MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,949,993,263,440 20,870,073,057,046 22,877,033,322,264 22,424,394,009,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,150,402,298,104 3,293,465,550,027 3,606,454,403,209 3,249,582,254,803
1. Tiền 1,004,812,737,208 1,156,627,522,256 685,368,712,799 982,730,586,677
2. Các khoản tương đương tiền 2,145,589,560,896 2,136,838,027,771 2,921,085,690,410 2,266,851,668,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,290,579,000,000 15,359,384,000,000 16,991,239,000,000 16,380,342,884,932
1. Chứng khoán kinh doanh 16,380,342,884,932
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,290,579,000,000 15,359,384,000,000 16,991,239,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 645,779,821,564 689,403,181,791 467,956,130,071 685,098,321,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,518,562,252 211,608,273,261 100,965,921,832 125,270,229,241
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 79,336,601,196 49,386,402,889 29,859,261,503 61,668,160,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 818,235,042,008 770,698,889,533 679,386,330,628 840,415,316,313
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -342,310,383,892 -342,290,383,892 -342,255,383,892 -342,255,383,892
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,643,625,345,322 1,376,294,447,557 1,668,001,734,209 1,961,014,874,510
1. Hàng tồn kho 1,721,168,276,692 1,477,909,518,551 1,755,711,816,417 2,041,792,462,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -77,542,931,370 -101,615,070,994 -87,710,082,208 -80,777,588,251
V.Tài sản ngắn hạn khác 219,606,798,450 151,525,877,671 143,382,054,775 148,355,673,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157,191,094,364 102,957,451,762 88,941,911,437 93,116,411,537
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,569,157,610 14,697,083,092 25,339,672,708 27,585,879,250
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,846,546,476 33,871,342,817 29,100,470,630 27,653,383,172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,610,641,121,460 7,557,811,392,172 7,609,991,050,161 7,462,739,248,913
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,339,050,386 13,385,050,386 12,640,850,386 12,868,550,386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5,988,013,018 5,988,013,018 5,973,013,018 5,973,013,018
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 42,659,030,291 42,705,030,291 41,960,830,291 42,188,530,291
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -39,307,992,923 -39,307,992,923 -39,292,992,923 -39,292,992,923
II.Tài sản cố định 4,644,102,343,326 4,517,272,201,429 4,401,799,818,086 4,306,361,061,890
1. Tài sản cố định hữu hình 3,530,795,161,721 3,407,880,975,650 3,301,127,455,616 3,209,622,302,220
- Nguyên giá 10,813,746,701,919 10,825,021,247,111 10,847,023,021,517 10,884,204,385,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,282,951,540,198 -7,417,140,271,461 -7,545,895,565,901 -7,674,582,082,833
2. Tài sản cố định thuê tài chính 175,459,130,790 174,099,440,760 167,492,355,505 166,202,629,974
- Nguyên giá 179,020,927,499 179,020,927,499 173,582,726,065 173,582,726,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,561,796,709 -4,921,486,739 -6,090,370,560 -7,380,096,091
3. Tài sản cố định vô hình 937,848,050,815 935,291,785,019 933,180,006,965 930,536,129,696
- Nguyên giá 1,102,362,910,981 1,102,437,910,981 1,102,972,910,981 1,102,972,910,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,514,860,166 -167,146,125,962 -169,792,904,016 -172,436,781,285
III. Bất động sản đầu tư 64,034,541,063 63,464,937,249 41,270,248,842 40,800,698,049
- Nguyên giá 92,280,192,553 92,280,192,553 67,677,985,241 67,677,985,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,245,651,490 -28,815,255,304 -26,407,736,399 -26,877,287,192
IV. Tài sản dở dang dài hạn 367,531,901,104 480,545,155,059 551,470,893,844 576,378,046,311
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 367,531,901,104 480,545,155,059 551,470,893,844 576,378,046,311
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,055,599,187,932 2,059,890,037,810 2,125,162,874,416 2,052,178,967,052
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,936,207,960,335 1,939,600,866,413 2,010,071,605,619 1,996,474,614,255
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 449,306,380,116 449,306,380,116 434,314,271,916 434,314,271,916
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -413,139,032,424 -409,886,088,624 -409,691,883,024 -406,778,799,024
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83,223,879,905 80,868,879,905 90,468,879,905 28,168,879,905
VI. Tài sản dài hạn khác 466,034,097,649 423,254,010,239 477,646,364,587 474,151,925,225
1. Chi phí trả trước dài hạn 283,748,803,693 259,640,520,341 263,131,483,984 273,773,870,396
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 158,079,457,208 142,384,969,200 194,842,028,699 177,844,450,622
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 24,205,836,748 21,228,520,698 19,672,851,904 22,533,604,207
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,560,634,384,900 28,427,884,449,218 30,487,024,372,425 29,887,133,258,802
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,399,615,138,821 5,860,662,708,348 7,892,238,669,264 7,064,801,914,122
I. Nợ ngắn hạn 5,473,586,408,794 5,025,238,662,869 7,258,020,535,153 6,384,329,756,107
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,354,555,545,974 1,113,396,274,369 2,400,247,668,451 2,363,973,153,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,798,033,421 71,658,709,588 63,252,571,190 306,866,538,827
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,418,817,422,121 1,156,920,364,708 1,416,974,562,127 1,223,171,767,257
4. Phải trả người lao động 255,056,392,622 256,440,546,227 218,498,138,481 209,426,340,509
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 828,851,429,581 849,224,301,939 370,691,834,530 669,616,442,653
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 386,424,185 68,000,002 517,454,548 368,000,003
9. Phải trả ngắn hạn khác 999,011,813,931 995,393,439,335 2,227,840,485,776 955,736,015,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 362,722,944,809 385,154,514,117 321,746,371,972 396,382,283,875
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 199,849,423 199,849,423
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 181,186,552,727 196,782,663,161 238,251,448,078 258,789,213,848
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 926,028,730,027 835,424,045,479 634,218,134,111 680,472,158,015
1. Phải trả người bán dài hạn 294,633,838,596 282,689,470,400 123,520,604,800 120,505,100,800
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 55,118,166,000 55,078,766,000 54,810,065,000 54,608,315,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 455,388,676,823 374,607,501,927 341,226,010,423 389,597,476,842
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37,637,633,842 39,916,753,382 33,303,325,193 34,895,465,993
12. Dự phòng phải trả dài hạn 83,250,414,766 83,131,553,770 81,358,128,695 80,865,799,380
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,161,019,246,079 22,567,221,740,870 22,594,785,703,161 22,822,331,344,680
I. Vốn chủ sở hữu 22,161,019,246,079 22,567,221,740,870 22,594,785,703,161 22,822,331,344,680
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000 6,412,811,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226 3,208,666,226
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 27,776,190,545 27,564,031,630 27,339,292,861 26,542,671,777
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127 1,122,241,373,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,254,828,722,458 13,661,183,387,832 13,655,871,142,263 13,836,218,972,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,839,596,262,154 2,245,950,927,528 3,523,201,053,959 1,130,943,427,198
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,415,232,460,304 11,415,232,460,304 10,132,670,088,304 12,705,275,545,448
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,340,152,433,723 1,340,212,422,055 1,373,313,368,684 1,421,307,800,904
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,560,634,384,900 28,427,884,449,218 30,487,024,372,425 29,887,133,258,802
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.