MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 453,564,733,175 424,431,181,619 341,916,221,436 300,328,040,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,189,078,572 6,037,898,157 3,249,909,787 2,816,929,745
1. Tiền 16,189,078,572 6,037,898,157 3,249,909,787 816,929,745
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163,576,204,800 177,054,566,400 151,354,566,400 112,338,102,400
1. Chứng khoán kinh doanh 193,296,552 193,296,552 193,296,552 193,296,552
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -117,091,752 -138,730,152 -138,730,152 -155,194,152
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 163,500,000,000 177,000,000,000 151,300,000,000 112,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,985,342,137 176,875,247,542 127,885,618,911 88,337,839,148
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,747,031,033 199,107,954,292 158,621,638,204 113,338,030,518
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,263,299,669 45,799,137,319 33,655,916,206 52,870,250,095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 4,316,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,363,215,524 7,473,503,525 15,429,412,095 4,625,525,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,588,204,089 -79,821,347,594 -79,821,347,594 -82,695,966,799
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,988,151,459 54,752,757,310 40,242,212,434 61,161,569,388
1. Hàng tồn kho 59,988,151,459 54,752,757,310 40,242,212,434 61,161,569,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,825,956,207 9,710,712,210 19,183,913,904 35,673,599,491
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,010,476,009 856,612,260 945,059,012 4,156,867,184
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,815,442,906 8,854,062,658 18,238,817,600 31,516,695,015
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,292 37,292 37,292 37,292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,056,058,860,656 1,119,051,186,619 1,288,291,801,939 1,356,963,376,416
I. Các khoản phải thu dài hạn 300,000,000 405,000,000 405,000,000 105,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 300,000,000 405,000,000 405,000,000 105,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 780,502,004,676 771,312,328,788 761,910,428,382 755,833,508,580
1. Tài sản cố định hữu hình 780,502,004,676 771,312,328,788 761,910,428,382 755,833,508,580
- Nguyên giá 897,372,694,128 896,866,310,361 890,847,598,309 856,099,382,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,870,689,452 -125,553,981,573 -128,937,169,927 -100,265,874,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 168,701,602,188 240,212,706,521 417,846,433,463 489,173,451,977
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 168,701,602,188 240,212,706,521 417,846,433,463 489,173,451,977
V. Đầu tư tài chính dài hạn 67,834,147,573 69,462,626,600 66,960,246,270 69,527,728,480
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,410,147,573 49,074,466,600 46,572,086,270 49,103,728,480
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,424,000,000 20,424,000,000 20,424,000,000 20,424,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,840,000 -35,840,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,721,106,219 37,658,524,710 41,169,693,824 42,323,687,379
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,060,701,782 30,822,728,568 30,669,334,039 30,349,753,059
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,660,404,437 6,835,796,142 10,500,359,785 11,973,934,320
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,509,623,593,831 1,543,482,368,238 1,630,208,023,375 1,657,291,416,588
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 968,881,638,963 969,702,363,296 1,069,174,176,010 1,083,257,526,558
I. Nợ ngắn hạn 378,701,823,315 309,971,035,681 348,484,754,589 290,486,865,580
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,796,948,756 72,885,091,943 110,097,263,334 60,712,748,527
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,663,789,699 23,788,556,178 23,631,529,460 3,855,769,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,070,597,071 20,139,265,799 6,655,446,842 17,096,444,085
4. Phải trả người lao động 18,979,428,132 20,188,212,513 17,878,992,541 18,386,242,775
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,644,114,203 16,106,133,442 11,146,645,900 15,323,226,948
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,418,910,652 91,853,390,712 101,110,777,459 92,751,617,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 148,411,249,514 62,293,599,806 75,252,313,765 77,258,031,310
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,716,785,288 2,716,785,288 2,711,785,288 5,102,785,288
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 590,179,815,648 659,731,327,615 720,689,421,421 792,770,660,978
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 590,179,815,648 659,731,327,615 720,689,421,421 792,770,660,978
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 540,741,954,868 573,780,004,942 561,033,847,365 574,033,890,030
I. Vốn chủ sở hữu 540,741,954,868 573,780,004,942 561,033,847,365 574,033,890,030
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 63,003,467,265 63,003,467,265 63,003,467,265 63,003,467,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 265,905,047,949 265,905,047,949 298,641,523,604 298,641,523,604
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,402,549,442 41,910,013,359 -4,434,038,869 3,438,988,896
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,402,549,442 41,910,013,359 -4,434,038,869 3,438,988,896
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 96,934,890,212 100,465,476,369 101,326,895,365 106,453,910,265
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,509,623,593,831 1,543,482,368,238 1,630,208,023,375 1,657,291,416,588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.