1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,047,462,155 |
264,766,024,270 |
248,306,085,228 |
234,932,108,185 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,047,462,155 |
264,766,024,270 |
248,306,085,228 |
234,932,108,185 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,582,372,658 |
132,908,883,550 |
121,339,212,458 |
150,868,540,361 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,465,089,497 |
131,857,140,720 |
126,966,872,770 |
84,063,567,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,174,052,867 |
3,769,044,170 |
10,605,074,807 |
8,999,529,182 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,430,632,284 |
8,423,898,492 |
11,506,610,511 |
7,622,146,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,155,428,004 |
7,479,516,785 |
9,206,111,948 |
6,386,127,736 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
593,370,096 |
-177,672,297 |
308,809,638 |
331,639,831 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,227,769,966 |
9,750,699,665 |
15,094,618,275 |
8,539,834,153 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,370,727,430 |
12,522,628,797 |
26,179,251,484 |
10,516,014,821 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,203,382,780 |
104,751,285,639 |
85,100,276,945 |
66,716,741,183 |
|
12. Thu nhập khác |
75,869,926,178 |
73,356,318,901 |
1,900,224,743 |
40,582,197,553 |
|
13. Chi phí khác |
1,038,650,423 |
3,240,601,006 |
2,223,864,043 |
1,220,099,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
74,831,275,755 |
70,115,717,895 |
-323,639,300 |
39,362,097,687 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
102,034,658,535 |
174,867,003,534 |
84,776,637,645 |
106,078,838,870 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,351,826,156 |
14,359,359,613 |
1,505,113,699 |
19,600,464,671 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,564,254,345 |
1,100,744,502 |
66,515,953 |
-3,369,647,998 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,118,578,034 |
159,406,899,419 |
83,205,007,993 |
89,848,022,197 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,075,131,045 |
120,667,822,546 |
46,703,332,307 |
62,585,235,076 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,043,446,989 |
38,739,076,873 |
36,501,675,686 |
27,262,787,121 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
922 |
1,372 |
531 |
712 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|