TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,975,695,025,935 |
7,795,654,498,247 |
7,838,751,927,213 |
7,226,746,543,850 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,215,207,531 |
65,909,176,764 |
38,889,816,459 |
28,824,226,439 |
|
1. Tiền |
50,035,938,358 |
35,909,176,764 |
18,889,816,459 |
8,824,226,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
38,179,269,173 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
800,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
800,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,584,370,155,169 |
5,289,166,028,570 |
5,147,284,605,079 |
4,502,398,681,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
969,954,008,528 |
864,439,139,923 |
1,016,404,470,745 |
1,381,781,451,711 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,283,133,216,937 |
1,321,190,420,032 |
1,102,729,124,466 |
1,174,074,947,216 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,144,665,945,133 |
2,932,065,794,174 |
2,867,114,553,133 |
1,628,598,044,004 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
186,616,984,571 |
171,470,674,441 |
161,036,456,735 |
317,944,238,359 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,193,417,704,216 |
2,338,026,931,670 |
2,564,941,013,551 |
2,602,542,229,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,193,417,704,216 |
2,338,026,931,670 |
2,564,941,013,551 |
2,602,542,229,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
108,891,959,019 |
102,552,361,243 |
87,636,492,124 |
92,981,406,954 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,563,616,966 |
79,249,747,727 |
79,421,185,935 |
78,479,245,523 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,328,342,053 |
23,302,613,516 |
8,215,306,189 |
14,502,161,431 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,657,172,517,182 |
3,149,510,646,497 |
2,810,703,123,303 |
3,515,377,717,455 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
166,846,269,527 |
166,707,881,693 |
172,832,000,000 |
1,014,747,191,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
166,846,269,527 |
166,707,881,693 |
172,832,000,000 |
1,014,747,191,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
249,077,403,745 |
244,101,302,283 |
155,544,200,987 |
146,669,315,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,199,446,308 |
219,193,739,020 |
132,607,031,898 |
125,602,082,623 |
|
- Nguyên giá |
286,752,000,082 |
292,400,286,036 |
205,055,219,876 |
204,800,674,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,552,553,774 |
-73,206,547,016 |
-72,448,187,978 |
-79,198,591,798 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
26,877,957,437 |
24,907,563,263 |
22,937,169,089 |
21,067,232,768 |
|
- Nguyên giá |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,529,926,060 |
-14,500,320,234 |
-16,470,714,408 |
-18,340,650,729 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
742,934,460,014 |
738,936,584,801 |
734,938,709,588 |
730,940,834,375 |
|
- Nguyên giá |
770,903,317,590 |
770,903,317,590 |
770,903,317,590 |
770,903,317,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,968,857,576 |
-31,966,732,789 |
-35,964,608,002 |
-39,962,483,215 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,073,806,497,351 |
1,230,455,566,425 |
1,146,935,004,807 |
1,171,446,594,739 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,073,806,497,351 |
1,230,455,566,425 |
1,146,935,004,807 |
1,171,446,594,739 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,210,381,065,888 |
556,416,208,455 |
556,416,208,455 |
409,216,208,455 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,210,381,065,888 |
556,416,208,455 |
556,416,208,455 |
409,216,208,455 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
214,126,820,657 |
212,893,102,840 |
44,036,999,466 |
42,357,573,095 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
189,922,075,498 |
188,279,792,650 |
35,723,937,491 |
34,809,112,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,204,745,159 |
24,613,310,190 |
8,313,061,975 |
7,548,460,176 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,632,867,543,117 |
10,945,165,144,744 |
10,649,455,050,516 |
10,742,124,261,305 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,687,524,550,416 |
4,981,693,259,307 |
4,607,537,512,215 |
4,699,796,789,031 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,480,028,348,924 |
4,777,015,823,815 |
4,415,750,256,023 |
4,510,896,126,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
665,637,070,343 |
736,555,643,697 |
865,669,095,691 |
911,043,854,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,039,904,857,789 |
1,014,190,740,172 |
1,210,476,087,117 |
1,262,415,785,219 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
112,331,169,236 |
83,378,389,411 |
118,740,016,100 |
121,571,101,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,238,896,046 |
26,108,391,401 |
29,340,903,122 |
24,140,922,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
662,178,168,908 |
739,583,771,736 |
668,079,837,580 |
613,348,306,080 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
650,211,312,844 |
681,262,785,980 |
5,890,909,093 |
11,421,818,185 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,307,539,319 |
33,721,493,848 |
21,335,477,188 |
20,744,559,170 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,254,933,888,011 |
1,434,289,561,142 |
1,468,364,983,704 |
1,518,359,333,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,285,446,428 |
27,925,046,428 |
27,852,946,428 |
27,850,446,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
207,496,201,492 |
204,677,435,492 |
191,787,256,192 |
188,900,662,756 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
389,691,508 |
389,691,508 |
502,435,108 |
502,435,108 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
207,106,509,984 |
204,287,743,984 |
191,284,821,084 |
188,398,227,648 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,945,342,992,701 |
5,963,471,885,437 |
6,041,917,538,301 |
6,042,327,472,274 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,945,342,992,701 |
5,963,471,885,437 |
6,041,917,538,301 |
6,042,327,472,274 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
256,409,478,571 |
264,798,576,488 |
366,006,328,301 |
366,416,262,274 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,680,739,377 |
77,069,837,294 |
178,277,589,107 |
409,933,973 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
187,728,739,194 |
187,728,739,194 |
187,728,739,194 |
366,006,328,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,022,304,130 |
22,762,098,949 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,632,867,543,117 |
10,945,165,144,744 |
10,649,455,050,516 |
10,742,124,261,305 |
|