MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,958,910,425,822 4,193,326,566,744 4,479,751,213,630 5,143,427,581,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 321,820,346,671 218,147,134,084 221,836,175,707 154,992,446,222
1. Tiền 321,820,346,671 218,147,134,084 221,836,175,707 99,888,279,555
2. Các khoản tương đương tiền 55,104,166,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,546,583,005,291 1,302,361,183,500 1,465,599,323,771 408,873,825,291
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,546,583,005,291 1,302,361,183,500 1,465,599,323,771 408,873,825,291
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,367,152,161,043 2,000,982,275,791 1,817,136,369,932 3,212,346,223,543
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 745,826,692,230 873,625,364,906 714,330,212,700 608,241,054,500
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,457,661,442,358 935,515,288,390 818,003,665,424 791,739,946,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,691,213,006,376
6. Phải thu ngắn hạn khác 163,664,026,455 191,841,622,495 284,802,491,808 121,152,216,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 685,190,208,975 618,704,020,996 858,622,680,846 1,207,038,539,767
1. Hàng tồn kho 685,190,208,975 618,704,020,996 858,622,680,846 1,207,038,539,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,164,703,842 53,131,952,373 116,556,663,374 160,176,546,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,159,368,219 34,228,888,233 64,034,357,264 75,295,956,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,908,336,595 18,808,315,112 49,329,674,498 81,349,860,061
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,999,028 94,749,028 3,192,631,612 3,530,730,725
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,468,046,328,983 3,773,033,575,800 4,171,627,681,739 5,229,579,298,394
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,669,097,872 14,151,988,128 707,968,200 2,521,763,596
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,669,097,872 14,151,988,128 707,968,200 2,521,763,596
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 115,814,467,914 117,463,351,550 121,990,243,261 135,979,422,534
1. Tài sản cố định hữu hình 115,814,467,914 115,197,448,342 116,470,841,630 111,188,212,962
- Nguyên giá 140,213,565,196 143,042,376,577 145,664,836,336 141,203,492,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,399,097,282 -27,844,928,235 -29,193,994,706 -30,015,279,236
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,220,069,874 5,519,401,631 24,791,209,572
- Nguyên giá 2,269,720,000 5,815,262,950 26,037,883,496
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,650,126 -295,861,319 -1,246,673,924
3. Tài sản cố định vô hình 45,833,334
- Nguyên giá 55,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,166,666
III. Bất động sản đầu tư 996,978,712,398 991,488,308,745 895,332,763,291 667,153,126,927
- Nguyên giá 998,571,134,300 993,080,730,647 896,925,185,193 668,745,548,829
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902 -1,592,421,902
IV. Tài sản dở dang dài hạn 567,357,419,625 817,960,211,288 986,457,876,045 789,534,091,601
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 567,357,419,625 817,960,211,288 986,457,876,045 789,534,091,601
V. Đầu tư tài chính dài hạn 197,523,485,898 1,267,612,117,890 1,271,578,721,302 2,626,489,613,566
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 197,523,485,898 1,267,612,117,890 1,271,578,721,302 206,069,327,678
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,420,420,285,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 570,703,145,276 564,357,598,199 895,560,109,640 1,007,901,280,170
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,591,024,028 24,848,235,258 375,450,300,116 1,003,377,155,802
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,766,452,843 4,092,222,950 4,524,124,368
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 552,112,121,248 537,742,910,098 516,017,586,574
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,426,956,754,805 7,966,360,142,544 8,651,378,895,369 10,373,006,880,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,406,660,431,280 2,942,962,477,791 3,497,253,789,399 4,690,410,072,074
I. Nợ ngắn hạn 2,277,426,057,807 2,817,243,038,940 3,374,251,193,601 4,214,514,769,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 584,873,280,244 715,011,210,572 1,081,554,099,457 1,274,397,554,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 498,483,120,843 611,211,745,652 628,266,569,497 296,349,389,668
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 184,061,154,269 290,385,373,889 145,662,247,590 363,686,328,063
4. Phải trả người lao động 17,358,017,713 39,379,582,617 51,169,445,142 51,082,588,632
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 550,960,444,419 569,051,962,238 563,659,880,699 630,042,843,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,000,000,000 266,792,753,552 461,989,697,825
9. Phải trả ngắn hạn khác 366,064,634,367 456,358,844,997 226,511,708,445 150,525,260,645
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,041,969,208 98,590,163,747 375,611,454,891 953,521,517,697
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,583,436,744 36,254,155,228 35,023,034,328 32,919,589,328
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 129,234,373,473 125,719,438,851 123,002,595,798 475,895,302,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,580,000,000 840,000,000 360,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 70,910,859 450,070,910,859
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 126,654,373,473 124,879,438,851 122,571,684,939 25,824,391,796
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,020,296,323,525 5,023,397,664,753 5,154,125,105,970 5,682,596,808,125
I. Vốn chủ sở hữu 5,020,296,323,525 5,023,397,664,753 5,154,125,105,970 5,682,596,808,125
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,300,000,000,000 4,300,000,000,000 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,300,000,000,000 4,300,000,000,000 4,729,999,990,000 4,729,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 671,386,406,554 675,574,668,355 308,912,228,960 947,902,947,220
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90,921,611,502 146,000,801,357 208,359,246,851 847,289,414,230
- LNST chưa phân phối kỳ này 580,464,795,052 529,573,866,998 100,552,982,109 100,613,532,990
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,979,916,971 47,892,996,398 115,282,887,010 4,763,870,905
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,426,956,754,805 7,966,360,142,544 8,651,378,895,369 10,373,006,880,199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.