MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đường sắt Thanh Hóa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 395,522,109,057 285,361,499,345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 395,522,109,057 285,361,499,345
4. Giá vốn hàng bán 359,573,325,825 257,461,380,032
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,948,783,232 27,900,119,313
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46,356,581 24,591,911
7. Chi phí tài chính 4,402,495,140 4,111,628,770
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,402,495,140 4,111,628,770
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,976,657,734 21,046,415,566
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,615,986,939 2,766,666,888
12. Thu nhập khác 12,901,727
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,901,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,628,888,666 2,766,666,888
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 566,350,933 553,333,378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,062,537,733 2,213,333,510
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,062,537,733 2,213,333,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 756 1,061
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 756 1,061
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.