1,107,468,099,133 |
1,110,150,256,450 |
1,114,711,740,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-183,165,363,209 |
-185,786,132,340 |
-188,756,686,816 |
-191,627,729,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
151,501,060,378 |
149,873,133,748 |
148,245,207,118 |
279,064,752,080 |
|
- Nguyên giá |
182,935,850,984 |
182,935,850,984 |
182,935,850,984 |
311,098,622,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,434,790,606 |
-33,062,717,236 |
-34,690,643,866 |
-32,033,870,005 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
131,020,229,250 |
156,927,122,519 |
219,542,825,934 |
143,919,308,285 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
131,020,229,250 |
156,927,122,519 |
219,542,825,934 |
143,919,308,285 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,250,998,912,815 |
2,318,431,137,559 |
2,253,726,454,360 |
2,287,392,366,503 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,221,071,430,523 |
2,283,878,337,467 |
2,224,866,990,473 |
2,230,183,930,616 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
434,314,271,916 |
434,314,271,916 |
434,314,271,916 |
434,314,271,916 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-408,186,789,624 |
-409,303,471,824 |
-415,354,808,029 |
-416,325,836,029 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,800,000,000 |
9,542,000,000 |
9,900,000,000 |
39,220,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
538,845,994,369 |
658,087,146,273 |
721,912,921,326 |
788,417,120,457 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
361,292,191,801 |
481,405,467,687 |
546,683,447,591 |
550,304,398,466 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
153,741,655,917 |
150,102,805,003 |
141,178,098,813 |
206,419,744,522 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
23,812,146,651 |
26,578,873,583 |
34,051,374,922 |
31,692,977,469 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
31,480,307,297,129 |
33,646,876,158,651 |
33,426,373,656,342 |
34,056,624,839,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,907,352,826,161 |
8,123,463,218,998 |
6,907,845,863,286 |
8,571,466,944,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,382,595,929,564 |
7,638,834,830,419 |
6,490,318,537,843 |
8,224,608,450,196 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,774,478,646,599 |
2,275,685,680,727 |
1,743,688,501,729 |
2,476,372,806,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,102,264,256 |
38,632,447,875 |
30,423,741,652 |
44,800,935,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,050,705,634,587 |
1,759,220,531,843 |
2,027,616,491,334 |
1,358,515,637,834 |
|
4. Phải trả người lao động |
135,300,557,772 |
175,219,400,868 |
178,911,070,874 |
235,426,444,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
624,730,898,762 |
759,373,771,852 |
941,968,180,183 |
486,177,414,768 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
557,116,881 |
418,935,063 |
194,120,349 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
955,618,218,059 |
1,934,199,874,169 |
990,670,937,628 |
2,898,696,098,647 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
581,908,285,519 |
556,158,670,975 |
409,420,367,101 |
530,129,396,183 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
119,220,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
233,194,307,129 |
139,925,517,047 |
167,425,126,993 |
194,370,495,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
524,756,896,597 |
484,628,388,579 |
417,527,325,443 |
346,858,494,642 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
57,559,874,747 |
57,712,348,867 |
60,112,883,467 |
55,725,069,120 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
351,639,919,066 |
310,315,364,437 |
238,550,176,216 |
170,828,414,155 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,043,363,866 |
47,182,819,723 |
47,761,316,266 |
50,792,760,537 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
72,413,738,918 |
69,317,855,552 |
71,002,949,494 |
69,412,250,830 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,572,954,470,968 |
25,523,412,939,653 |
26,518,527,793,056 |
25,485,157,894,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,572,954,470,968 |
25,523,412,939,653 |
26,518,527,793,056 |
25,485,157,894,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
12,825,623,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
12,825,623,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
36,785,438,901 |
42,003,510,673 |
49,826,766,962 |
43,954,201,299 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,514,706,491,498 |
16,622,919,408,722 |
17,637,233,522,109 |
10,217,284,050,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,582,407,334,425 |
14,581,091,342,873 |
14,581,091,342,873 |
6,244,435,924,873 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
932,299,157,073 |
2,041,828,065,849 |
3,056,142,179,236 |
3,972,848,125,308 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,483,200,641,216 |
1,320,228,120,905 |
1,293,205,604,632 |
1,272,845,884,034 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
31,480,307,297,129 |
33,646,876,158,651 |
33,426,373,656,342 |
34,056,624,839,705 |
|