TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,424,394,009,889 |
23,788,902,258,787 |
26,420,333,683,541 |
26,860,224,573,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,249,582,254,803 |
2,739,622,464,898 |
2,843,366,169,149 |
4,069,464,160,642 |
|
1. Tiền |
982,730,586,677 |
1,190,072,464,898 |
1,562,676,169,149 |
985,364,551,928 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,266,851,668,126 |
1,549,550,000,000 |
1,280,690,000,000 |
3,084,099,608,714 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,380,342,884,932 |
18,209,682,884,932 |
20,620,333,884,932 |
19,411,469,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,380,342,884,932 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
18,209,682,884,932 |
20,620,333,884,932 |
19,411,469,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
685,098,321,685 |
698,206,826,487 |
759,503,134,565 |
897,692,694,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
125,270,229,241 |
233,836,153,897 |
216,706,889,284 |
337,852,269,601 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,668,160,023 |
47,920,298,376 |
44,451,156,457 |
68,059,544,421 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
840,415,316,313 |
758,679,513,939 |
840,574,228,549 |
787,397,107,956 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-342,255,383,892 |
-342,229,139,725 |
-342,229,139,725 |
-295,616,227,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,961,014,874,510 |
1,910,958,267,377 |
1,981,225,837,426 |
2,193,521,139,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,041,792,462,761 |
1,989,474,218,450 |
2,057,369,367,647 |
2,272,494,533,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,777,588,251 |
-78,515,951,073 |
-76,143,530,221 |
-78,973,394,478 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
148,355,673,959 |
230,431,815,093 |
215,904,657,469 |
288,077,079,370 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
93,116,411,537 |
175,147,025,563 |
158,921,336,226 |
181,976,694,088 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,585,879,250 |
29,771,449,197 |
34,462,859,426 |
83,098,195,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,653,383,172 |
25,513,340,333 |
22,520,461,817 |
23,002,190,092 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,462,739,248,913 |
7,551,859,304,104 |
7,528,850,991,654 |
7,604,851,042,093 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,868,550,386 |
12,914,580,386 |
15,580,919,426 |
37,720,028,871 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
5,973,013,018 |
5,970,376,747 |
5,967,740,476 |
5,948,610,516 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,188,530,291 |
42,234,560,291 |
44,900,899,331 |
46,171,128,871 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-39,292,992,923 |
-39,290,356,652 |
-39,287,720,381 |
-14,399,710,516 |
|
II.Tài sản cố định |
4,306,361,061,890 |
4,697,436,597,540 |
4,577,862,532,619 |
4,454,982,147,731 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,209,622,302,220 |
3,604,279,104,270 |
3,488,427,707,856 |
3,368,981,633,235 |
|
- Nguyên giá |
10,884,204,385,053 |
11,414,558,406,167 |
11,429,000,386,588 |
11,440,080,558,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,674,582,082,833 |
-7,810,279,301,897 |
-7,940,572,678,732 |
-8,071,098,925,688 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
166,202,629,974 |
164,898,574,160 |
163,580,188,062 |
162,261,801,964 |
|
- Nguyên giá |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
173,582,726,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,380,096,091 |
-8,684,151,905 |
-10,002,538,003 |
-11,320,924,101 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
930,536,129,696 |
928,258,919,110 |
925,854,636,701 |
923,738,712,532 |
|
- Nguyên giá |
1,102,972,910,981 |
1,103,372,910,981 |
1,103,582,819,271 |
1,104,146,819,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,436,781,285 |
-175,113,991,871 |
-177,728,182,570 |
-180,408,106,739 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,800,698,049 |
40,331,147,256 |
39,861,596,463 |
153,128,987,010 |
|
- Nguyên giá |
67,677,985,241 |
67,677,985,241 |
67,677,985,241 |
182,935,850,984 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,877,287,192 |
-27,346,837,985 |
-27,816,388,778 |
-29,806,863,974 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
576,378,046,311 |
146,137,434,092 |
172,468,587,050 |
133,548,179,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
576,378,046,311 |
146,137,434,092 |
172,468,587,050 |
