TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
662,145,794,029 |
764,117,110,811 |
702,559,431,736 |
711,377,384,311 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
283,385,532,245 |
320,033,971,529 |
260,733,667,413 |
309,022,518,861 |
|
1. Tiền |
158,795,012,320 |
153,023,558,171 |
97,146,558,065 |
170,449,923,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
124,590,519,925 |
167,010,413,358 |
163,587,109,348 |
138,572,595,487 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
156,566,940,110 |
178,266,297,110 |
122,461,831,310 |
110,037,718,434 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,566,940,110 |
178,266,297,110 |
122,461,831,310 |
110,037,718,434 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,473,858,875 |
58,852,518,135 |
17,745,275,100 |
22,770,404,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,066,906,697 |
25,937,159,262 |
9,718,254,444 |
11,872,538,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,841,105,778 |
28,161,568,134 |
6,641,291,772 |
8,469,633,312 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,848,426,693 |
9,120,047,623 |
5,702,106,114 |
5,394,103,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,282,580,293 |
-4,366,256,884 |
-4,316,377,230 |
-2,965,870,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,383,531,049 |
141,704,735,082 |
234,710,306,659 |
202,769,982,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,383,531,049 |
141,704,735,082 |
234,710,306,659 |
202,769,982,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,335,931,750 |
65,259,588,955 |
66,908,351,254 |
66,776,760,036 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,284,440,746 |
4,362,533,426 |
956,773,529 |
1,233,331,854 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,330,762,242 |
58,907,350,466 |
63,197,374,664 |
63,862,958,860 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,720,728,762 |
1,989,705,063 |
2,754,203,061 |
1,680,469,322 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,144,289,120,548 |
2,125,635,938,767 |
2,138,565,270,652 |
2,100,718,215,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,414,809,250 |
3,418,161,210 |
3,376,266,390 |
3,356,376,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,414,809,250 |
3,418,161,210 |
3,376,266,390 |
3,356,376,750 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,793,237,626,283 |
1,771,601,481,680 |
1,773,410,983,516 |
1,868,842,798,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,792,148,241,372 |
1,770,574,299,963 |
1,771,536,984,663 |
1,867,088,066,039 |
|
- Nguyên giá |
2,398,200,962,718 |
2,405,985,816,239 |
2,429,280,499,793 |
2,555,414,524,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-606,052,721,346 |
-635,411,516,276 |
-657,743,515,130 |
-688,326,458,712 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,089,384,911 |
1,027,181,717 |
1,873,998,853 |
1,754,732,809 |
|
- Nguyên giá |
2,912,587,263 |
2,912,587,263 |
3,803,908,688 |
3,803,908,688 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,823,202,352 |
-1,885,405,546 |
-1,929,909,835 |
-2,049,175,879 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
253,768,422,115 |
264,203,797,294 |
280,445,347,003 |
150,999,153,325 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
253,768,422,115 |
264,203,797,294 |
280,445,347,003 |
150,999,153,325 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,931,713,993 |
62,502,238,331 |
62,811,047,969 |
61,574,436,865 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,641,634,716 |
23,246,059,054 |
23,554,868,692 |
22,318,257,588 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,340,346,741 |
41,306,446,741 |
41,306,446,741 |
41,306,446,741 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,050,267,464 |
-2,050,267,464 |
-2,050,267,464 |
-2,050,267,464 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,936,548,907 |
23,910,260,252 |
18,521,625,774 |
15,945,449,303 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,212,354,727 |
18,472,072,565 |
13,149,954,040 |
12,186,694,454 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,724,194,180 |
5,438,187,687 |
5,371,671,734 |
3,758,754,849 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,806,434,914,577 |
2,889,753,049,578 |
2,841,124,702,388 |
2,812,095,599,402 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
797,714,937,972 |
708,368,229,187 |
725,863,617,647 |
608,299,585,827 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
272,690,131,666 |
202,938,888,815 |
349,169,720,071 |
274,583,049,020 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,171,904,625 |
21,418,456,603 |
38,611,027,391 |
14,143,389,585 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,550,810,615 |
43,095,783,156 |
22,313,257,606 |
31,570,371,104 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,945,278,504 |
22,233,716,474 |
1,413,153,199 |
19,187,288,750 |
|
4. Phải trả người lao động |
41,309,050,763 |
35,016,241,651 |
91,336,273,138 |
23,763,124,739 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,828,187,617 |
5,364,200,343 |
8,911,536,784 |
3,290,888,827 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,482,529,897 |
44,649,639,546 |
136,703,695,911 |
142,653,285,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,488,133,128 |
5,558,165,747 |
26,162,099,191 |
24,401,394,822 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,914,236,517 |
25,602,685,295 |
23,718,676,851 |
15,573,305,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
525,024,806,306 |
505,429,340,372 |
376,693,897,576 |
333,716,536,807 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
514,077,838,743 |
494,482,372,809 |
365,746,930,013 |
322,769,569,244 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,946,967,563 |
10,946,967,563 |
10,946,967,563 |
10,946,967,563 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,008,719,976,605 |
2,181,384,820,391 |
2,115,261,084,741 |
2,203,796,013,575 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,008,719,976,605 |
2,181,384,820,391 |
2,115,261,084,741 |
2,203,796,013,575 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
879,450,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
49,139,022,270 |
49,139,022,270 |
49,139,022,270 |
49,139,022,270 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
89,674,231,746 |
89,068,496,099 |
78,801,061,925 |
80,581,206,368 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
246,114,300,130 |
246,114,300,130 |
246,114,300,130 |
246,114,300,130 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
121,693,394,601 |
255,991,255,698 |
170,777,088,005 |
238,230,898,179 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
100,867,291,345 |
237,290,189,413 |
196,048,521,720 |
62,585,235,076 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,826,103,256 |
18,701,066,285 |
-25,271,433,715 |
175,645,663,103 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
622,649,027,858 |
661,621,746,194 |
690,979,612,411 |
710,280,586,628 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,806,434,914,577 |
2,889,753,049,578 |
2,841,124,702,388 |
2,812,095,599,402 |
|