1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,076,955,662 |
170,777,826,315 |
321,839,123,336 |
480,776,539,463 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,076,955,662 |
170,777,826,315 |
321,839,123,336 |
480,776,539,463 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,803,862,938 |
142,099,848,169 |
272,388,657,837 |
425,781,591,335 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,273,092,724 |
28,677,978,146 |
49,450,465,499 |
54,994,948,128 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,765,956,630 |
5,338,880,968 |
10,326,724,287 |
1,266,478,747 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,876,664,071 |
8,643,699,162 |
15,857,384,838 |
11,864,057,235 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,814,866,288 |
8,886,843,548 |
6,535,544,711 |
14,627,421,498 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,002,739,550 |
10,116,994,936 |
12,039,111,141 |
12,092,655,510 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,159,645,733 |
15,256,165,016 |
31,880,693,807 |
32,304,714,130 |
|
12. Thu nhập khác |
772,621,566 |
1,845,216,371 |
182,417,389 |
1,469,697,631 |
|
13. Chi phí khác |
138,932,687 |
2,257,044,683 |
129,102,572 |
1,530,603,249 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
633,688,879 |
-411,828,312 |
53,314,817 |
-60,905,618 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,793,334,612 |
14,844,336,704 |
31,934,008,624 |
32,243,808,512 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,403,012,024 |
1,857,520,580 |
3,680,295,739 |
5,543,983,749 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,479,391,127 |
1,193,058,884 |
2,349,324,035 |
1,351,503,032 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,910,931,461 |
11,793,757,240 |
25,904,388,850 |
25,348,321,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,765,137,347 |
8,986,634,277 |
16,640,304,376 |
16,939,066,973 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,145,794,114 |
2,807,122,963 |
9,264,084,474 |
8,409,254,758 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
415 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|