Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,325,970,062
|
808,927,450
|
83,669,251
|
661,738,555
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
171,914,041
|
17,067,787
|
-20,676,214
|
27,628,117
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
124,200,018
|
4,806,659
|
-151,516,266
|
1,372,884
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
101,207,752
|
409,934
|
-150,782,535
|
1,352,838
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,838,751,927
|
7,226,746,544
|
7,371,658,965
|
7,641,534,446
|
|