TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,349,647,835 |
76,719,725,030 |
75,255,170,460 |
70,470,289,052 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,880,197,201 |
60,019,701 |
64,161,816 |
110,020,995 |
|
1. Tiền |
3,880,197,201 |
60,019,701 |
64,161,816 |
110,020,995 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,537,933,172 |
40,668,373,790 |
39,134,438,907 |
33,338,551,477 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,533,601,920 |
29,549,822,086 |
28,852,012,523 |
23,255,348,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
287,690,000 |
1,116,474,072 |
816,474,072 |
566,474,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,797,618,759 |
12,083,055,139 |
11,546,929,819 |
11,597,706,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,080,977,507 |
-2,080,977,507 |
-2,080,977,507 |
-2,080,977,507 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,916,683,404 |
35,976,497,481 |
36,013,505,101 |
36,970,183,595 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,916,683,404 |
37,102,377,765 |
37,139,385,385 |
38,096,063,879 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,125,880,284 |
-1,125,880,284 |
-1,125,880,284 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,834,058 |
14,834,058 |
43,064,636 |
51,532,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,834,058 |
14,834,058 |
43,064,636 |
51,532,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,448,479,574 |
93,300,729,595 |
93,152,979,616 |
93,005,229,637 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
894,859,574 |
747,109,595 |
599,359,616 |
451,609,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
894,859,574 |
747,109,595 |
599,359,616 |
451,609,637 |
|
- Nguyên giá |
62,546,133,872 |
42,122,441,580 |
42,122,441,580 |
42,122,441,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,651,274,298 |
-41,375,331,985 |
-41,523,081,964 |
-41,670,831,943 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
92,553,620,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
175,798,127,409 |
170,020,454,625 |
168,408,150,076 |
163,475,518,689 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,032,405,523 |
48,279,929,237 |
47,548,546,414 |
43,132,219,424 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,032,405,523 |
48,279,929,237 |
47,548,546,414 |
43,132,219,424 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,344,864,700 |
8,955,853,941 |
8,423,298,459 |
8,193,798,459 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,536,199,114 |
8,031,554,750 |
7,536,199,114 |
22,638,304,376 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,036,746,512 |
1,647,225,619 |
1,649,421,932 |
1,525,109,459 |
|
4. Phải trả người lao động |
308,311,381 |
276,978,344 |
289,717,708 |
235,707,328 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,758,241,804 |
1,961,054,304 |
2,396,575,137 |
479,287,637 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,195,786,900 |
1,318,393,125 |
1,487,906,810 |
1,693,858,911 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,481,991,300 |
24,718,605,342 |
24,395,163,442 |
6,995,889,442 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,370,263,812 |
1,370,263,812 |
1,370,263,812 |
1,370,263,812 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
122,765,721,886 |
121,740,525,388 |
120,859,603,662 |
120,343,299,265 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
122,765,721,886 |
121,740,525,388 |
120,859,603,662 |
120,343,299,265 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
64,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,960,000,000 |
15,960,000,000 |
15,960,000,000 |
15,960,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,514,367,796 |
54,514,367,796 |
54,514,367,796 |
54,514,367,796 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,508,645,910 |
-13,533,842,408 |
-14,414,764,134 |
-14,931,068,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
143,053,351 |
100,683,786 |
-780,237,940 |
-1,296,542,337 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,651,699,261 |
-13,634,526,194 |
-13,634,526,194 |
-13,634,526,194 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
175,798,127,409 |
170,020,454,625 |
168,408,150,076 |
163,475,518,689 |
|