MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 324,350,929,842 291,578,228,134 252,632,300,327 220,142,124,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,831,019,424 84,866,906,053 76,791,775,290 72,827,838,621
1. Tiền 9,831,019,424 6,866,906,053 3,791,775,290 3,827,838,621
2. Các khoản tương đương tiền 84,000,000,000 78,000,000,000 73,000,000,000 69,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,874,041,000 5,068,208,000 5,068,208,000 61,622,400
1. Chứng khoán kinh doanh 193,296,552 193,296,552 193,296,552 193,296,552
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -125,088,552 -125,088,552 -125,088,552 -131,674,152
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,805,833,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156,297,627,400 177,546,684,345 150,250,593,394 132,712,584,481
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215,034,580,395 236,277,577,330 197,056,746,064 190,940,567,737
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,453,286,209 3,908,050,304 1,605,419,167 2,857,992,252
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,056,359,925 11,412,142,129 25,639,513,581 17,714,120,625
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -72,246,599,129 -74,051,085,418 -74,051,085,418 -78,800,096,133
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,030,435,352 20,939,403,227 18,093,168,380 12,299,739,305
1. Hàng tồn kho 37,030,435,352 20,939,403,227 18,093,168,380 12,299,739,305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,317,806,666 3,157,026,509 2,428,555,263 2,240,339,630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,887,705,512 1,148,764,940 772,450,514 1,104,372,077
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,430,101,154 2,008,261,569 1,623,499,030 1,110,350,255
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,605,719 25,617,298
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 463,869,145,293 490,739,193,719 500,094,807,970 519,261,697,662
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,697,656,915 15,037,248,801 419,858,730,169 419,942,506,992
1. Tài sản cố định hữu hình 19,697,656,915 15,037,248,801 419,858,730,169 419,942,506,992
- Nguyên giá 90,124,861,691 78,722,081,475 489,914,768,298 492,107,772,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,427,204,776 -63,684,832,674 -70,056,038,129 -72,165,265,223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 368,958,262,506 398,934,687,395 80,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 368,958,262,506 398,934,687,395 80,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 66,324,352,657 67,893,900,145 71,176,126,289 90,040,684,398
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45,000,352,657 46,569,900,145 47,742,126,289 48,256,684,398
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,324,000,000 21,324,000,000 23,434,000,000 41,784,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,888,873,215 8,873,357,379 9,059,951,512 9,198,506,272
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,356,280,715 8,278,307,501 8,200,334,286 8,254,361,072
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 532,592,500 595,049,878 859,617,226 944,145,200
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 788,220,075,135 782,317,421,853 752,727,108,297 739,403,822,099
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 475,077,948,150 459,464,739,193 425,847,977,649 400,451,155,266
I. Nợ ngắn hạn 215,347,535,766 185,178,512,228 151,561,750,684 126,197,695,891
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,209,219,544 46,368,491,896 44,883,605,927 45,175,752,991
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,852,364,602 19,965,409,912 13,399,992,771 12,703,049,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,579,008,030 7,553,816,938 3,134,699,033 2,676,286,159
4. Phải trả người lao động 10,018,321,535 11,876,847,491 9,147,700,790 10,189,065,541
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,879,948,230 2,951,078,688 10,381,136,864 4,714,495,053
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,451,694,831 3,651,610,573 8,275,993,745 4,618,310,215
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,837,396,761 73,902,673,349 42,506,038,173 28,829,709,935
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23,850,494,616 16,787,487,823 16,787,487,823 14,409,130,921
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,669,087,617 2,121,095,558 3,045,095,558 2,881,895,558
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 259,730,412,384 274,286,226,965 274,286,226,965 274,253,459,375
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 459,450,320 376,116,987 376,116,987 343,349,397
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 259,270,962,064 273,910,109,978 273,910,109,978 273,910,109,978
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 313,142,126,985 322,852,682,659 326,879,130,648 338,952,666,833
I. Vốn chủ sở hữu 313,142,126,985 322,852,682,659 326,879,130,648 338,952,666,833
1. Vốn góp của chủ sở hữu 49,920,000,000 49,920,000,000 49,920,000,000 59,903,490,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 49,920,000,000 49,920,000,000 49,920,000,000 59,903,490,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,125,212,265 43,125,212,265 43,125,212,265 43,125,212,265
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,268,422,258 117,268,422,258 136,415,721,351 136,415,721,351
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000 2,496,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,256,092,462 45,966,648,136 30,845,797,032 32,935,843,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,799,359,125 4,799,359,125 9,834,312,879 21,907,849,064
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,456,733,337 41,167,289,011 21,011,484,153 11,027,994,153
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 64,076,400,000 64,076,400,000 64,076,400,000 64,076,400,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 788,220,075,135 782,317,421,853 752,727,108,297 739,403,822,099
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.