MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cao su Tân Biên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 199,047,462,155 264,766,024,270 248,306,085,228 234,932,108,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 199,047,462,155 264,766,024,270 248,306,085,228 234,932,108,185
4. Giá vốn hàng bán 145,582,372,658 132,908,883,550 121,339,212,458 150,868,540,361
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,465,089,497 131,857,140,720 126,966,872,770 84,063,567,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,174,052,867 3,769,044,170 10,605,074,807 8,999,529,182
7. Chi phí tài chính 10,430,632,284 8,423,898,492 11,506,610,511 7,622,146,680
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,155,428,004 7,479,516,785 9,206,111,948 6,386,127,736
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 593,370,096 -177,672,297 308,809,638 331,639,831
9. Chi phí bán hàng 5,227,769,966 9,750,699,665 15,094,618,275 8,539,834,153
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,370,727,430 12,522,628,797 26,179,251,484 10,516,014,821
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,203,382,780 104,751,285,639 85,100,276,945 66,716,741,183
12. Thu nhập khác 75,869,926,178 73,356,318,901 1,900,224,743 40,582,197,553
13. Chi phí khác 1,038,650,423 3,240,601,006 2,223,864,043 1,220,099,866
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 74,831,275,755 70,115,717,895 -323,639,300 39,362,097,687
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 102,034,658,535 174,867,003,534 84,776,637,645 106,078,838,870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,351,826,156 14,359,359,613 1,505,113,699 19,600,464,671
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,564,254,345 1,100,744,502 66,515,953 -3,369,647,998
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 84,118,578,034 159,406,899,419 83,205,007,993 89,848,022,197
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 81,075,131,045 120,667,822,546 46,703,332,307 62,585,235,076
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,043,446,989 38,739,076,873 36,501,675,686 27,262,787,121
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 922 1,372 531 712
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.