1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
651,521,072,054 |
425,855,458,644 |
|
316,584,415,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,124,509,467 |
4,364,895,672 |
|
9,522,188,652 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
647,396,562,587 |
421,490,562,972 |
|
307,062,226,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
530,313,769,423 |
374,247,728,805 |
|
267,388,782,735 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,082,793,164 |
47,242,834,167 |
|
39,673,443,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,581,065,606 |
5,010,997,410 |
|
9,642,110,880 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,287,939,900 |
3,920,347,864 |
|
2,319,121,553 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,287,939,900 |
3,920,347,864 |
|
3,762,197,563 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
4,609,230,777 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,323,327,659 |
18,081,090,285 |
|
13,383,787,085 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,139,989,411 |
28,744,647,636 |
|
38,221,876,751 |
|
12. Thu nhập khác |
6,372,054,433 |
14,636,696,924 |
|
8,999,438,105 |
|
13. Chi phí khác |
2,454,048,108 |
2,738,787,474 |
|
1,131,290,856 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,918,006,325 |
11,897,909,450 |
|
7,868,147,249 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,057,995,736 |
40,642,557,086 |
|
46,090,024,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,278,998,047 |
16,017,200,877 |
|
5,331,936,057 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-593,336,178 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,778,997,689 |
24,625,356,209 |
|
41,351,424,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,778,997,689 |
24,625,356,209 |
|
41,351,424,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,850 |
11,740 |
|
8,284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
8,284 |
|