1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,425,694,835,837 |
871,749,892,657 |
1,463,580,159,622 |
1,179,147,396,589 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,425,694,835,837 |
871,749,892,657 |
1,463,580,159,622 |
1,179,147,396,589 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,313,168,947,831 |
845,961,135,727 |
1,396,709,166,265 |
1,136,729,606,520 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,525,888,006 |
25,788,756,930 |
66,870,993,357 |
42,417,790,069 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
75,017,075,027 |
43,674,380,909 |
35,536,571,813 |
36,890,480,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,372,994,673 |
20,559,985,073 |
24,588,040,624 |
34,330,929,871 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,372,994,673 |
20,559,985,073 |
24,588,040,624 |
34,166,010,396 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,972,981,858 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
629,835,862 |
472,035,075 |
656,020,789 |
624,353,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,523,103,926 |
13,799,753,540 |
21,651,825,272 |
31,674,120,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
138,990,010,430 |
34,631,364,151 |
55,511,678,485 |
12,678,866,302 |
|
12. Thu nhập khác |
1,338,901,361 |
945,853,076 |
818,515,750 |
459,352,387 |
|
13. Chi phí khác |
17,260,159,939 |
2,176,786,222 |
1,289,187,144 |
1,215,022,687 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,921,258,578 |
-1,230,933,146 |
-470,671,394 |
-755,670,300 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
123,068,751,852 |
33,400,431,005 |
55,041,007,091 |
11,923,196,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,424,963,699 |
8,265,363,196 |
21,099,170,815 |
4,202,868,297 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,701,594,621 |
-100,710,029 |
-9,139,168,592 |
-408,565,031 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
91,942,193,532 |
25,235,777,838 |
43,081,004,868 |
8,128,892,736 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
119,583,777,030 |
25,483,106,800 |
43,197,632,577 |
8,389,097,917 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-27,641,583,498 |
-247,328,962 |
-116,627,709 |
-260,205,181 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
211 |
45 |
76 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|