133,548,179,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,052,178,967,052 |
2,100,520,115,386 |
2,177,865,213,871 |
2,214,115,381,757 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,996,474,614,255 |
2,055,417,257,789 |
2,123,967,449,674 |
2,187,829,955,465 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
434,314,271,916 |
434,314,271,916 |
434,314,271,916 |
434,314,271,916 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-406,778,799,024 |
-410,080,294,224 |
-411,585,387,624 |
-410,128,845,624 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,168,879,905 |
20,868,879,905 |
31,168,879,905 |
2,100,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
474,151,925,225 |
554,519,429,444 |
545,212,142,225 |
611,356,317,724 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
273,773,870,396 |
380,325,952,480 |
376,731,661,294 |
383,451,267,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
177,844,450,622 |
152,760,067,674 |
150,052,791,317 |
208,458,818,061 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
22,533,604,207 |
21,433,409,290 |
18,427,689,614 |
19,446,231,800 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,887,133,258,802 |
31,340,761,562,891 |
33,949,184,675,195 |
34,465,075,615,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,064,801,914,122 |
6,873,168,854,191 |
8,103,460,178,577 |
9,874,229,696,363 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,384,329,756,107 |
6,241,892,551,035 |
7,447,626,806,666 |
9,213,862,412,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,363,973,153,481 |
1,730,943,452,095 |
1,804,983,644,145 |
2,766,280,031,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
306,866,538,827 |
82,181,647,385 |
547,748,286,715 |
36,931,211,976 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,223,171,767,257 |
1,723,173,830,347 |
2,280,744,324,445 |
1,621,018,056,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
209,426,340,509 |
123,352,556,262 |
155,991,366,256 |
190,033,628,709 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
669,616,442,653 |
872,444,546,879 |
1,061,063,054,547 |
514,267,263,343 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
368,000,003 |
241,090,911 |
206,545,456 |
229,844,154 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
955,736,015,654 |
975,699,991,593 |
968,477,104,096 |
3,204,086,244,845 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
396,382,283,875 |
501,792,196,877 |
436,448,827,223 |
658,625,815,321 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
258,789,213,848 |
232,063,238,686 |
191,963,653,783 |
222,390,315,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
680,472,158,015 |
631,276,303,156 |
655,833,371,911 |
660,367,284,267 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
120,505,100,800 |
116,129,113,600 |
111,248,204,800 |
120,060,956,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,608,315,000 |
55,196,676,201 |
58,338,029,601 |
55,421,713,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
389,597,476,842 |
342,570,277,523 |
374,703,037,174 |
374,432,513,250 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
34,895,465,993 |
37,714,303,502 |
36,663,381,581 |
36,557,237,466 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
80,865,799,380 |
79,665,932,330 |
74,880,718,755 |
73,894,862,951 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,822,331,344,680 |
24,467,592,708,700 |
25,845,724,496,618 |
24,590,845,919,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,822,331,344,680 |
24,467,592,708,700 |
25,845,724,496,618 |
24,590,845,919,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
6,412,811,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
3,208,666,226 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
26,542,671,777 |
26,697,443,167 |
32,496,186,766 |
37,136,373,047 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
1,122,241,373,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,836,218,972,646 |
15,435,423,920,390 |
16,802,628,601,351 |
15,564,895,669,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,130,943,427,198 |
2,714,980,512,619 |
4,078,652,052,576 |
10,484,212,358,663 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,705,275,545,448 |
12,720,443,407,771 |
12,723,976,548,775 |
5,080,683,311,209 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,421,307,800,904 |
1,467,209,445,790 |
1,472,337,809,148 |
1,450,551,977,121 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,887,133,258,802 |
31,340,761,562,891 |
33,949,184,675,195 |
34,465,075,615,756 |
|