MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 159,313,462,362 101,073,784,012 126,520,073,250 98,842,509,666
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 159,313,462,362 101,073,784,012 126,520,073,250 98,842,509,666
4. Giá vốn hàng bán 139,201,781,104 82,886,571,984 111,038,830,899 83,944,427,853
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,111,681,258 18,187,212,028 15,481,242,351 14,898,081,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,428,706,012 7,078,905,641 5,306,750,549 1,087,545,697
7. Chi phí tài chính 7,969,315,844 6,590,071,680 7,429,660,113 7,173,118,290
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,962,730,244 6,590,071,680 7,443,301,713 7,173,118,290
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,001,273,385 -1,069,168,250 3,434,575,054 415,237,744
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,614,204,514 3,321,725,649 1,637,892,969 3,239,312,450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,955,593,527 14,285,152,090 15,155,014,872 5,988,434,514
12. Thu nhập khác 1,239,109,860 293,000 1,017,333 714,012,726
13. Chi phí khác 86,163,457 232,505,833 105,948,839 36,547,689
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,152,946,403 -232,212,833 -104,931,506 677,465,037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,108,539,930 14,052,939,257 15,050,083,366 6,665,899,551
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,478,240,057 775,683,125 2,426,775,255 1,384,939,308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -72,271,164 6,624,581 -251,070,602 -562,604,236
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,702,571,037 13,270,631,551 12,874,378,713 5,843,564,479
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,298,221,693 11,182,875,653 12,796,949,936 5,012,189,902
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,404,349,344 2,087,755,898 77,428,777 831,374,577
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,530 1,118 1,280 501
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.