1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,313,462,362 |
101,073,784,012 |
126,520,073,250 |
98,842,509,666 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,313,462,362 |
101,073,784,012 |
126,520,073,250 |
98,842,509,666 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,201,781,104 |
82,886,571,984 |
111,038,830,899 |
83,944,427,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,111,681,258 |
18,187,212,028 |
15,481,242,351 |
14,898,081,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,428,706,012 |
7,078,905,641 |
5,306,750,549 |
1,087,545,697 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,969,315,844 |
6,590,071,680 |
7,429,660,113 |
7,173,118,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,962,730,244 |
6,590,071,680 |
7,443,301,713 |
7,173,118,290 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,001,273,385 |
-1,069,168,250 |
3,434,575,054 |
415,237,744 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,614,204,514 |
3,321,725,649 |
1,637,892,969 |
3,239,312,450 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,955,593,527 |
14,285,152,090 |
15,155,014,872 |
5,988,434,514 |
|
12. Thu nhập khác |
1,239,109,860 |
293,000 |
1,017,333 |
714,012,726 |
|
13. Chi phí khác |
86,163,457 |
232,505,833 |
105,948,839 |
36,547,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,152,946,403 |
-232,212,833 |
-104,931,506 |
677,465,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,108,539,930 |
14,052,939,257 |
15,050,083,366 |
6,665,899,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,478,240,057 |
775,683,125 |
2,426,775,255 |
1,384,939,308 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-72,271,164 |
6,624,581 |
-251,070,602 |
-562,604,236 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,702,571,037 |
13,270,631,551 |
12,874,378,713 |
5,843,564,479 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,298,221,693 |
11,182,875,653 |
12,796,949,936 |
5,012,189,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,404,349,344 |
2,087,755,898 |
77,428,777 |
831,374,577 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,530 |
1,118 |
1,280 |
501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|