1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
3,259,705,014,484 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
114,651,457 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
3,259,590,363,027 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
2,903,005,642,013 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
356,584,721,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
232,132,736,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
3,134,763,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
231,446,024 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
658,144,985 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
5,648,766,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
51,309,113,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
529,282,960,378 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
50,747,176,252 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,208,348,853 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
49,538,827,399 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
578,821,787,777 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
108,676,193,821 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
470,145,593,956 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
469,871,026,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
274,567,056 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,136 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|