MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,975,695,025,935 7,795,654,498,247 7,838,751,927,213 7,226,746,543,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,215,207,531 65,909,176,764 38,889,816,459 28,824,226,439
1. Tiền 50,035,938,358 35,909,176,764 18,889,816,459 8,824,226,439
2. Các khoản tương đương tiền 38,179,269,173 30,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,584,370,155,169 5,289,166,028,570 5,147,284,605,079 4,502,398,681,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 969,954,008,528 864,439,139,923 1,016,404,470,745 1,381,781,451,711
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,283,133,216,937 1,321,190,420,032 1,102,729,124,466 1,174,074,947,216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,144,665,945,133 2,932,065,794,174 2,867,114,553,133 1,628,598,044,004
6. Phải thu ngắn hạn khác 186,616,984,571 171,470,674,441 161,036,456,735 317,944,238,359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,193,417,704,216 2,338,026,931,670 2,564,941,013,551 2,602,542,229,167
1. Hàng tồn kho 2,193,417,704,216 2,338,026,931,670 2,564,941,013,551 2,602,542,229,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 108,891,959,019 102,552,361,243 87,636,492,124 92,981,406,954
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,563,616,966 79,249,747,727 79,421,185,935 78,479,245,523
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,328,342,053 23,302,613,516 8,215,306,189 14,502,161,431
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,657,172,517,182 3,149,510,646,497 2,810,703,123,303 3,515,377,717,455
I. Các khoản phải thu dài hạn 166,846,269,527 166,707,881,693 172,832,000,000 1,014,747,191,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 166,846,269,527 166,707,881,693 172,832,000,000 1,014,747,191,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 249,077,403,745 244,101,302,283 155,544,200,987 146,669,315,391
1. Tài sản cố định hữu hình 222,199,446,308 219,193,739,020 132,607,031,898 125,602,082,623
- Nguyên giá 286,752,000,082 292,400,286,036 205,055,219,876 204,800,674,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,552,553,774 -73,206,547,016 -72,448,187,978 -79,198,591,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,877,957,437 24,907,563,263 22,937,169,089 21,067,232,768
- Nguyên giá 39,407,883,497 39,407,883,497 39,407,883,497 39,407,883,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,529,926,060 -14,500,320,234 -16,470,714,408 -18,340,650,729
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 742,934,460,014 738,936,584,801 734,938,709,588 730,940,834,375
- Nguyên giá 770,903,317,590 770,903,317,590 770,903,317,590 770,903,317,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,968,857,576 -31,966,732,789 -35,964,608,002 -39,962,483,215
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,073,806,497,351 1,230,455,566,425 1,146,935,004,807 1,171,446,594,739
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,073,806,497,351 1,230,455,566,425 1,146,935,004,807 1,171,446,594,739
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,210,381,065,888 556,416,208,455 556,416,208,455 409,216,208,455
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,210,381,065,888 556,416,208,455 556,416,208,455 409,216,208,455
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 214,126,820,657 212,893,102,840 44,036,999,466 42,357,573,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 189,922,075,498 188,279,792,650 35,723,937,491 34,809,112,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,204,745,159 24,613,310,190 8,313,061,975 7,548,460,176
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,632,867,543,117 10,945,165,144,744 10,649,455,050,516 10,742,124,261,305
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,687,524,550,416 4,981,693,259,307 4,607,537,512,215 4,699,796,789,031
I. Nợ ngắn hạn 4,480,028,348,924 4,777,015,823,815 4,415,750,256,023 4,510,896,126,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 665,637,070,343 736,555,643,697 865,669,095,691 911,043,854,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,039,904,857,789 1,014,190,740,172 1,210,476,087,117 1,262,415,785,219
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 112,331,169,236 83,378,389,411 118,740,016,100 121,571,101,349
4. Phải trả người lao động 24,238,896,046 26,108,391,401 29,340,903,122 24,140,922,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 662,178,168,908 739,583,771,736 668,079,837,580 613,348,306,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 650,211,312,844 681,262,785,980 5,890,909,093 11,421,818,185
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,307,539,319 33,721,493,848 21,335,477,188 20,744,559,170
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,254,933,888,011 1,434,289,561,142 1,468,364,983,704 1,518,359,333,131
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,285,446,428 27,925,046,428 27,852,946,428 27,850,446,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,496,201,492 204,677,435,492 191,787,256,192 188,900,662,756
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 389,691,508 389,691,508 502,435,108 502,435,108
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207,106,509,984 204,287,743,984 191,284,821,084 188,398,227,648
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,945,342,992,701 5,963,471,885,437 6,041,917,538,301 6,042,327,472,274
I. Vốn chủ sở hữu 5,945,342,992,701 5,963,471,885,437 6,041,917,538,301 6,042,327,472,274
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256,409,478,571 264,798,576,488 366,006,328,301 366,416,262,274
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,680,739,377 77,069,837,294 178,277,589,107 409,933,973
- LNST chưa phân phối kỳ này 187,728,739,194 187,728,739,194 187,728,739,194 366,006,328,301
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,022,304,130 22,762,098,949
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,632,867,543,117 10,945,165,144,744 10,649,455,050,516 10,742,124,261,305
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.