TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
324,350,929,842 |
291,578,228,134 |
252,632,300,327 |
220,142,124,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,831,019,424 |
84,866,906,053 |
76,791,775,290 |
72,827,838,621 |
|
1. Tiền |
9,831,019,424 |
6,866,906,053 |
3,791,775,290 |
3,827,838,621 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,000,000,000 |
78,000,000,000 |
73,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
27,874,041,000 |
5,068,208,000 |
5,068,208,000 |
61,622,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
193,296,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-125,088,552 |
-125,088,552 |
-125,088,552 |
-131,674,152 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
27,805,833,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,297,627,400 |
177,546,684,345 |
150,250,593,394 |
132,712,584,481 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
215,034,580,395 |
236,277,577,330 |
197,056,746,064 |
190,940,567,737 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,453,286,209 |
3,908,050,304 |
1,605,419,167 |
2,857,992,252 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,056,359,925 |
11,412,142,129 |
25,639,513,581 |
17,714,120,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-72,246,599,129 |
-74,051,085,418 |
-74,051,085,418 |
-78,800,096,133 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,030,435,352 |
20,939,403,227 |
18,093,168,380 |
12,299,739,305 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,030,435,352 |
20,939,403,227 |
18,093,168,380 |
12,299,739,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,317,806,666 |
3,157,026,509 |
2,428,555,263 |
2,240,339,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,887,705,512 |
1,148,764,940 |
772,450,514 |
1,104,372,077 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,430,101,154 |
2,008,261,569 |
1,623,499,030 |
1,110,350,255 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
32,605,719 |
25,617,298 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
463,869,145,293 |
490,739,193,719 |
500,094,807,970 |
519,261,697,662 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,697,656,915 |
15,037,248,801 |
419,858,730,169 |
419,942,506,992 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,697,656,915 |
15,037,248,801 |
419,858,730,169 |
419,942,506,992 |
|
- Nguyên giá |
90,124,861,691 |
78,722,081,475 |
489,914,768,298 |
492,107,772,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,427,204,776 |
-63,684,832,674 |
-70,056,038,129 |
-72,165,265,223 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
368,958,262,506 |
398,934,687,395 |
|
80,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
368,958,262,506 |
398,934,687,395 |
|
80,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,324,352,657 |
67,893,900,145 |
71,176,126,289 |
90,040,684,398 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
45,000,352,657 |
46,569,900,145 |
47,742,126,289 |
48,256,684,398 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,324,000,000 |
21,324,000,000 |
23,434,000,000 |
41,784,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,888,873,215 |
8,873,357,379 |
9,059,951,512 |
9,198,506,272 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,356,280,715 |
8,278,307,501 |
8,200,334,286 |
8,254,361,072 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
532,592,500 |
595,049,878 |
859,617,226 |
944,145,200 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
788,220,075,135 |
782,317,421,853 |
752,727,108,297 |
739,403,822,099 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
475,077,948,150 |
459,464,739,193 |
425,847,977,649 |
400,451,155,266 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,347,535,766 |
185,178,512,228 |
151,561,750,684 |
126,197,695,891 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,209,219,544 |
46,368,491,896 |
44,883,605,927 |
45,175,752,991 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,852,364,602 |
19,965,409,912 |
13,399,992,771 |
12,703,049,518 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,579,008,030 |
7,553,816,938 |
3,134,699,033 |
2,676,286,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,018,321,535 |
11,876,847,491 |
9,147,700,790 |
10,189,065,541 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,879,948,230 |
2,951,078,688 |
10,381,136,864 |
4,714,495,053 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,451,694,831 |
3,651,610,573 |
8,275,993,745 |
4,618,310,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,837,396,761 |
73,902,673,349 |
42,506,038,173 |
28,829,709,935 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
23,850,494,616 |
16,787,487,823 |
16,787,487,823 |
14,409,130,921 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,669,087,617 |
2,121,095,558 |
3,045,095,558 |
2,881,895,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
259,730,412,384 |
274,286,226,965 |
274,286,226,965 |
274,253,459,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
459,450,320 |
376,116,987 |
376,116,987 |
343,349,397 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
259,270,962,064 |
273,910,109,978 |
273,910,109,978 |
273,910,109,978 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
313,142,126,985 |
322,852,682,659 |
326,879,130,648 |
338,952,666,833 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
313,142,126,985 |
322,852,682,659 |
326,879,130,648 |
338,952,666,833 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
59,903,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
49,920,000,000 |
59,903,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
43,125,212,265 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,268,422,258 |
117,268,422,258 |
136,415,721,351 |
136,415,721,351 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
2,496,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,256,092,462 |
45,966,648,136 |
30,845,797,032 |
32,935,843,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,799,359,125 |
4,799,359,125 |
9,834,312,879 |
21,907,849,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,456,733,337 |
41,167,289,011 |
21,011,484,153 |
11,027,994,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,076,400,000 |
64,076,400,000 |
64,076,400,000 |
64,076,400,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
788,220,075,135 |
782,317,421,853 |
752,727,108,297 |
739,403,822,099 |
|