Thông tin giao dịch
ROS
Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros tiền thân là CTCP Xây dựng và Đầu tư hạ tầng Vĩnh Hà, được thành lập năm 2011. Qua quá trình hình thành và phát triển, bằng sự sáng tạo, năng động, tạo uy tín bằng chất lượng, tiến độ công trình, Công ty đã có những bước phát triển không ngừng lớn mạnh, trở thành doanh nghiệp uy tín trong lĩnh vực xây dựng, mang lại niềm tin cho khách hàng và đối tác.
Vào diện kiểm soát từ 26.4.2022 do chậm nộp BCTC năm 2021 quá thời hạn quy định
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 19/05/2022
4.81
-0.19 (-3.8%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5
-
Giá trần
5.29
-
Giá sàn
4.61
-
Giá mở cửa
4.7
-
Giá cao nhất
4.95
-
Giá thấp nhất
4.7
-
-
GD ròng NĐTNN
-136,500
-
GDNN (GT Mua)
0.04 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0.7 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
46.89
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
430,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2020
|
Quý 1-2021
|
Quý 2-2021
|
Quý 4-2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
244,929,764
|
422,534,655
|
605,196,028
|
688,122,768
|
|
Giá vốn hàng bán
|
231,774,449
|
414,954,893
|
567,745,812
|
582,777,166
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
13,155,315
|
7,579,762
|
37,450,215
|
105,345,602
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
179,877,149
|
17,146,026
|
5,601,001
|
-19,659,226
|
|
Lợi nhuận khác
|
-10,879,588
|
6,569,657
|
-4,469,976
|
69,013,438
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
172,623,820
|
24,145,557
|
24,819,435
|
87,229,059
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
151,047,081
|
18,144,137
|
14,759,659
|
62,109,567
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
151,047,081
|
18,144,137
|
14,759,659
|
62,109,567
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,718,008,972
|
6,825,975,386
|
6,728,214,735
|
8,008,228,803
|
|
Tổng tài sản
|
10,483,276,778
|
11,239,081,539
|
11,548,839,373
|
12,001,592,243
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,155,737,149
|
4,953,565,343
|
5,311,759,259
|
5,702,441,881
|
|
Tổng nợ
|
4,474,426,155
|
5,212,320,176
|
5,507,318,352
|
5,897,773,559
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
6,008,850,623
|
6,026,761,362
|
6,041,521,021
|
6,103,818,685
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.