MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,259,705,014,484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 114,651,457
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,259,590,363,027
4. Giá vốn hàng bán 2,903,005,642,013
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 356,584,721,014
6. Doanh thu hoạt động tài chính 232,132,736,895
7. Chi phí tài chính 3,134,763,261
- Trong đó: Chi phí lãi vay 231,446,024
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 658,144,985
9. Chi phí bán hàng 5,648,766,125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,309,113,130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 529,282,960,378
12. Thu nhập khác 50,747,176,252
13. Chi phí khác 1,208,348,853
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,538,827,399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 578,821,787,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 108,676,193,821
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 470,145,593,956
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 469,871,026,900
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 274,567,056
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,136
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.