1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
395,522,109,057 |
285,361,499,345 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
395,522,109,057 |
285,361,499,345 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
359,573,325,825 |
257,461,380,032 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
35,948,783,232 |
27,900,119,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
46,356,581 |
24,591,911 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
4,402,495,140 |
4,111,628,770 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,402,495,140 |
4,111,628,770 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
28,976,657,734 |
21,046,415,566 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
2,615,986,939 |
2,766,666,888 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
12,901,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
12,901,727 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,628,888,666 |
2,766,666,888 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
566,350,933 |
553,333,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
2,062,537,733 |
2,213,333,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
2,062,537,733 |
2,213,333,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
756 |
1,061 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
756 |
1,061 |
|