MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 22,424,394,009,889 23,788,902,258,787 26,420,333,683,541 26,860,224,573,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,249,582,254,803 2,739,622,464,898 2,843,366,169,149 4,069,464,160,642
1. Tiền 982,730,586,677 1,190,072,464,898 1,562,676,169,149 985,364,551,928
2. Các khoản tương đương tiền 2,266,851,668,126 1,549,550,000,000 1,280,690,000,000 3,084,099,608,714
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,380,342,884,932 18,209,682,884,932 20,620,333,884,932 19,411,469,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh 16,380,342,884,932
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,209,682,884,932 20,620,333,884,932 19,411,469,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 685,098,321,685 698,206,826,487 759,503,134,565 897,692,694,315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,270,229,241 233,836,153,897 216,706,889,284 337,852,269,601
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,668,160,023 47,920,298,376 44,451,156,457 68,059,544,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 840,415,316,313 758,679,513,939 840,574,228,549 787,397,107,956
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -342,255,383,892 -342,229,139,725 -342,229,139,725 -295,616,227,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,961,014,874,510 1,910,958,267,377 1,981,225,837,426 2,193,521,139,336
1. Hàng tồn kho 2,041,792,462,761 1,989,474,218,450 2,057,369,367,647 2,272,494,533,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,777,588,251 -78,515,951,073 -76,143,530,221 -78,973,394,478
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,355,673,959 230,431,815,093 215,904,657,469 288,077,079,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 93,116,411,537 175,147,025,563 158,921,336,226 181,976,694,088
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,585,879,250 29,771,449,197 34,462,859,426 83,098,195,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,653,383,172 25,513,340,333 22,520,461,817 23,002,190,092
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,462,739,248,913 7,551,859,304,104 7,528,850,991,654 7,604,851,042,093
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,868,550,386 12,914,580,386 15,580,919,426 37,720,028,871
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,973,013,018 5,970,376,747 5,967,740,476 5,948,610,516
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 42,188,530,291 42,234,560,291 44,900,899,331 46,171,128,871
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,292,992,923 -39,290,356,652 -39,287,720,381 -14,399,710,516
II.Tài sản cố định 4,306,361,061,890 4,697,436,597,540 4,577,862,532,619 4,454,982,147,731
1. Tài sản cố định hữu hình 3,209,622,302,220 3,604,279,104,270 3,488,427,707,856 3,368,981,633,235
- Nguyên giá 10,884,204,385,053 11,414,558,406,167 11,429,000,386,588 11,440,080,558,923
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,674,582,082,833 -7,810,279,301,897 -7,940,572,678,732 -8,071,098,925,688
2. Tài sản cố định thuê tài chính 166,202,629,974 164,898,574,160 163,580,188,062 162,261,801,964
- Nguyên giá 173,582,726,065 173,582,726,065 173,582,726,065 173,582,726,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,380,096,091 -8,684,151,905 -10,002,538,003 -11,320,924,101
3. Tài sản cố định vô hình 930,536,129,696 928,258,919,110 925,854,636,701 923,738,712,532
- Nguyên giá 1,102,972,910,981 1,103,372,910,981 1,103,582,819,271 1,104,146,819,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,436,781,285 -175,113,991,871 -177,728,182,570 -180,408,106,739
III. Bất động sản đầu tư 40,800,698,049 40,331,147,256 39,861,596,463 153,128,987,010
- Nguyên giá 67,677,985,241 67,677,985,241 67,677,985,241 182,935,850,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,877,287,192 -27,346,837,985 -27,816,388,778 -29,806,863,974
IV. Tài sản dở dang dài hạn 576,378,046,311 146,137,434,092 172,468,587,050 133,548,179,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 576,378,046,311 146,137,434,092 172,468,587,050 133,548,179,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,052,178,967,052 2,100,520,115,386 2,177,865,213,871 2,214,115,381,757
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,996,474,614,255 2,055,417,257,789 2,123,967,449,674 2,187,829,955,465
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 434,314,271,916 434,314,271,916 434,314,271,916 434,314,271,916
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -406,778,799,024 -410,080,294,224 -411,585,387,624 -410,128,845,624
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,168,879,905 20,868,879,905 31,168,879,905 2,100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 474,151,925,225 554,519,429,444 545,212,142,225 611,356,317,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 273,773,870,396 380,325,952,480 376,731,661,294 383,451,267,863
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 177,844,450,622 152,760,067,674 150,052,791,317 208,458,818,061
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,533,604,207 21,433,409,290 18,427,689,614 19,446,231,800
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,887,133,258,802 31,340,761,562,891 33,949,184,675,195 34,465,075,615,756
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,064,801,914,122 6,873,168,854,191 8,103,460,178,577 9,874,229,696,363
I. Nợ ngắn hạn 6,384,329,756,107 6,241,892,551,035 7,447,626,806,666 9,213,862,412,096
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,363,973,153,481 1,730,943,452,095 1,804,983,644,145 2,766,280,031,591
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 306,866,538,827 82,181,647,385 547,748,286,715 36,931,211,976
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,223,171,767,257 1,723,173,830,347 2,280,744,324,445 1,621,018,056,957
4. Phải trả người lao động 209,426,340,509 123,352,556,262 155,991,366,256 190,033,628,709
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 669,616,442,653 872,444,546,879 1,061,063,054,547 514,267,263,343
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 368,000,003 241,090,911 206,545,456 229,844,154
9. Phải trả ngắn hạn khác 955,736,015,654 975,699,991,593 968,477,104,096 3,204,086,244,845
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 396,382,283,875 501,792,196,877 436,448,827,223 658,625,815,321
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 258,789,213,848 232,063,238,686 191,963,653,783 222,390,315,200
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 680,472,158,015 631,276,303,156 655,833,371,911 660,367,284,267
1. Phải trả người bán dài hạn 120,505,100,800 116,129,113,600 111,248,204,800 120,060,956,800
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,608,315,000 55,196,676,201 58,338,029,601 55,421,713,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 389,597,476,842 342,570,277,523 374,703,037,174 374,432,513,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34,895,465,993 37,714,303,502 36,663,381,581 36,557,237,466
12. Dự phòng phải trả dài hạn 80,865,799,380 79,665,932,330 74,880,718,755 73,894,862,951
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,822,331,344,680 24,467,592,708,700 25,845,724,496,618 24,590,845,919,393
I. Vốn chủ sở hữu 22,822,331,344,680 24,467,592,708,700 25,845,724,496,618 24,590,845,919,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 26,542,671,777 26,697,443,167 32,496,186,766 37,136,373,047
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,836,218,972,646 15,435,423,920,390 16,802,628,601,351 15,564,895,669,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,130,943,427,198 2,714,980,512,619 4,078,652,052,576 10,484,212,358,663
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,705,275,545,448 12,720,443,407,771 12,723,976,548,775 5,080,683,311,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,421,307,800,904 1,467,209,445,790 1,472,337,809,148 1,450,551,977,121
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,887,133,258,802 31,340,761,562,891 33,949,184,675,195 34,465,075,615,756
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.